Tiếng Hàn - Tiếng Việt
- một cách lắc lư, một cách vung vẩy, một cách đung đưa - một cách mềm oặt, một cách sóng xoài
- một cách liền mạch, một cách liên tục - một cách lắc lư, một cách ve vẩy
- một cách khéo léo, một cách tỉ tê, một cách rủ rỉ - một cách liên tục, liên tù tì
- một cách gọn gàng - một cách khéo léo, một cách tinh xảo
- một cách danh dự - một cách gọn ghẽ
- một cách chắc chắn - một cách dang dở, một cách không hết
- một cách bùng phát - một cách chật vật, họa hoằn lắm mới
- mộng ảo, mộng mị - một cách bùng lên
- mồ côi cha mẹ từ bé - mộ, ngôi mộ, nấm mồ
- mọi - mốt, thời trang
- mềm nhũn - mọc, xuất hiện
- mặt đường, lòng đường - mềm nhão, mềm oặt, oặt ẹo, nhão nhoét
- mặt bí ngô - mặt đường
- mắt cận thị - mặt bên
- mẫu Anh - mắt cây
- mất hứng, hết hứng - mẫu
- mạo hiểm, phiêu lưu - mất hồn, mê muội
- mạch - mạo danh, giả danh
- mơ mơ màng màng, lùng bà lùng bùng - mạ
- múc ra, xúc ra - mơ màng, mập mờ, chợp mắt, chợt quên