Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
lạnh cóng, tê cóng - lảo đảo, xiêu vẹo, bấp bênh
-
lượng tồn, phần còn lại - lạnh buốt tâm can
-
lướt, thoáng - lượng tất yếu, lượng thiết yếu
-
lưng - lướt theo, trôi theo
-
lăn - lưa thưa, thưa thớt, thưa
-
lúc lắc, đu đưa, lòng thòng - lăm le nắm đấm
-
lông mi - lúc lắc, đung đưa
-
lò sưởi bằng dầu - lông lốc, tuồn tuột
-
lòng mong muốn, lòng mong ước - lò sưởi
-
lính bị thương - lòng lo lắng cho người khác
-
lề mề, động đậy, ngọ nguậy - lính bại trận, quân thất trận
-
lãi - lề mề, lọ mọ
-
lá, manh, cái, bao, đồng - lấy ra cho
-
là, rằng sẽ - lá lành đùm lá rách
-
làm đất - là, rằng
-
làm trước - làm đảo ngược
-
làm sao mà, làm thế nào mà - làm tròn số
-
làm như không, lấy như không - làm sao mà, làm gì mà
-
làm hỏng hóc nặng, làm hư hỏng nặng - làm nhiễm, làm cho nhiễm
-
làm cháy, cháy - làm hỏng hóc, làm tổn hại
TOP