Tiếng Hàn - Tiếng Việt
- làm cho khớp - làm cháy
- là - làm cho khổ sở, làm cho khổ nhục
- luận Sô vanh, chủ nghĩa Sô vanh - ly uống rượu Soju, cốc uống rượu Soju
- loạng choạng, lảo đảo, làm loạng choạng - luận lý, logic
- loài cá sò - loạng choạng, lảo đảo, làm cho lảo đảo
- liệu, không ta - loài cá
- Liên Xô - liệu…không
- linh cảm, linh tính - liên từ
- Lau chùi lung tung - linh cảm
- làm tràn - lau, chùi
- kỳ quái, kỳ lạ, kỳ cục, quái lạ - làm thế, làm vậy
- kết trái, đơm quả - kỳ quái, kỳ dị, quái lạ
- kế sách, phương pháp - kết trái, có quả, chín
- kẻ thứ ba, kẻ ngoại đạo - kế sách của đảng, sách lược của đảng, chiến thuật thu lợi
- kẻ lưu manh, kẻ lêu lổng, kẻ chơi bời lêu lổng - kẻ, thứ
- ký tự tên đặt chung theo dòng họ hay gia đình - kẻ lù đù
- kích thích tạo ra, kích thích phát triển - ký túc xá
- kêu leng keng, kêu lốc cốc, gõ leng keng, làm kêu lốc cốc - kích thích
- kén - kêu leng keng, kêu leng xeng
- kiệu hoa - kém, yếu