Tiếng Hàn - Tiếng Việt
- nghe qua quýt - nghiêng ngó, ngó nghiêng, ngó dọc ngó ngang
- nghe nói, nghe thấy - nghe nói… ạ. nghe bảo... ạ
- nghe giảng - nghe nói, nghe bảo, được biết
- Neol - nghe bảo … đấy
- nabakkimchi - Neobiani
- mục đích luận, thuyết mục đích - mỹ thực, sự sành ăn
- mở lòng - mục đích chính, mục đích chủ yếu
- mới lạ - mở kết quả, công bố nội dung
- một phút một giây - mới
- một khắc - một phòng
- một cách đắm đuối - một khoảnh khắc, phút chốc
- một cách xảo quyệt, một cách quỷ quyệt - một cách đầy ắp
- một cách vô dụng - một cách xúc phạm, một cách khinh khỉnh
- một cách tươi cười, một cách hớn hở - một cách vô cớ, một cách phi lý
- một cách thỏa thích, một cách tha hồ - một cách túm tụm, một cách xúm xít
- một cách thanh tú - một cách thẳng đứng, một cách ngay thẳng, một cách thẳng tấp
- một cách rắn chắc, một cách chắc chắn - một cách thanh thoát
- một cách om sòm, một cách la lối - một cách rắc rối
- một cách nhun nhũn, một cách nhùn nhũn - một cách oai nghiêm, một cách bệ vệ
- một cách mềm và dẻo - một cách nhun nhũn, một cách mềm mềm