khắc nghiệt, dữ dội
Tính từ형용사
    khắc nghiệt, dữ dội
  • Rất nặng nề.
  • 매우 심하다.
khắc nghiệt, khắc khổ
Tính từ형용사
    khắc nghiệt, khắc khổ
  • Hoàn cảnh rất khó khăn.
  • 형편이 매우 어렵다.
khắc nghiệt, vất vả, cực nhọc
Tính từ형용사
    khắc nghiệt, vất vả, cực nhọc
  • Việc gì đó vất vả đến mức khó chịu đựng được.
  • 어떤 일이 견디기 어려울 정도로 힘들다.
khắc phục
Động từ동사
    khắc phục
  • Chiến thắng sự khó khăn hay trở ngại.
  • 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 내다.
khắc phục, vượt qua
Động từ동사
    khắc phục, vượt qua
  • Cố gắng để thoát ra khỏi tình trạng khó khăn.
  • 어려운 상태에서 벗어나려고 애쓰다.
khắm, thum thủm
Tính từ형용사
    khắm, thum thủm
  • Vị hay mùi... có phần nghiêm trọng đến mức khó chịu đựng hoặc gây hại.
  • 맛이나 냄새 등이 해롭거나 참기 어려울 정도로 심한 데가 있다.
Phó từ부사
    khắm, thum thủm
  • Vị hay mùi... nghiêm trọng đến mức khó chịu hoặc gây hại.
  • 맛이나 냄새 등이 해롭거나 참기 어려울 정도로 심하게.
khắm, thủm
Tính từ형용사
    khắm, thủm
  • Vị hay mùi... nghiêm trọng đến độ khó chịu hoặc gây hại.
  • 맛이나 냄새 등이 해롭거나 참기 어려울 정도로 심하다.
khắng khích, gắn kết
Tính từ형용사
    khắng khích, gắn kết
  • Tình cảm với nhau rất mạnh mẽ và quan hệ thân mật.
  • 서로의 정이 아주 강하고 관계가 친밀하다.
khắp nơi
Danh từ명사
    khắp nơi
  • Chỗ này chỗ kia. Góc này góc kia.
  • 이 구석 저 구석.
Danh từ명사
    khắp nơi
  • Tất cả mọi nơi.
  • 모든 곳.
Danh từ명사
    khắp nơi
  • Mọi nơi xung quanh.
  • 둘레의 모든 곳.
khắp nơi, mọi nơi
Phó từ부사
    khắp nơi, mọi nơi
  • Từng nơi một.
  • 곳곳마다.
khắp nơi, mọi nơi, khắp chốn
Danh từ명사
    khắp nơi, mọi nơi, khắp chốn
  • Chỗ này chỗ kia, nơi nào có thể đến được.
  • 이르는 이곳저곳.
khắp nẻo đường
Danh từ명사
    khắp nẻo đường
  • Nhiều con đường.
  • 여러 길거리.
khắp thiên hạ
Danh từ명사
    khắp thiên hạ
  • Khắp thế gian.
  • 온 세상.
khắt khe
Động từ동사
    khắt khe
  • Khống chế nghiêm khắc hoặc kiểm soát gắt gao.
  • 엄하게 통제하거나 단단히 단속하다.
khắt khe, tỉ mẩn
Tính từ형용사
    khắt khe, tỉ mẩn
  • Nghiêm ngặt và không có sơ hở.
  • 빈틈이 없고 엄격하다.
khẳng khiu, gầy ròm
Phó từ부사
    khẳng khiu, gầy ròm
  • Dáng rất gầy.
  • 몹시 마른 모양.
khẳng định, nhấn mạnh
Động từ동사
    khẳng định, nhấn mạnh
  • Chủ trương mạnh mẽ hoặc đặc biệt làm nổi bật một điều gì đó.
  • 어떤 것을 특히 두드러지게 하거나 강하게 주장하다.
khẳng định, thừa nhận, quả quyết
Động từ동사
    khẳng định, thừa nhận, quả quyết
  • Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay hợp lí.
  • 어떤 사실이나 생각을 맞다거나 옳다고 인정하다.
khẽ lắc lư, khẽ vẫy, khẽ ve vẩy
Động từ동사
    khẽ lắc lư, khẽ vẫy, khẽ ve vẩy
  • Người hay động vật cứ dịch chuyển cơ thể hay đồ vật... một cách nhẹ nhàng.
  • 사람이나 동물이 몸이나 물건 등을 가볍게 자꾸 움직이다.
khẽ, một cách khẽ khàng
Phó từ부사
    khẽ, một cách khẽ khàng
  • Một cách chầm chậm nhẹ nhàng và cẩn thận.
  • 천천히 가볍고 조심스럽게.
khẽ mở ra khép vào, cười chúm chím
Động từ동사
    khẽ mở ra khép vào, cười chúm chím
  • Cứ khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng.
  • 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하다.
khẽ mở ra khép vào, cười chúm chím, mấp máy
Động từ동사
    khẽ mở ra khép vào, cười chúm chím, (miệng) mấp máy
  • Cứ khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng.
  • 닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하다.
khẽ mở ra khép vào, mấp máy
Động từ동사
    khẽ mở ra khép vào, (miệng) mấp máy
  • Khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng.
  • 닫혀 있던 입이나 문 등을 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하다.
khẽ nhìn
Động từ동사
    khẽ nhìn
  • Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác.
  • 남의 마음을 슬쩍 알아보다.
khẽ, thoáng qua
Tính từ형용사
    khẽ, thoáng qua
  • Mức độ chuyển động rất yếu.
  • 움직이는 정도가 아주 약하다.
khế ước, giấy tờ
Phụ tố접사
    khế ước, giấy tờ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'giấy tờ, hồ sơ'.
  • ‘문서’의 뜻을 더하는 접미사.
khệnh khạng, chậm rãi
Động từ동사
    khệnh khạng, chậm rãi
  • Con người hay động vật có thân hình to lớn dịch chuyển cơ thể từng tí một và cứ bước đi chầm chậm.
  • 몸집이 큰 사람이나 동물이 몸을 조금 흔들며 천천히 자꾸 걸어 다니다.
Động từ동사
    khệnh khạng, chậm rãi
  • Con người hay động vật có thân hình to lớn dịch chuyển cơ thể từng tí một và cứ bước đi chầm chậm.
  • 몸집이 큰 사람이나 동물이 몸을 조금 흔들며 천천히 자꾸 걸어 다니다.
khịt khịt
Phó từ부사
    khịt khịt
  • Hình ảnh hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu.
  • 자꾸 숨이 답답하게 막히는 모양.
khịt khịt, khụt khịt, sụt sịt
Động từ동사
    khịt khịt, khụt khịt, sụt sịt
  • Liên tục làm phát ra âm thanh bằng thở mạnh ra từng đợt qua lỗ mũi.
  • 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    khịt khịt, khụt khịt, sụt sịt
  • Làm phát ra âm thanh bằng thở mạnh ra từng đợt qua lỗ mũi.
  • 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 내다.
Idiomkhịt khịt mũi
    khịt khịt mũi
  • Coi không ra gì hoặc không hài lòng nên coi thường lời của người khác.
  • 아니꼽거나 못마땅하여 남의 말을 무시해 버리다.
khịt khịt, sụt sịt
Phó từ부사
    khịt khịt, sụt sịt
  • Tiếng hít nước mũi một hơi. Hoặc hình ảnh đó.
  • 콧물을 단숨에 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    khịt khịt, sụt sịt
  • Nuốt nước mũi.
  • 콧물을 들이마시다.
khịt mũi
Động từ동사
    khịt mũi
  • Hít vào một chút nước mũi.
  • 콧물을 조금 들이마시다.
khịt, sịt
Động từ동사
    khịt, sịt
  • Hít một hơi nước mũi.
  • 콧물을 단숨에 들이마시다.
khỏanh ruộng nhỏ, mảnh đất nhỏ
Danh từ명사
    khỏanh ruộng nhỏ, mảnh đất nhỏ
  • Cánh đồng hay thửa ruộng không rộng.
  • 넓지 않은 논 또는 밭.
khỏe khoắn
Tính từ형용사
    khỏe khoắn
  • Sức lực hay khí thế… tràn trề..
  • 힘이나 기운 등이 왕성하다.
khỏe khoắn, cường tráng
Tính từ형용사
    khỏe khoắn, cường tráng
  • Người già lưng thẳng và khỏe mạnh.
  • 늙은 사람의 허리가 곧고 건강하다.
khỏe khoắn, khỏe mạnh
Tính từ형용사
    khỏe khoắn, khỏe mạnh
  • Cơ thể và tinh thần của con người ổn thỏa.
  • 사람의 몸과 정신이 멀쩡하다.
khỏe mạnh
Tính từ형용사
    khỏe mạnh
  • Cơ thể và tinh thần của người lớn tuổi mạnh khỏe và không bệnh tật.
  • 윗사람의 몸과 정신이 병이 없고 튼튼하다.
Tính từ형용사
    khỏe mạnh
  • Người lớn tuổi mà cơ thể và tinh thần vẫn khỏe và bình an.
  • 윗사람의 몸과 마음이 건강하고 편안하다.
Tính từ형용사
    khỏe mạnh
  • Cơ thể con người mạnh khỏe, rắn rỏi.
  • 몸이 건강하고 튼튼하다.
khỏe mạnh, cứng chắc
Tính từ형용사
    khỏe mạnh, cứng chắc
  • Mạnh mẽ và vững chắc.
  • 힘 있고 튼튼하다.
khỏe mạnh, khỏe khoắn
Tính từ형용사
    khỏe mạnh, khỏe khoắn
  • Cơ thể hay tinh thần mạnh mẽ không có gì bất thường.
  • 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼하다.
khỏe mạnh, lành lặn
Tính từ형용사
    khỏe mạnh, lành lặn
  • Trong người không có bệnh hay khiếm khuyết.
  • 몸에 병이나 탈이 없다.
khỏe mạnh, rắn rỏi, tráng kiện
Tính từ형용사
    khỏe mạnh, rắn rỏi, tráng kiện
  • Cơ thể, xương, răng… của người rất cứng cáp và chắc chắn, hoặc rất khỏe.
  • 사람의 몸이나 뼈, 이 등이 단단하고 굳세거나 건강하다.
khỏi
Động từ동사
    khỏi
  • Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có.
  • 병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다.
khỏi cần, vô ích
Tính từ형용사
    khỏi cần, vô ích
  • Vô dụng hay không cần thiết.
  • 소용이나 필요가 없다.
khỏi hoàn toàn, hoàn toàn bình phục
Động từ동사
    khỏi hoàn toàn, hoàn toàn bình phục
  • Bệnh hoàn toàn khỏi.
  • 병이 완전히 낫다.
khỏi hẳn
Động từ동사
    khỏi hẳn
  • Bệnh tật hay vết thương khỏi hoàn toàn.
  • 병이나 상처가 완전히 낫다.
khỏi nói, dĩ nhiên
    khỏi nói, dĩ nhiên
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi trả lời khẳng định đối với câu hỏi của đối phương hoặc đồng ý với lời của đối phương đồng thời nhấn mạnh điều này.
  • (두루높임으로) 상대방의 질문에 긍정의 답을 하거나 상대방의 말에 동의하면서 이를 강조할 때 쓰는 표현.
khỏi nói, dĩ nhiên là, hiển nhiên là, đương nhiên là, tất nhiên là
    khỏi nói, dĩ nhiên là, hiển nhiên là, đương nhiên là, tất nhiên là
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc nhấn mạnh sự đồng ý hay khẳng định câu hỏi hay lời nói của đối phương.
  • (두루높임으로) 상대방의 질문이나 말에 동의하거나 긍정함을 강조하는 표현.
khỏi nói, dĩ nhiên, tất nhiên
vĩ tố어미
    khỏi nói, dĩ nhiên, tất nhiên
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi trả lời khẳng định đối với câu hỏi của đối phương hoặc đồng ý với lời của đối phương đồng thời nhấn mạnh điều này.
  • (두루낮춤으로) 상대방의 질문에 긍정의 답을 하거나 상대방의 말에 동의하면서 이를 강조할 때 쓰는 종결 어미.
Idiomkhỏi nói, thôi khỏi nói đi
    khỏi nói, thôi khỏi nói đi
  • Cách nói nhấn mạnh sự việc nào đó không phải là bình thường.
  • 어떤 사실이 보통이 아니라는 것을 강조하는 말.
Proverbs, khỏi ăn cũng no
    (Không ăn cơm cũng no), khỏi ăn cũng no
  • Lòng rất mãn nguyện vì có chuyện vui.
  • 기쁜 일이 생겨서 마음이 매우 만족스럽다.
khố
Danh từ명사
    Satba; khố
  • Đai lưng quấn quanh eo và chân để dùng làm nắm tay trong đấu vật.
  • 씨름에서, 허리와 다리에 둘러 묶어서 손잡이로 쓰는 띠.
khốc liệt
Tính từ형용사
    khốc liệt
  • Dốc hết sức mình đương đầu mạnh mẽ với việc gian nan.
  • 힘겨운 일에 있는 힘을 다해 세게 덤비는 데가 있다.
Tính từ형용사
    khốc liệt
  • Có thái độ dốc hết sức và đương đầu mạnh mẽ với việc gian nan.
  • 힘겨운 일에 있는 힘을 다해 세게 덤비는 태도가 있다.
khốc liệt, nghiệt ngã, ghê gớm, sắc bén
Tính từ형용사
    khốc liệt, nghiệt ngã, ghê gớm, sắc bén
  • Rất mạnh mẽ và sắc nhọn.
  • 매우 강하고 날카롭다.
khốc, quắt
Phó từ부사
    (khô) khốc, (khô) quắt
  • Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô.
  • 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태.
khối
Danh từ명사
    khối
  • Cảm giác có từ thể tích của sự vật hay cơ thể.
  • 사물이나 몸의 부피에서 오느 느낌.
khối các nước
Danh từ명사
    khối các nước
  • Tất cả quốc gia ở khu vực nào đó.
  • 어떤 지역에 있는 모든 국가.
khối công nghiệp
Danh từ명사
    khối công nghiệp
  • Tổ chức hay lĩnh vực liên quan đến công nghiệp.
  • 공업과 관련된 분야나 조직.
khối cộng sản
Danh từ명사
    khối cộng sản
  • Khối những nước theo chủ nghĩa cộng sản.
  • 공산주의를 따르는 나라들의 집단.
khối, cục
Danh từ명사
    khối, cục
  • Đơn vị đếm cái có khối lượng to hoặc cái do tập hợp nhiều tạo thành.
  • 부피가 큰 것이나, 많이 뭉쳐서 이루어진 것을 세는 단위.
khối, cục, đám
Danh từ명사
    khối, cục, đám
  • Cái được tạo nên do số hay lượng tập hợp nhiều lại.
  • 양이나 수가 많이 뭉쳐서 이루어진 것.
khối lăng trụ, hình lăng trụ
Danh từ명사
    khối lăng trụ, hình lăng trụ
  • Thể đa diện có mặt đáy là hai hình đa giác như nhau và mặt bên được tạo thành bởi ba hình tứ giác trở lên.
  • 밑면이 평행한 두 개의 동일한 다각형이고 옆면은 세 개 이상의 사각형으로 된 다면체.
khối lượng công việc
Danh từ명사
    khối lượng công việc
  • Lượng công việc làm trong thời gian nhất định.
  • 일정한 시간에 하는 일의 분량.
khối lượng cần, lượng cần
Danh từ명사
    khối lượng cần, lượng cần
  • Khối lượng thể hiện độ lớn của nhu cầu.
  • 수요의 크기를 나타내는 양.
khối lượng thu hoạch
Danh từ명사
    khối lượng thu hoạch
  • Lượng nông sản thu được.
  • 농작물을 거두어들인 양.
khối lượng thực hành
Danh từ명사
    khối lượng thực hành
  • Khối lượng công việc được luyện tập hoặc được huấn luyện để có thể làm tốt việc nào đó.
  • 어떤 일을 잘하기 위해 연습하거나 훈련하는 양.
khối lượng trách nhiệm
Danh từ명사
    khối lượng trách nhiệm
  • Lượng công việc phải chịu trách nhiệm và làm.
  • 책임지고 해야 할 일의 양.
khối lượng tịnh
Danh từ명사
    khối lượng tịnh
  • Lượng vốn có của vật thể.
  • 물체의 고유한 양.
khối lục giác đều
Danh từ명사
    khối lục giác đều
  • Khối đa diện đều được tạo bởi sáu hình vuông có kích thước và hình dạng như nhau.
  • 크기와 모양이 같은 여섯 개의 정사각형으로 이루어진 정다면체.
khối, phe, phái
Danh từ명사
    khối, phe, phái
  • Một phía nào đó của thế lực tạo nên sự đối lập lẫn nhau mang tính chính trị, xã hội, kinh tế.
  • 정치적, 사회적, 경제적으로 서로 대립을 이루는 세력의 어느 한쪽.
khối sáu mặt, khối lục giác
Danh từ명사
    khối sáu mặt, khối lục giác
  • Hình khối được bao quanh bởi sáu mặt phẳng.
  • 여섯 개의 평면으로 둘러싸인 입체.
Khối sắt
Danh từ명사
    Khối sắt
  • Miếng sắt được gộp lại.
  • 쇠가 뭉쳐져서 된 덩이.
khối sắt
Danh từ명사
    khối sắt
  • Sắt tụ lại thành khối.
  • 뭉쳐진 쇳덩어리.
Danh từ명사
    khối sắt
  • Một khối được kết lại từ sắt.
  • 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.

+ Recent posts

TOP