khả năng phòng thủ, khả năng phòng ngự
Danh từ명사
    khả năng phòng thủ, khả năng phòng ngự
  • Khả năng ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong trận đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 상대편의 공격을 막아 내는 힘.
khả năng sinh hoạt, điều kiện sinh hoạt
Danh từ명사
    khả năng sinh hoạt, điều kiện sinh hoạt
  • Khả năng kinh tế cần thiết cho việc sinh hoạt xã hội.
  • 사회 생활을 하는 데 필요한 경제적인 능력.
khả năng suy diễn, khả năng suy luận
Danh từ명사
    khả năng suy diễn, khả năng suy luận
  • Khả năng có thể nghĩ ra điều gì chưa biết dựa trên cái đã biết.
  • 추리하는 힘.
khả năng sắp xếp công việc, khả năng vạch ra kế hoạch
Danh từ명사
    khả năng sắp xếp công việc, khả năng vạch ra kế hoạch
  • Năng lực suy nghĩ trước và định ra tuần tự (của công việc) hay cấu trúc tổng thể.
  • 전체의 짜임이나 순서 등을 미리 생각하여 정하는 능력.
khả năng thành thạo, năng lực sử dụng thuần thục
Danh từ명사
    khả năng thành thạo, năng lực sử dụng thuần thục
  • Năng lực điều chỉnh sử dụng một cách thuần thục ngôn ngữ hay kỹ năng theo ý mình.
  • 말이나 기교 등을 마음대로 능숙하게 다루어 쓰는 능력.
khả năng thích ứng
Danh từ명사
    khả năng thích ứng
  • Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó.
  • 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력.
khả năng thấu suốt, khả năng thấu tỏ, khả năng nắm rõ
Danh từ명사
    khả năng thấu suốt, khả năng thấu tỏ, khả năng nắm rõ
  • Khả năng nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật.
  • 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 보는 능력.
khả năng thực tiễn
Danh từ명사
    khả năng thực tiễn
  • Khả năng có thể chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.
  • 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮길 수 있는 힘.
khả năng, tiềm năng, năng lực
Danh từ명사
    khả năng, tiềm năng, năng lực
  • Tính chất có thể phát triển trong tương lai.
  • 앞으로 성장할 수 있는 성질.
khả năng trình diễn
Danh từ명사
    khả năng trình diễn
  • Khả năng diễn xuất trong phim ảnh, phim truyền hình, buổi biểu diễn.
  • 영화나 드라마, 무대 공연 등을 연출하는 능력.
khả năng tư duy, khả năng suy nghĩ
Danh từ명사
    khả năng tư duy, khả năng suy nghĩ
  • Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó.
  • 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘.
khả năng tập trung
Danh từ명사
    khả năng tập trung
  • Sức mạnh dồn sự quan tâm hoặc suy nghĩ vào một việc.
  • 관심이나 생각을 한 가지 일에 쏟아붓는 힘.
khả năng từ vựng, vốn từ
Danh từ명사
    khả năng từ vựng, vốn từ
  • Năng lực có thể dùng tốt các từ đa dạng một cách thích hợp.
  • 다양한 낱말을 적절하게 잘 쓸 수 있는 능력.
khả năng tự kiềm chế
Danh từ명사
    khả năng tự kiềm chế
  • Sức mạnh tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.
  • 자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스리는 힘.
khả năng tự sống độc lập
Danh từ명사
    khả năng tự sống độc lập
  • Sức mạnh hay năng lực tự mình sống.
  • 스스로 살아 나가는 능력이나 힘.
khả năng viết, năng lực viết
Danh từ명사
    khả năng viết, năng lực viết
  • Năng lực viết văn.
  • 글을 쓰는 능력.
khả năng văn chương, năng lực văn chương
Danh từ명사
    khả năng văn chương, năng lực văn chương
  • Năng lực viết văn.
  • 글을 쓰는 능력.
khả năng xúc tiến, khả năng tiến hành
Danh từ명사
    khả năng xúc tiến, khả năng tiến hành
  • Sức mạnh làm cho việc nào đó diễn biến liên tục vì mục đích nào đó.
  • 목적을 위하여 일을 계속 이루어 나아가는 힘.
khả năng xảy ra
Danh từ명사
    khả năng xảy ra
  • Khả năng việc đó nhìn chung có thể xảy ra.
  • 일반적으로 그 일이 생길 수 있는 가능성.
khả năng đọc hiểu, năng lực đọc hiểu
Danh từ명사
    khả năng đọc hiểu, năng lực đọc hiểu
  • Năng lực đọc và hiểu sách.
  • 책을 읽고 이해하는 능력.
Danh từ명사
    khả năng đọc hiểu, năng lực đọc hiểu
  • Năng lực đọc bài viết và hiểu nội dung đó.
  • 글을 읽고 그 내용을 이해하는 능력.
khả năng ứng biến
Danh từ명사
    khả năng ứng biến
  • Năng lực phán đoán tức thời rồi nói hoặc hành động khi việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 일이 생겼을 때 순간적으로 판단해서 말하거나 행동하는 능력.
khản đi, khàn đi, khàn đặc
Động từ동사
    khản đi, khàn đi, khàn đặc
  • Tiếng khàn và không trong phát ra.
  • 거칠고 맑지 않은 소리가 나다.
khảo cổ
Danh từ명사
    khảo cổ
  • Việc nghiên cứu những sự thật mang tính lịch sử của thời xưa về những di vật và di tích.
  • 옛 유물과 유적으로 옛 시대의 역사적 사실을 연구함.
khảo cổ học
Danh từ명사
    khảo cổ học
  • Môn khoa học nghiên cứu về văn hóa, đời sống của người xưa thông qua di vật và di tích.
  • 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 등을 연구하는 학문.
khảo cứu
Động từ동사
    khảo cứu
  • Tìm hiểu cụ thể rồi suy nghĩ kỹ và nghiên cứu.
  • 자세히 살펴서 깊이 생각하고 연구하다.
Động từ동사
    khảo cứu
  • Phân tích cụ thể về trạng thái của sự vật và nghiên cứu về cấu trúc cũng như nội dung của nó.
  • 사물의 상태를 자세히 분석하고 그 구조와 내용에 대해 연구하다.
khảo cứu tài liệu
Động từ동사
    khảo cứu tài liệu
  • Chứng minh giá trị, niên đại của những sự vật thông qua các tài liệu hay di vật.
  • 옛날 책이나 유물을 통해 예전에 있던 사물들의 시대, 가치, 내용 등을 증명하다.
khảo sát, thăm dò
Động từ동사
    khảo sát, thăm dò
  • Xem xét và tìm hiểu chi tiết về thông tin hay tình huống...
  • 정보나 상황 등을 자세히 살펴서 알아내다.
khảo sát, điều tra
Động từ동사
    khảo sát, điều tra
  • Tìm và xem xét kĩ để biết về điều chưa biết hay chưa rõ.
  • 어떤 일이나 사물의 내용을 알기 위하여 자세히 살펴보거나 찾아보다.
khấc chia, vạch chia
Danh từ명사
    khấc chia, vạch chia
  • Vạch biểu thị số hoặc lượng trên thước, cân, nhiệt kế.
  • 자, 저울, 온도계 등에 수나 양을 표시하려고 그어 놓은 금.
khấm khá lên
Động từ동사
    khấm khá lên
  • Những điều như việc không chạy hoặc tình hình khó khăn trở nên khá hơn.
  • 잘되어 가지 못하는 일이나 어려운 형편 등이 나아지다.
khấn nguyện
Động từ동사
    khấn nguyện
  • Cầu nguyện thần hay Phật.
  • 신이나 부처에게 소원을 빌다.
khấu trừ, bớt ra, trừ đi
Động từ동사
    khấu trừ, bớt ra, trừ đi
  • Bớt ra hay trừ đi trong tổng số của một số lượng hay một khoản tiền nhất định.
  • 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 떼다.
khẩn cấp, cần kíp, cấp bách
Tính từ형용사
    khẩn cấp, cần kíp, cấp bách
  • Rất quan trọng và gấp gáp.
  • 매우 중요하고 급하다.
khẩn cầu
Động từ동사
    khẩn cầu
  • Cầu nguyện và mong mỏi một cách khẩn thiết.
  • 기도하면서 간절히 바라다.
    khẩn cầu
  • Khẩn thiết mong mỏi thực hiện được việc nào đó.
  • 어떤 일이 이루어지기를 아주 간절하게 바라다.
khẩn khoản, nài nỉ, van nài
Động từ동사
    khẩn khoản, nài nỉ, van nài
  • Liên tục nhờ vả một cách khẩn thiết.
  • 계속해서 간절히 부탁하다.
khẩn khoản, tha thiết
Tính từ형용사
    khẩn khoản, tha thiết
  • Thái độ hay tư thế… rất khẩn thiết và chân thành.
  • 태도나 자세 등이 매우 간절하고 정성스럽다.
khẩn kíp, khẩn cấp, cấp bách
Tính từ형용사
    khẩn kíp, khẩn cấp, cấp bách
  • Gấp gáp và gay cấn tới mức không thể yên tâm.
  • 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급하다.
khẩn nài, nài nỉ, cầu khẩn
Động từ동사
    khẩn nài, nài nỉ, cầu khẩn
  • Nói tình hình của sự việc với người khác và khẩn thiết xin giúp đỡ.
  • 다른 사람에게 일의 형편을 말하고 도와줄 것을 간절하게 부탁하다.
khẩn thiết
Tính từ형용사
    khẩn thiết
  • Thành ý hay tấm lòng… cực độ.
  • 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
khẩn thiết mong cầu, tha thiết mong muốn, tha thiết cầu mong
Động từ동사
    khẩn thiết mong cầu, tha thiết mong muốn, tha thiết cầu mong
  • Mong mỏi và muốn một cách tha thiết.
  • 간절히 원하고 바라다.
Idiomkhẩn thỉnh
    khẩn thỉnh
  • Trực tiếp hoặc gián tiếp cử người thỉnh cầu một cách đặc biệt.
  • 직접 또는 간접으로 사람을 보내 특별히 청을 하다.
khẩn thỉnh, cầu xin tha thiết
Động từ동사
    khẩn thỉnh, cầu xin tha thiết
  • Nhờ vả một cách khẩn thiết.
  • 간절히 부탁하다.
khẩu hiệu
Danh từ명사
    khẩu hiệu
  • Lời nói hoặc dòng chữ viết ngắn thể hiện yêu cầu, chủ trương hay suy nghĩ v.v...
  • 요구나 주장, 생각 등을 나타내는 짧은 말이나 글.
Danh từ명사
    khẩu hiệu
  • Câu nói ngắn gọn được coi là mục tiêu hay ý niệm giáo dục ở các cấp bậc trường học.
  • 학급에서 교육 이념이나 목표로 정한 짧은 말.
Danh từ명사
    khẩu hiệu
  • Lời nói hoặc câu viết thể hiện quan điểm hay đường lối của tổ chức nào đó một cách ngắn gọn và chính xác.
  • 어떤 단체의 주장이나 생각을 짧고 명확하게 나타낸 말이나 글.
khẩu hiệu, phương châm
Danh từ명사
    khẩu hiệu, phương châm
  • Suy nghĩ hay lời nói luôn luôn giữ đúng trong khi sống hay làm việc.
  • 살아가거나 일을 할 때 늘 지키고자 하는 말이나 생각.
khẩu lệnh
Danh từ명사
    khẩu lệnh
  • Mệnh lệnh ngắn gọn hô to thông báo để một số người phối hợp động tác nhất định nào đó.
  • 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 소리쳐 알리는 간단한 명령.
khẩu ngữ
Danh từ명사
    khẩu ngữ
  • Lời nói mà con người dùng trong đối thoại thường nhật.
  • 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말.
  • khẩu ngữ
  • Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh.
  • 음성으로 나타내는 언어.
Danh từ명사
    khẩu ngữ
  • Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh.
  • 음성으로 나타내는 언어.
khẩu pháo thần công
Danh từ명사
    khẩu pháo thần công
  • Khẩu pháo có thể bắn ra nhiều viên đạn cùng lúc với tốc độ rất nhanh.
  • 많은 탄알을 빨리 쏠 수 있는 포.
khẩu phần gấp đôi
Danh từ명사
    khẩu phần gấp đôi
  • Việc dồn lượng thức ăn của hai chén (bát) thành một.
  • 두 그릇 분량의 음식을 한 그릇에 담은 것.
khẩu trang, khăn bịt mặt
Danh từ명사
    khẩu trang, khăn bịt mặt
  • Vật che miệng và mũi để ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh hoặc không khí lạnh...
  • 병균이나 찬 공기 등을 막기 위하여 입과 코를 가리는 물건.
khẩu vị
Danh từ명사
    khẩu vị
  • Lòng yêu thích đối với sự thật hay đồ vật nào đó. Tâm trạng bị cuốn hút
  • 어떤 물건이나 사실에 대한 좋아하는 마음. 끌리는 마음.
Danh từ명사
    khẩu vị
  • Đặc điểm ghét hoặc thích đồ ăn nào đó.
  • 어떤 음식을 좋아하거나 싫어하는 성미.
Danh từ명사
    khẩu vị
  • (cách nói ẩn dụ) Lòng mong muốn thưởng thức hoặc muốn có được vì cảm thấy hứng thú công việc hay món đồ nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일이나 물건에 흥미를 느껴 즐기고 싶어 하거나 가지고 싶어 하는 마음.
khẩu vị, sự thèm ăn
Danh từ명사
    khẩu vị, sự thèm ăn
  • Ý muốn được ăn món ăn.
  • 음식을 먹고 싶은 마음.
Danh từ명사
    khẩu vị, sự thèm ăn
  • Vị cảm nhận từ miệng khi ăn thức ăn. Hoặc sự ham muốn thức ăn.
  • 음식을 먹을 때 입에서 느끼는 맛. 또는 음식을 먹고 싶은 욕구.
khẩu vị, thị hiếu, gu, sở thích
Danh từ명사
    khẩu vị, thị hiếu, gu, sở thích
  • Sự ưa chuộng và yêu thích.
  • 즐기고 좋아함.
khẩy
Phó từ부사
    (cười) khẩy
  • Tiếng phát ra khi nhếch môi đang ngậm, đồng thời cười nhạt một tiếng. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 다물었던 입술을 떼면서 싱겁게 한 번 웃을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
khẩy liên tục
Phó từ부사
    (cười) khẩy liên tục
  • Tiếng phát ra khi hé môi đang ngậm, đồng thời liên tiếp cười nhạt. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 다물었던 입술을 떼면서 싱겁게 자꾸 웃을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
khẩy, nhạt
Phó từ부사
    (cười) khẩy, (cười) nhạt
  • Hình ảnh khẽ cười nhạt không thành tiếng.
  • 소리 없이 실없게 슬며시 웃는 모양.
khập khiễng, cà nhắc
Động từ동사
    khập khiễng, cà nhắc
  • Chân một bên bị ngắn hoặc bị thương nên bị mất thăng bằng và bị nghiêng về một phía.
  • 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 중심을 잃고 절다.
khập khà khập khiễng, cà nhắc
Động từ동사
    khập khà khập khiễng, cà nhắc
  • Chân một bên bị ngắn hoặc bị thương nên liên tục bị mất thăng bằng và bị nghiêng về một phía.
  • 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
khắc, chạm
Động từ동사
    khắc, chạm
  • Cắt gọt vật thể cứng và khắc chữ hay hình vẽ lên đó.
  • 단단한 물체를 깎아서 그림이나 글씨 등을 새기다.
khắc, chạm trổ, điêu khắc
Động từ동사
    khắc, chạm trổ, điêu khắc
  • Khắc tranh hay chữ...
  • 그림이나 글씨 등을 파다.
khắc chữ, khắc hình
Động từ동사
    khắc chữ, khắc hình
  • Khắc chữ hay tranh.
  • 글자나 그림을 새기다.
Idiomkhắc cốt ghi tâm
    khắc cốt ghi tâm
  • Suy nghĩ hay cảm xúc nào đó chiếm vị trí sâu trong lòng.
  • 어떤 생각이나 감정이 마음속 깊이 자리 잡히다.
    khắc cốt ghi tâm
  • Ghi nhớ chắc chắn trong lòng để không quên.
  • 잊지 않도록 단단히 마음에 기억하다.
Idiomkhắc cốt ghi tâm, khắc tận xương tủy
    khắc cốt ghi tâm, khắc tận xương tủy
  • Nhớ rõ trong lòng để không quên.
  • 잊지 않도록 단단히 마음에 기억하다.
khắc ghi
    khắc ghi
  • Ghi nhớ chắc một sự thật hay đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상이나 사실 등을 단단히 기억해 두다.
Động từ동사
    khắc ghi
  • Nói hay nghe hoặc viết được hiểu chính xác.
  • 정확히 알아듣게 말하거나 글씨를 알아보게 쓰다.
khắc ghi, ghi lòng tạc dạ
Động từ동사
    khắc ghi, ghi lòng tạc dạ
  • Làm ghi nhớ hình ảnh nào đó một cách rõ ràng như được khắc ghi trong đầu.
  • 어떤 모습을 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억시키다.
Idiomkhắc ghi trong đầu, ghi nhớ
    khắc ghi trong đầu, ghi nhớ
  • Ghi nhớ rõ một sự thật hay đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상이나 사실 등을 단단히 기억해 두다.
Idiomkhắc ghi vào lòng
    khắc ghi vào lòng
  • Ghi nhớ một cách chắc chắn.
  • 단단히 기억해 두다.
khắc họa
Động từ동사
    khắc họa
  • Thể hiện như người, sự vật hay vấn đề... được chú ý.
  • 주목받는 사람이나 사물, 문제 등으로 나타나다.
khắc khi, ghi lòng tạc dạ
Động từ동사
    khắc khi, ghi lòng tạc dạ
  • Ghi nhớ sâu sắc để không quên trong lòng.
  • 마음속에 잊지 않도록 깊이 기억하다.
khắc nghiệt
Tính từ형용사
    khắc nghiệt
  • Thời tiết thất thường khó chịu.
  • 날씨가 거칠고 사납다.
Tính từ형용사
    khắc nghiệt
  • Thời tiết rất lạnh.
  • 날씨가 매우 춥다.

+ Recent posts

TOP