không thể thiếu
Tính từ형용사
    không thể thiếu
  • Tuyệt đối không được nếu không có.
  • 없으면 절대 안 되다.
Idiomkhông thể tránh khỏi
관용구피치 못할
    không thể tránh khỏi
  • Việc khó khăn sẽ xảy ra hoặc sẽ phải chịu việc mình không muốn.
  • 원치 않은 일을 당하거나 어려운 일이 일어날.
Idiom, không thể tồi tệ hơn
    (thấy hết cái gì phải thấy), không thể tồi tệ hơn
  • Tồi tệ đến mức không có khả năng có thể khá hơn.
  • 더 이상 나아질 가능성이 없도록 잘못되다.
Proverbskhông thể vỗ tay bằng một bàn tay
    không thể vỗ tay bằng một bàn tay
  • Không thể làm một mình mà không có đối tác.
  • 상대가 없이 혼자서 할 수 없다.
Idiomkhông thể đếm
    không thể đếm
  • Rất nhiều.
  • 매우 많이.
không thỏa mãn, không hài lòng
Tính từ형용사
    không thỏa mãn, không hài lòng
  • Có cảm giác không vui vì không vừa lòng.
  • 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있다.
không thở, nín thở, tắt thở
Danh từ명사
    không thở, nín thở, tắt thở
  • Việc tạm thời không thở hay ngừng thở trong giây lát.
  • 숨 쉬는 것을 잠시 멈추거나 숨을 쉬지 않음.
không thừa nhận
Động từ동사
    không thừa nhận
  • Không công nhận giúp năng lực nổi bật của người khác.
  • 다른 사람의 뛰어난 능력을 인정해 주지 않다.
không thực lòng, giả dối
Tính từ형용사
    không thực lòng, giả dối
  • Không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động.
  • 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없다.
không thực thi, không thực hiện, vi phạm
Động từ동사
    không thực thi, không thực hiện, vi phạm
  • Không chuyển lời hứa hoặc hợp đồng... thành hành động thực tế.
  • 약속이나 계약 등을 실제 행동으로 옮기지 않다.
không tinh khiết, mất vệ sinh
Tính từ형용사
    không tinh khiết, mất vệ sinh
  • Sự vật hay địa điểm nào đó không sạch sẽ mà dơ bẩn.
  • 어떤 사물이나 장소가 깨끗하지 않고 더럽다.
Idiomkhông tinh ý, không đoán biết được
    không tinh ý, không đoán biết được
  • Không thể nhận biết được tình huống công việc hoặc lòng người.
  • 사람의 마음이나 일의 상황을 도무지 알아차리지 못하다.
không tin tưởng
Động từ동사
    không tin tưởng
  • Không tin. Hoặc không tin được.
  • 믿지 않다. 또는 믿지 못하다.
không tin tức, sự vắng tin
Danh từ명사
    không tin tức, sự vắng tin
  • Sự không có tin tức hay liên lạc.
  • 소식이나 연락이 없음.
Idiomkhông tin vào mắt mình
    không tin vào mắt mình
  • Cảm thấy lạ hoặc không tin (không biết) liệu mình có nhìn nhầm chăng.
  • 잘못 보지 않았나 하여 믿지 않거나 이상하게 생각하다.
không tiếc
Tính từ형용사
    không tiếc
  • Không có lòng tiếc nuối.
  • 아까워하는 마음이 없다.
Phó từ부사
    không tiếc
  • Một cách không lòng tiếc nuối.
  • 아까워하는 마음이 없이.
không tiến triển
Tính từ형용사
    không tiến triển
  • Khí thế mà việc nào đó trở nên tốt đẹp không được sôi nổi.
  • 어떤 일이 좋은 쪽으로 이루어지는 기세가 활발하지 않다.
Proverbs, không tiến ắt phải lùi
    (nước chảy thì nước không hư), không tiến ắt phải lùi
  • Với nghĩa rằng nước tù đọng thì bị thối, con người phải luôn nỗ lực chăm chỉ thì mới không bị tụt hậu.
  • 고인 물은 썩지만 흐르는 물은 썩지 않는다는 뜻으로, 사람은 늘 열심히 노력해야 뒤떨어지지 아니한다는 말.
không tiết chế
Tính từ형용사
    không tiết chế
  • Không điều tiết hay hạn chế một cách thích hợp để không vượt quá mức độ.
  • 정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못하다.
không tiền
Danh từ명사
    không tiền
  • Việc không có tiền.
  • 돈이 없음.
không toan tính, không dự trù, không cân nhắc
Phó từ부사
    không toan tính, không dự trù, không cân nhắc
  • Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai.
  • 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.
không tra hỏi, bất kể
Động từ동사
    không tra hỏi, bất kể
  • Không hỏi hoặc cân nhắc đúng sai.
  • 옳고 그름을 묻거나 따지지 않다.
không trong suốt, mờ, đục
Tính từ형용사
    không trong suốt, mờ, đục
  • Nước hay thủy tinh... không trong suốt mà mờ ảo.
  • 물이나 유리 등이 맑지 않고 흐릿하다.
không trong sáng
Tính từ형용사
    không trong sáng
  • Có toan tính khác nên không được thuần khiết hay thành thật.
  • 딴 속셈이 있어 순수하거나 참되지 못하다.
không trung
Danh từ명사
    không trung
  • Không gian trống giữa trời và đất.
  • 하늘과 땅 사이의 빈 공간.
Danh từ명사
    không trung
  • Bầu trời cao.
  • 높은 하늘.
không tránh được, bất khả kháng
Tính từ형용사
    không tránh được, bất khả kháng
  • Không thể tránh được.
  • 피할 수 없다.
không trả lời
Danh từ명사
    không trả lời
  • Không có câu trả lời. Hoặc việc không trả lời.
  • 응답이 없음. 또는 응답을 하지 않음.
không, trần
Phụ tố접사
    không, trần
  • Tiền tố thêm nghĩa 'không có thứ khác'.
  • ‘다른 것이 없는’의 뜻을 더하는 접두사.
không trọng lực
Danh từ명사
    không trọng lực
  • Việc không có trọng lực. Hay trạng thái không có trọng lực hoặc không thể cảm nhận được trọng lực.
  • 중력이 없음. 또는 중력이 없거나 중력을 느낄 수 없는 상태.
không tái bản
Động từ동사
    không tái bản
  • Không phát hành thêm quyển sách từng được xuất bản nữa.
  • 출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 되다.
không tôn giáo
Danh từ명사
    không tôn giáo
  • Việc không tin hay không thuộc một tôn giáo nào cả.
  • 아무 종교도 믿지 않거나 어떠한 종교에도 속하지 않음.
không tưởng, không luận
Danh từ명사
    không tưởng, không luận
  • Cuộc thảo luận vô nghĩa, xa rời thực tế.
  • 실제와는 동떨어진 헛된 논의.
không tốn, của chùa
Phụ tố접사
    không tốn, của chùa
  • Tiền tố thêm nghĩa 'không mất sức lực hay tiền bạc'.
  • ‘힘이나 돈이 들지 않은’의 뜻을 더하는 접두사.
không tốt, không tốt đẹp
Định từ관형사
    không tốt, không tốt đẹp
  • Không đúng đắn.
  • 바람직하지 않은.
không từ bi
Danh từ명사
    không từ bi
  • Việc tâm hồn rất lạnh lùng và thô lỗ, không có tình cảm hay sự đồng cảm.
  • 동정심이나 인정이 없어 마음씨가 몹시 쌀쌀하고 모짊.
không từ bi, nhẫn tâm, dã man
Tính từ형용사
    không từ bi, nhẫn tâm, dã man
  • Trái tim rất lạnh lùng và vô tình, không có sự đồng cảm hay tình người.
  • 동정심이나 인정이 없어 마음씨가 몹시 쌀쌀하고 모질다.
Idiomkhông tự chủ được
    không tự chủ được
  • Không suy nghĩ một cách bình thường được.
  • 정상적인 사고를 하지 못하다.
không tự do
Tính từ형용사
    không tự do
  • Không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào cái gì đó.
  • 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.
Tính từ형용사
    không tự do
  • Không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào cái gì đó.
  • 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.
không tự nhiên, gượng gạo
Tính từ형용사
    không tự nhiên, gượng gạo
  • Không quen hoặc có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo.
  • 익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다.
Tính từ형용사
    không tự nhiên, gượng gạo
  • Không quen hay có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo.
  • 익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다.
không vấn đề
Phó từ부사
    không vấn đề
  • Không thành vấn đề.
  • 문제가 될 것 없이.
không vấn đề gì
Phó từ부사
    không vấn đề gì
  • Không có việc gì đáng trở thành vấn đề. Một cách không khó khăn.
  • 문제가 될 만한 일 없이. 어렵지 않게.
không vẽ vời, không ngụy tạo
Phó từ부사
    không vẽ vời, không ngụy tạo
  • Không có sự vẽ vời cho đẹp mắt mà chân thật như vốn có.
  • 보기 좋고 그럴듯하게 만드는 것 없이 있는 그대로 진실되게.
không vụ lợi, không hám lợi
Tính từ형용사
    không vụ lợi, không hám lợi
  • Không có lòng tham.
  • 욕심이 없다.
không vừa, không ít
Tính từ형용사
    không vừa, không ít
  • Thông thường ở mức độ có thể phỏng đoán hoặc kiểm soát trạng thái hay tính chất.
  • 상태나 성질이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로 웬만하다.
Idiomkhông vừa, không đơn giản
    không vừa, không đơn giản
  • Tính cách không xuề xòa như vẫn tưởng rằng dễ tính.
  • 성격이 만만하게 여길 만큼 평범하지 않다.
không yên, không yên tâm, đáng nghi ngờ
Tính từ형용사
    không yên, không yên tâm, đáng nghi ngờ
  • Tâm trạng không thoải mái vì không rõ ràng.
  • 분명하지 못해 마음이 편하지 않다.
không ít
Tính từ형용사
    không ít
  • Không phải số hay lượng nhỏ.
  • 적은 수나 양이 아니다.
không ít, không hiếm
Tính từ형용사
    không ít, không hiếm
  • Khá nhiều.
  • 꽤 많다.
không ăn nhập, không khớp
Động từ동사
    không ăn nhập, không khớp
  • Lời nói không hợp chủ đề hoặc vượt ra khỏi trọng tâm nên đối thoại không thành.
  • 말이 주제에 맞지 않거나 핵심을 벗어나 대화가 잘 이루어지지 않다.
không điểm tô, không trau chuốt, không trang trí
Tính từ형용사
    không điểm tô, không trau chuốt, không trang trí
  • Để tự nhiên mà không tô điểm thêm cho dễ nhìn và phù hợp.
  • 보기 좋고 그럴듯하게 만드는 것 없이 있는 그대로 진실되다.
không đoán được
Tính từ형용사
    không đoán được
  • Quy mô hay mức độ... quá lớn hoặc quá nhiều nên không thể đoán được.
  • 규모나 정도 등이 너무 크거나 많아서 짐작할 수 없다.
không đáng, nhỏ nhoi, bé tí
Định từ관형사
    không đáng, nhỏ nhoi, bé tí
  • Ở mức độ nhỏ không đáng kể.
  • 겨우 그만한 정도의.
Định từ관형사
    không đáng, nhỏ nhoi, bé tí
  • Ở mức độ nhỏ không đáng kể.
  • 겨우 그만한 정도의.
không đáp ứng, không tuân thủ
Động từ동사
    không đáp ứng, không tuân thủ
  • Không theo yêu cầu hay mệnh lệnh...
  • 요구나 명령 등에 따르지 않다.
không đâu, vẩn vơ, thờ ơ
Phó từ부사
    không đâu, vẩn vơ, thờ ơ
  • Hình ảnh hành động tới đâu hay tới đó mà không có ý định rõ ràng hay tích cực.
  • 뚜렷하거나 적극적인 의지 없이 되는대로 행동하는 모양.
không đúng chỗ, táo bạo
Tính từ형용사
    không đúng chỗ, táo bạo
  • Lời nói hay hành động có phần vượt khỏi vai trò.
  • 말이나 행동이 분수에 넘치는 데가 있다.
không được
Động từ동사
    không được
  • Không đạt được đến trình độ hay mức độ có thể kì vọng hay thỏa mãn.
  • 기대하거나 만족할 만한 수준이나 정도에 이르지 못하다.
    không được
  • Cấu trúc thể hiện việc không thể đạt tới trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 상태에 이를 수 없음을 나타내는 표현.
không được…
Tính từ bổ trợ보조 형용사
    không được…
  • Từ thể hiện không thể đạt đến trạng thái mà từ ngữ phía trước đề cập.
  • 앞말이 뜻하는 상태에 이를 수 없음을 나타내는 말.
    không được…
  • Cấu trúc thể hiện sự cấm đoán hoặc hạn chế hành động hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 행동이나 상태를 금지하거나 제한함을 나타내는 표현.
    không được…
  • Cấu trúc thể hiện sự cấm đoán hoặc hạn chế hành động hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 행동이나 상태를 금지하거나 제한함을 나타내는 표현.
    không được…
  • Cấu trúc thể hiện sự cấm đoán hoặc hạn chế hành động hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 행동이나 상태를 금지하거나 제한함을 나타내는 표현.
không… được
Phó từ부사
    không… được
  • Không thể thực hiện được động tác mà động từ thể hiện.
  • 동사가 나타내는 동작을 할 수 없게.
  • không… được
  • Không đạt đến trình độ hay trạng thái nhất định hoặc thiếu, không phù hợp với tiêu chuẩn.
  • 일정한 수준이나 상태에 이르지 않거나 기준에 알맞지 않게, 모자라게.
Động từ bổ trợ보조 동사
    không… được
  • Từ thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước đề cập không được thực hiện hoặc không có năng lực để thực hiện điều đó.
  • 앞말이 뜻하는 행동이 이루어지지 않거나 그것을 할 능력이 없음을 나타내는 말.
    không… được
  • Cấu trúc thể hiện việc không có năng lực thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện hoặc không được như ý định của chủ ngữ.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 할 능력이 없거나 주어의 의지대로 되지 않음을 나타내는 표현.
không được tái bản
Động từ동사
    không được tái bản
  • Quyển sách từng xuất bản không được phát hành nữa.
  • 출판했던 책이 더 이상 펴내지 않게 되다.
Idiomkhông được tới gần trường
    không được tới gần trường
  • Hoàn toàn không được đào tạo chính quy.
  • 정규 교육을 전혀 받지 못하다.
không được đẹp, mờ ám, khuất tất, ám muội
Tính từ형용사
    không được đẹp, mờ ám, khuất tất, ám muội
  • Có chỗ trông không được đúng đắn hoặc không đường hoàng.
  • 보기에 옳지 못하거나 떳떳하지 못한 데가 있다.
không đạt
Động từ동사
    không đạt
  • Không đạt điều kiện hay lễ nghĩa.
  • 어떤 조건이나 격식에 맞지 않다.
không đầy đủ, thiếu, chưa tới nơi tới chốn
Tính từ형용사
    không đầy đủ, thiếu, chưa tới nơi tới chốn
  • Không đầy đủ để cảm thấy hài lòng mà thiếu.
  • 만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자라다.
Idiomkhông để mắt đến
    không để mắt đến
  • Xem thường hoặc cho là không quan trọng nên không thèm nhìn.
  • 낮게 보거나 중요하지 않게 여겨서 쳐다보려고 하지도 않다.
không để ý, không lưu tâm, không bận tâm
Tính từ형용사
    không để ý, không lưu tâm, không bận tâm
  • Không cần quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.
  • 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없다.
không định hình
Tính từ형용사
    không định hình
  • Không có hình dạng hay hình thức nhất định.
  • 일정한 형식이나 모양이 없다.
Idiomkhông đọ được, không so được
    không đọ được, không so được
  • Cái gì đó xuất sắc nổi bật hoặc không có giá trị đáng để đối chiếu với các khác.
  • 어느 것이 월등하게 뛰어나 다른 것과 견줄 만한 가치도 없다.
không đổ máu
Danh từ명사
    không đổ máu
  • Không có người chết hay bị thương với ý nghĩa rằng không đổ máu.
  • 피를 흘리지 않는다는 뜻으로 사람이 다치거나 죽는 것이 없음.
Idiomkhông động ngón tay
    không động ngón tay
  • Không làm việc gì cả.
  • 아무 일도 하지 않다.

+ Recent posts

TOP