Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
mang tính căn bản, mang tính nền móng, mang tính cơ sở - mang tính hưởng thụ
-
mang tính bất hợp pháp, mang tính trái pháp luật - mang tính căn bản, mang tính cơ sở
-
ma mới mà lại muốn ăn hiếp ma cũ - mang tính bất hợp lí
-
lừng lững, sừng sững, cao vút - Ma mới bắt nạt ma cũ.
-
lợi ích công cộng, phúc lợi chung - lừng lẫy, nức tiếng
-
lời xuất bản, lời tựa, lời nói đầu - lợi ích công, công lợi
-
lời nào khác - lời xin xỏ
-
lớp trung cấp - lời nhắc nhở thâm thúy
-
lộ trình, hành trình - lớp trung bì
-
lỗ tuôn trào, yếu tố làm tuôn tràn - lộ trình, con đường
-
lốm đốm xanh, lỗ chỗ xanh - lỗ thở
-
lịch trình, hành trình - lốm đốm xanh
-
lễ xuất ngũ, lễ chuyển công tác - lịch trình
-
lễ bế giảng - lễ xuất chinh
-
lắp bắp, ấp úng - lễ
-
lật ngược - lắp bắp
-
lẩy bẩy, bần bật - lật, lộn, trộn
-
lần bị hành kinh đầu tiên, lần kinh nguyệt đầu tiên, lần thấy tháng đầu tiên - lẩy bẩy
-
lất phất, lớt phớt - lần
-
lảo đảo, đi xiêu vẹo, loạng choạng - lất phất, lún phún
TOP