khăn choàng cổ
Danh từ명사
    khăn choàng cổ
  • Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp.
  • 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
khăn giấy, giấy lau
Danh từ명사
    khăn giấy, giấy lau
  • Giấy mỏng dùng lau thứ bẩn.
  • 더러운 것을 닦는 데 쓰는 얇은 종이.
khăn giấy ướt
Danh từ명사
    khăn giấy ướt
  • Khăn giấy có nước được làm để có thể lau tay một cách đơn giản và tiện lợi.
  • 물기가 있어 손 등을 간편하게 닦을 수 있게 만들어진 휴지.
khăn giấy ướt, khăn giấy nước
Danh từ명사
    khăn giấy ướt, khăn giấy nước
  • Khăn giấy có nước được làm để có thể lau tay một cách đơn giản và tiện lợi.
  • 물기가 있어 손 등을 간편하게 닦을 수 있게 만들어진 휴지.
khăng khăng
Phó từ부사
    khăng khăng
  • Hình ảnh cứ cố chấp một cách vô lí.
  • 자꾸 무리하게 고집을 피우는 모양.
Phó từ부사
    khăng khăng
  • Hình ảnh liên tục tỏ ra cương quyết và cố chấp.
  • 억지를 부리며 자꾸 우기는 모양.
Động từ동사
    khăng khăng
  • Nói một cách lớn giọng và tự tin là sẽ đạt mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 말하다.
khăng khăng, bảo vệ chắc
Động từ동사
    khăng khăng, bảo vệ chắc
  • Không khuất phục mà nêu ra một cách mạnh mẽ ý kiến hay sự cố chấp của bản thân.
  • 자기 의견이나 고집 등을 꺾지 않고 강하게 주장하다.
khăng khăng, một mực
Phó từ부사
    khăng khăng, một mực
  • Hình ảnh rất cương quyết.
  • 몹시 우기는 모양.
khăng khăng, một mực, nhất định, nhất mực, nhất quyết
Động từ동사
    khăng khăng, một mực, nhất định, nhất mực, nhất quyết
  • Cố tình và đưa ý kiến hay ý muốn của mình một cách cố chấp.
  • 억지를 부려 자기의 의견이나 뜻을 고집스럽게 내세우다.
khăng khăng, nhất quyết
Động từ동사
    khăng khăng, nhất quyết
  • Chống cự một cách cố chấp để không làm việc nào đó.
  • 어떤 것을 하지 않으려고 고집스럽게 버티다.
khăng khăng, nằng nặc, ngoan cố
Phó từ부사
    khăng khăng, nằng nặc, ngoan cố
  • Hình ảnh cố tình liên tiếp đòi hỏi hay quấy rầy.
  • 억지를 쓰며 자꾸 우기거나 조르는 모양.
Idiomkhăn gói, cuốn gói
관용구짐을 싸다
    khăn gói, cuốn gói
  • Dừng hẳn công việc đang làm.
  • 하고 있던 일을 완전히 그만두다.
Idiomkhăn gói lên đường
관용구짐을 싸다
    khăn gói lên đường
  • Chuyển từ nơi đang sống sang nơi khác.
  • 살고 있던 곳에서 다른 곳으로 이사하다.
khăn kì ghét, vải kì ghét
Danh từ명사
    khăn kì ghét, vải kì ghét
  • Khăn nhỏ làm bằng vải nhám để dễ kì sạch ghét bám trên người.
  • 몸의 때가 쉽게 밀리도록 까칠한 천으로 만든 작은 수건.
khăn lau, khăn tắm
Danh từ명사
    khăn lau, khăn tắm
  • Tấm vải dùng vào việc lau rửa mặt hay cơ thể.
  • 얼굴이나 몸을 닦는 데 쓰는 천.
khăn phủ, khăn đậy
Danh từ명사
    bapsangbo; khăn phủ, khăn đậy
  • Mảnh vải phủ lên trên mâm cơm đã được dọn sẵn.
  • 차려 놓은 밥상을 덮어 두는 보자기.
khăn quàng cổ
Danh từ명사
    khăn quàng cổ
  • Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích chống lạnh hoặc làm đẹp.
  • 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ명사
    khăn quàng cổ
  • Vải dày và mỏng quấn quanh cổ hoặc đội lên đầu để làm đẹp hoặc chống lạnh.
  • 추위를 막거나 장식을 하기 위해 머리에 쓰거나 목에 감는 얇고 긴 천.
khăn quàng, khăn quàng cổ
Danh từ명사
    khăn quàng, khăn quàng cổ
  • Cái quấn quanh cổ để ngăn lạnh.
  • 추위를 막기 위하여 목에 두르는 것.
khăn quấn đầu, vải quấn đầu
Danh từ명사
    khăn quấn đầu, vải quấn đầu
  • Vật quấn lên đầu được làm bằng vải vụn hay vải...
  • 헝겊이나 천 등으로 만든 머리에 쓰는 물건.
khăn tay, khăn mùi xoa
Danh từ명사
    khăn tay, khăn mùi xoa
  • Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng.
  • 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건.
khăn trải bàn ăn
Danh từ명사
    khăn trải bàn ăn
  • Tấm vải trải trên bàn ăn
  • 식탁에 까는 보자기.
khăn trải giường, tấm ra
Danh từ명사
    khăn trải giường, tấm ra
  • Vải bọc kín trên dưới bên ngoài giường.
  • 침대 겉에 아래위로 덧씌우는 천.
khăn ăn, giấy ăn
Danh từ명사
    khăn ăn, giấy ăn
  • Loại khăn bằng giấy hay bằng vải dùng để lau miệng hay lau tay, hoặc trải trên đùi khi ăn thức ăn Tây.
  • 주로 양식을 먹을 때, 무릎 위에 펴 놓거나 손이나 입을 닦는 데 쓰는 천이나 종이.
khăn đội đầu
Danh từ명사
    khăn đội đầu
  • Khăn dùng đội trên đầu.
  • 머리에 쓰는 수건.
  • khăn đội đầu
  • Khăn dùng trên đầu để tránh cho tóc rụng xuống nhằm giữ vệ sinh.
  • 위생을 위해 머리카락이 떨어지는 것을 막기 위해 머리에 쓰는 수건.
khăn ướt, khăn nước
Danh từ명사
    khăn ướt, khăn nước
  • Khăn thấm nước.
  • 물에 적신 수건.
khơi dậy
Động từ동사
    khơi dậy
  • Tạo nên việc to lớn và trọng đại mang tính xã hội.
  • 사회적으로 크고 중요한 일을 일으키다.
Động từ동사
    khơi dậy
  • Khơi dậy tình cảm, suy nghĩ hay cảm giác nào đó hiện ra, trỗi dậy một cách tự nhiên.
  • 어떤 감정이나 생각, 느낌 등이 저절로 생기거나 나오도록 일으키다.
khơi dậy, tạo ra, gây ra
Động từ동사
    khơi dậy, tạo ra, gây ra
  • Làm xảy ra tâm trạng, hành động, trạng thái, sự kiện nào đó.
  • 어떤 마음, 행동, 상태, 사건을 일어나게 하다.
khơi gợi lại, nhớ lại
Động từ동사
    khơi gợi lại, nhớ lại
  • Hồi tưởng và suy nghĩ kỹ càng từng việc đã qua.
  • 지난 일을 다시 떠올려 곰곰이 생각하다.
khởi nghiệp
Động từ동사
    khởi nghiệp
  • Lần đầu tiên xuất hiện trong một lĩnh vực hoạt động nhất định như văn đàn hay giới văn nghệ.
  • 문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장하다.
khơi thông
Động từ동사
    khơi thông
  • Làm thông cái bị nghẹt.
  • 막힌 것을 통하게 하다.
khư khư, khăng khăng
Động từ동사
    khư khư, khăng khăng
  • Liên tục thể hiện hay cho thấy hành động hay tính chất không được đúng đắn.
  • 바람직하지 못한 행동이나 성질을 계속 드러내거나 보이다.
Khương Thái Công
Danh từ명사
    Khương Thái Công
  • Chính trị gia (?~?) đầu thời kì nhà Chu, Trung Quốc.
  • 중국 주나라 초기의 정치가(?~?).
khước từ, từ chối, nhượng bộ
Động từ동사
    khước từ, từ chối, nhượng bộ
  • Khiêm tốn không nhận hay không ưng thuận. Hoặc nhượng bộ người khác.
  • 겸손하여 받지 않거나 응하지 않다. 또는 남에게 양보하다.
khạc
Phó từ부사
    khạc
  • Tiếng khạc mạnh để tống thứ kẹt trong cuống họng văng ra ngoài.
  • 목구멍에 걸린 것을 입 밖으로 힘 있게 뱉는 소리.
khạc khạc
Phó từ부사
    khạc khạc
  • Tiếng liên tiếp nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.
  • 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리.
khạc khạc, khạc nhổ
Động từ동사
    khạc khạc, khạc nhổ
  • Cứ phát ra tiếng nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.
  • 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.
khạc khạc, ợ ợ
Động từ동사
    khạc khạc, ợ ợ
  • Cứ phát ra tiếng nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.
  • 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    khạc khạc, ợ ợ
  • Cứ phát ra tiếng nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.
  • 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리를 내다.
Khả biến
Danh từ명사
    Khả biến
  • Việc hình thái hay tính chất có thể khác đi hoặc được thay đổi. Hoặc việc có thể làm cho khác đi hoặc thay đổi hình thái hay tính chất.
  • 형태나 성질이 바뀌거나 달라질 수 있음. 또는 형태나 성질을 바꾸거나 달라지게 할 수 있음.
khả dĩ, có thể
Tính từ형용사
    khả dĩ, có thể
  • Có thể làm hoặc có thể thành.
  • 할 수 있거나 될 수 있다.
Tính từ형용사
    khả dĩ, có thể
  • Có khả năng hay thỏa đáng.
  • 가능하거나 타당하다.
khải hoàn môn
Danh từ명사
    khải hoàn môn
  • Công trình kiến trúc có hình dạng cửa lớn, được xây dựng để kỷ niệm và chào đón quân đội chiến thắng trở về từ chiến tranh.
  • 전쟁에서 이기고 돌아오는 군사를 환영하고 기념하기 위하여 세운 대문 형식의 건축물.
khản cổ, khan tiếng
Động từ동사
    khản cổ, khan tiếng
  • Cổ bị sưng hay bị khàn tắc nên giọng nói trở nên rè hoặc không phát ra tốt được.
  • 목이 붓거나 잠겨 목소리가 거칠게 나거나 제대로 나지 않다.
Idiomkhản cổ, khản giọng
    khản cổ, khản giọng
  • Không kiềm chế và hét to tiếng khi khóc hoặc kêu gào.
  • 울거나 부르짖을 때 참지 않고 소리를 크게 내어.
khả nghi
Tính từ형용사
    khả nghi
  • Lời nói hay hành động không ngay thẳng và đáng ngờ.
  • 말이나 행동이 떳떳하지 못하고 의심스럽다.
khả nghi, ngờ vực, ám muội
Tính từ형용사
    khả nghi, ngờ vực, ám muội
  • Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
  • 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ형용사
    khả nghi, ngờ vực, ám muội
  • Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
  • 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ형용사
    khả nghi, ngờ vực, ám muội
  • Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.
  • 보통과 달리 이상하고 의심스럽다.
khả năng
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    khả năng
  • Phương pháp có thể làm một việc nào đó hay khả năng xảy ra một việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 수 있는 방법이나 어떤 일이 일어날 가능성.
khả năng biểu hiện, năng lực thể hiện
Danh từ명사
    khả năng biểu hiện, năng lực thể hiện
  • Năng lực thể hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói rồi biểu lộ ra bên ngoài.
  • 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러내는 능력.
khả năng bứt phá, khả năng dứt điểm
Danh từ명사
    khả năng bứt phá, khả năng dứt điểm
  • Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát.
  • 근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘.
khả năng ca hát
Danh từ명사
    khả năng ca hát
  • Năng lực hát ca.
  • 노래를 부르는 능력.
khả năng cai quản, năng lực quản lý, khả năng quán xuyến
Danh từ명사
    khả năng cai quản, năng lực quản lý, khả năng quán xuyến
  • Năng lực quản lý điều hành con người hay tập thể.
  • 집단이나 사람들을 거느려 다스리는 능력.
khả năng chiến đấu, năng lực chiến đấu, sức chiến đấu
Danh từ명사
    khả năng chiến đấu, năng lực chiến đấu, sức chiến đấu
  • Năng lực có thể chiến đấu.
  • 전투를 할 수 있는 능력.
khả năng chính trị, năng lực chính trị
Danh từ명사
    khả năng chính trị, năng lực chính trị
  • Năng lực hay tài làm chính trị.
  • 정치하는 능력이나 솜씨.
khả năng chú ý, khả năng tập trung
Danh từ명사
    khả năng chú ý, khả năng tập trung
  • Sức mạnh tập trung tinh thần vào một việc.
  • 한 가지 일에 정신을 집중하는 힘.
khả năng diễn xuất
Danh từ명사
    khả năng diễn xuất
  • Năng lực mà diễn viên biểu hiện được nhân vật, tính cách, hành động hợp với tình huống và vai mà mình đảm nhận.
  • 배우가 맡은 역할과 상황에 맞춰 인물, 성격, 행동 등을 표현해 내는 능력.
Khả năng ghi nhớ
Danh từ명사
    Khả năng ghi nhớ
  • Khả năng thuộc lòng không quên.
  • 외워서 잊지 않는 힘.
khả năng ghi nhớ, trí nhớ
Danh từ명사
    khả năng ghi nhớ, trí nhớ
  • Khả năng giữ lại trong suy nghĩ hay trong lòng những kinh nghiệm, sự thật, kiến thức, hình ảnh trước đây và nhớ lại chúng.
  • 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 마음이나 생각 속에 간직해 두고 생각해 내는 능력.
khả năng ghi điểm, khả năng ghi bàn
Danh từ명사
    khả năng ghi điểm, khả năng ghi bàn
  • Khả năng có thể được điểm trong thể thao hay tranh tài...
  • 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻을 수 있는 능력.
khả năng hoạt động, năng lực hoạt động
Danh từ명사
    khả năng hoạt động, năng lực hoạt động
  • Sức mạnh cử động cơ thể và hành động hoặc nỗ lực làm việc để đạt kết quả tốt trong việc nào đó.
  • 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 힘.
khả năng huyền bí
Danh từ명사
    khả năng huyền bí
  • Sức mạnh thần kỳ và kỳ lạ không có ở người thường.
  • 보통 사람한테는 없는 신기하고 이상한 힘.
khả năng hòa nhập, khả năng hòa đồng
Danh từ명사
    khả năng hòa nhập, khả năng hòa đồng
  • Khả năng hòa hợp và thân thiết với người khác.
  • 다른 사람들과 친하게 잘 어울리는 능력.
khả năng kêu gọi, khả năng hô hào
Danh từ명사
    khả năng kêu gọi, khả năng hô hào
  • Sức mạnh có thể làm cho người khác cảm động rồi lôi cuốn tâm hồn.
  • 다른 사람을 감동시켜 마음을 사로잡을 수 있는 힘.
khả năng kết hợp, khả năng hòa hợp, khả năng hợp nhất, khả năng gắn kết
Danh từ명사
    khả năng kết hợp, khả năng hòa hợp, khả năng hợp nhất, khả năng gắn kết
  • Khả năng hay sức mạnh dùng để hợp nhất hai sự vật trở lên thành một.
  • 둘 이상의 사물이 하나로 합쳐지는 데 드는 힘이나 능력.
khả năng kỹ thuật, năng lực kỹ thuật
Danh từ명사
    khả năng kỹ thuật, năng lực kỹ thuật
  • Năng lực nghiên cứu ra những cái hữu dụng cho con người hay xử lý và giải quyết vấn đề.
  • 인간에게 유용한 것을 개발하거나 처리하고 문제를 해결하는 능력.
khả năng lãnh đạo
Danh từ명사
    khả năng lãnh đạo
  • Năng lực của một người lãnh đạo.
  • 지도자로서의 능력.
khả năng lãnh đạo, năng lực lãnh đạo
Danh từ명사
    khả năng lãnh đạo, năng lực lãnh đạo
  • Năng lực có thể chỉ dạy, lôi kéo những người khác theo phương hướng hay mục đích nào đó.
  • 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끌 수 있는 능력.
khả năng miêu tả, khả năng mô tả
Danh từ명사
    khả năng miêu tả, khả năng mô tả
  • Năng lực vẽ thành tranh hay thể hiện đối tượng nào đó cụ thể như nó vốn có qua bài viết hoặc lời nói.
  • 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그리는 능력.
khả năng miễn dịch
Danh từ명사
    khả năng miễn dịch
  • Sức chống chọi lại vi rút hay vi khuẩn gây bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể
  • 몸 밖에서 들어온 병균을 이겨 내는 힘.
khả năng nghiệp vụ, năng lực nghiệp vụ
Danh từ명사
    khả năng nghiệp vụ, năng lực nghiệp vụ
  • Năng lực hoàn thành tốt công việc đảm trách.
  • 맡은 일을 잘 해내는 능력.
khả năng ngôn ngữ
    khả năng ngôn ngữ
  • Khả năng mà người sử dụng ngôn ngữ có thể không ngừng tạo ra nhiều câu đúng ngữ pháp.
  • 언어를 사용하는 사람이 끝없이 많은 수의 문법적인 문장을 만들어 낼 수 있는 능력.
khả năng, người có khả năng
Danh từ명사
    khả năng, người có khả năng
  • (cách nói ẩn dụ) Tư chất hay năng lực phù hợp để làm việc gì đó. Hay người có đủ năng lực hay tư chất đó.
  • (비유적으로) 어떤 일을 할 만한 능력이나 자질 또는 그것을 갖춘 사람.
khả năng, năng lực
Danh từ명사
    khả năng, năng lực
  • Sức mạnh có thể làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 수 있는 힘.
khả năng phán đoán, năng lực quyết đoán
Danh từ명사
    khả năng phán đoán, năng lực quyết đoán
  • Khả năng có thể phán đoán và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu theo tiêu chuẩn hay lô gic.
  • 논리나 기준에 따라 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정할 수 있는 능력.
khả năng phân biệt, năng lực phân biệt
Danh từ명사
    khả năng phân biệt, năng lực phân biệt
  • Năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn.
  • 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력.
khả năng phân tích, năng lực phân tích
Danh từ명사
    khả năng phân tích, năng lực phân tích
  • Năng lực có thể phân tích sự vật hay hiện tượng xã hội.
  • 사물이나 사회의 현상을 분석할 수 있는 능력.

+ Recent posts

TOP