Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
khu vực kinh doanh, khu vực buôn bán - khuấy, trộn
-
khoảng, ước chừng - khu vực hành chính
-
khoác lác, phô trương - khoảng độ, chừng, khoảng, khoảng chừng
-
khiếp đảm, tê liệt, chết điếng - khoá chính qui
-
Khen cực kì - khiếp đảm
-
ken két, lê lết - khe mũi
-
Jeonlanamdo - ken két, kèn kẹt
-
im ắng, lặng lẽ, vắng lặng - Jeonlado
-
hợp, xứng - im ắng
-
hộp phấn trang điểm - hợp xướng
-
hộ chiếu - hộp hồ sơ, thùng hồ sơ
-
hồ ly - hộ
-
hỏng, chệch - hồ li tinh
-
hỏi là... nên…, hỏi rằng… thế rồi… - hỏi... đồng thời…, hỏi... bèn…
-
học sinh trung học phổ thông - hỏi là… nên…
-
hệ thống điều hòa - học sinh trung học, học sinh cấp 2, 3
-
hết lòng - hệ thống thang thập phân, thang mười
-
hậu kỳ - hết, khỏi
-
hải lí, dặm biển - hậu hĩnh, hào hiệp, thoải mái
-
hạt bàn tính - hải lý
TOP