khối thịt
Danh từ명사
    khối thịt
  • (cách nói thông tục) Cơ thể của con người.
  • (속된 말로) 사람의 몸.
Danh từ명사
    khối thịt
  • Thịt động vật được cắt ra thành tảng to.
  • 큰 덩어리로 잘려진 짐승의 고기.
  • khối thịt
  • (cách nói thông tục) Cơ thể của con người.
  • (속된 말로) 사람의 몸.
Danh từ명사
    khối thịt
  • Thịt tạo thành một phần hoặc toàn bộ cơ thể của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 몸 전체나 일부를 이루는 살.
khối, tổ chức
Danh từ명사
    khối, tổ chức
  • Những tổ chức hay những hệ thống có tính chất giống nhau hoặc có liên quan với nhau.
  • 서로 관련이 있거나 비슷한 성격을 가진 계통이나 조직.
khối u
Danh từ명사
    khối u
  • U do tế bào liên tiếp sinh sôi thành bệnh trong cơ thể rồi phát triển và nhân rộng ra, gây hại hoặc không cần thiết cho cơ thể.
  • 몸속에서 세포가 병적으로 계속 분열하여 자꾸 불어나거나 그 수가 늘어나는, 해롭거나 쓸모없는 혹.
khối u, chỗ sưng
Danh từ명사
    khối u, chỗ sưng
  • Chỗ da bị tấy do mưng mủ hay lở loét.
  • 피부가 짓무르거나 헐어서 상한 자리.
khối vàng, cục vàng
Danh từ명사
    khối vàng, cục vàng
  • Một khối bằng vàng.
  • 금으로 된 덩어리.
khối, đống, mảng, tảng, cục
Danh từ명사
    khối, đống, mảng, tảng, cục
  • Cái do vật chất giống nhau tập hợp nho nhỏ tạo thành.
  • 같은 물질이 작게 뭉쳐서 이루어진 것.
  • khối, đống, mảng, tảng, cục
  • Đơn vị đếm cái được tạo thành do tập hợp nho nhỏ.
  • 작게 뭉쳐서 이루어진 것을 세는 단위.
khốn cùng
Tính từ형용사
    khốn cùng
  • Nghèo khổ và cơ cực.
  • 가난하여 궁핍하다.
khốn cùng, khốn khó, khốn khổ
Tính từ형용사
    khốn cùng, khốn khó, khốn khổ
  • Trông có vẻ khó khăn về mặt kinh tế và tiều tụy.
  • 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.
khốn cùng, khốn khó, kiệt quệ
Tính từ형용사
    khốn cùng, khốn khó, kiệt quệ
  • Khó khăn về mặt kinh tế và tiều tụy.
  • 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.
khống chế
Động từ동사
    khống chế
  • Ngăn chặn không cho thực hiện hành vi, theo mục tiêu hay phương châm nào đó.
  • 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막다.
khống chế, dập tắt
Động từ동사
    khống chế, dập tắt
  • Làm dịu lại khí thế.
  • 기세를 누그러뜨리다.
khống chế, ràng buộc
Động từ동사
    khống chế, ràng buộc
  • Hạn chế hay khống chế sự tự do của suy nghĩ hay hành động.
  • 생각이나 행동의 자유를 제한하거나 속박하다.
khốn khó, túng bấn, túng quẫn
Động từ동사
    khốn khó, túng bấn, túng quẫn
  • Hoàn cảnh không tốt lên được và dần dần trở nên khó khăn.
  • 형편이 좋아지지 않고 점점 어렵게 되다.
khốn khổ
Tính từ형용사
    khốn khổ
  • Hoàn cảnh hay điều kiện khốn khó và đáng thương.
  • 형편이나 처지가 딱하고 어렵다.
khốn khổ, tội nghiệp, đáng thương
Tính từ형용사
    khốn khổ, tội nghiệp, đáng thương
  • Tình cảnh khó khăn và tội nghiệp.
  • 사정이 어렵고 불쌍하다.
khốn đốn, tồi tệ
Tính từ형용사
    khốn đốn, tồi tệ
  • Kết quả hay trạng thái, nội dung...rất không tốt.
  • 결과나 상태, 내용 등이 매우 좋지 못하다.
khốn đốn, vật vã, khổ sở
Động từ동사
    khốn đốn, vật vã, khổ sở
  • Bị đeo bám bởi sự việc hay người nào đó và sống một cách rất bức bối, khó chịu.
  • 어떤 일이나 사람에게 시달려 괴롭게 지내다.
khổ công, mất công sức, bỏ công sức, vất vả
Động từ동사
    khổ công, mất công sức, bỏ công sức, vất vả
  • Tốn công sức và cố gắng để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 쓰다.
Proverbskhổ hơn chó
    khổ hơn chó
  • Với ý ghen tị với con chó đang chơi đùa, lời nói ca cẩm khi công việc rất bận rộn và vất vả.
  • 놀고 있는 개가 부럽다는 뜻으로, 일이 매우 바쁘고 힘들 때 넋두리로 하는 말.
khổ lớn
Danh từ명사
    khổ lớn
  • Diện rộng. Phạm vi rộng.
  • 큰 폭. 또는 넓은 범위.
khổ, mảnh
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Ma; khổ, mảnh
  • Đơn vị đo chiều dài của vải vóc hay giấy.
  • 옷감이나 종이의 길이를 재는 단위.
Khổng Tử
Danh từ명사
    Khổng Tử
  • Nhà tư tưởng kiêm học giả của Trung Quốc đã sáng lập ra Nho giáo (551~479TCN). Người nước Lỗ, coi trọng luân thường và đạo đức.
  • 유교를 처음으로 만든 중국의 사상가이자 학자(기원전 551~기원전479). 노나라 사람으로 윤리와 도덕을 중요시했다.
khổ não, khổ sở
Động từ동사
    khổ não, khổ sở
  • Vừa khổ sở vừa suy nghĩ và lo lắng.
  • 괴로워하며 생각을 하고 고민하다.
khổ nạn của Chúa Giê-su
Danh từ명사
    khổ nạn của Chúa Giê-su
  • Khổ nạn mà Chúa Giê-su gặp phải khi bị đóng đinh lên thập tự giá trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 예수가 십자가에 못 박힐 때 당한 고난.
khổ nạn, nghịch cảnh
Danh từ명사
    khổ nạn, nghịch cảnh
  • Sự khổ sở và khó khăn.
  • 매우 괴롭고 어려움.
khổ sở, khổ nhục
Động từ동사
    khổ sở, khổ nhục
  • Trải qua khó khăn đến mức trong lòng buồn tủi.
  • 속이 상할 정도로 어려움을 겪다.
IdiomKhổ sở sắp chết, sống chết
    Khổ sở sắp chết, sống chết
  • Khổ sở vô cùng.
  • 아주 심한 고생을 하다.
khổ sở, vất vả, nhọc công
Động từ동사
    khổ sở, vất vả, nhọc công
  • Trải qua việc vất vả và khó khăn hay phiền toái.
  • 괴롭거나 어렵고 힘든 일을 겪다.
khổ thơ
Danh từ명사
    khổ thơ
  • Khổ của bài thơ.
  • 시의 구절.
Danh từ명사
    khổ thơ
  • Sự phân chia theo ý nghĩa một vài dòng thơ và gom lại thành một đơn vị trong bài thơ.
  • 시에서 몇 행을 의미적으로 구분하여 한 단위로 묶은 것.
khổ tâm
Động từ동사
    khổ tâm
  • Suy nghĩ day dứt trong lòng vì một việc khó giải quyết.
  • 해결하기 어려운 일에 대해 마음을 써 생각하다.
Động từ동사
    khổ tâm
  • Quá lo lắng đến mức trong lòng bất an, héo úa.
  • 마음이 썩을 정도로 매우 걱정하다.
khổ tận cam lai, khổ trước sướng sau
Danh từ명사
    khổ tận cam lai, khổ trước sướng sau
  • Niềm hạnh phúc, vui sướng có được sau một quá trình làm việc gian khổ.
  • 힘든 일이 끝난 후에 즐거운 일이 생김.
khổ, vất vả, khó khăn
Tính từ형용사
    khổ, vất vả, khó khăn
  • Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần.
  • 육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다.
khổ đau
Tính từ형용사
    khổ đau
  • Buồn và đau lòng.
  • 슬프고 마음이 아프다.
khớp
Danh từ명사
    khớp
  • Phần nối liền xương với xương.
  • 뼈와 뼈가 마주 닿은 부분.
Động từ동사
    khớp
  • Điều hòa sao cho không vênh nhau.
  • 서로 어긋남이 없이 조화를 이루다.
khớp cánh
Danh từ명사
    khớp cánh
  • Phần thân chim nơi có cánh gắn vào.
  • 새의 날개가 붙은 몸의 부분.
Danh từ명사
    khớp cánh
  • Phần cánh của chim gắn vào thân chim.
  • 새의 날개가 몸에 붙은 부분.
khớp vai
Danh từ명사
    khớp vai
  • Phần nối giữa cánh tay với vai.
  • 팔과 어깨가 이어진 부분.
khớp, vừa vặn
Động từ동사
    khớp, vừa vặn
  • Kích cỡ hay quy cách trùng khớp với cái gì đó.
  • 크기나 규격 등이 어떤 것과 일치하다.
khớp xương
Danh từ명사
    khớp xương
  • Bộ phận nối liền giữa xương và xương với nhau.
  • 뼈와 뼈가 서로 맞닿아 이어지는 부분.
Danh từ명사
    khớp xương
  • Phần tiếp giáp nối liền giữa xương với xương.
  • 뼈와 뼈가 서로 맞닿아 이어져 있는 부분.
khớp, ăn khớp, ăn ý
Động từ동사
    khớp, ăn khớp, ăn ý
  • Đạt được sự hài hòa về nhịp điệu hay sự phối hợp...
  • 가락이나 호흡 등이 잘 어울려 조화를 이루다.
khờ dại, ngớ ngẩn
Tính từ형용사
    khờ dại, ngớ ngẩn
  • Quá khờ khạo và ngốc đến độ cố chấp vớ vẩn.
  • 터무니없는 고집을 부릴 정도로 매우 어리석고 둔한 데가 있다.
Tính từ형용사
    khờ dại, ngớ ngẩn
  • Hành động hay suy nghĩ khờ khạo và ngốc đến độ cố chấp vớ vẩn.
  • 터무니없는 고집을 부릴 정도로 행동이나 생각이 어리석고 둔하다.
khờ khạo, dại dột
Tính từ형용사
    khờ khạo, dại dột
  • Ngu ngơ và không biết rõ lí lẽ của sự việc.
  • 일의 이치를 잘 모르고 어리석다.
khờ khạo, ngốc nghếch
Tính từ형용사
    khờ khạo, ngốc nghếch
  • Có chỗ không thông minh và khờ khạo.
  • 똑똑하지 못하고 멍청한 데가 있다.
Tính từ형용사
    khờ khạo, ngốc nghếch
  • Không hiểu biết và có phần ngớ ngẩn và ấu trĩ.
  • 아는 것이 없고 미련하고 어리석은 구석이 있는 듯하다.
khởi công
Động từ동사
    khởi công
  • Bắt đầu công trình.
  • 공사를 시작하다.
khởi công, động thổ
Động từ동사
    khởi công, động thổ
  • Bắt đầu công trình quy mô lớn.
  • 큰 규모의 공사를 시작하다.
khởi hành
Động từ동사
    khởi hành
  • Sự lên đường và hướng đến nơi nào đó.
  • 어떤 곳을 향하여 길을 떠나다.
khởi hành và đến nơi
Danh từ명사
    khởi hành và đến nơi
  • Sự khởi hành và đến nơi của các loại phương tiện như xe lửa hay máy bay.
  • 기차나 비행기 등의 출발과 도착.
khởi hành, xuất phát
Phụ tố접사
    khởi hành, xuất phát
  • Hậu tố thêm nghĩa 'xuất phát từ chỗ đó' hoặc 'khởi hành vào thời gian đó'.
  • ‘그곳에서 떠남’ 또는 ‘그 시간에 떠남’의 뜻을 더하는 접미사.
khởi nghiệp, thành lập
Động từ동사
    khởi nghiệp, thành lập
  • Bắt đầu sự nghiệp... lần đầu tiên.
  • 사업 등을 처음으로 시작하다.
khởi nghĩa vũ trang
Danh từ명사
    khởi nghĩa vũ trang
  • Việc người bị thống trị chống lại kẻ thống trị một cách mạnh mẽ bằng vũ trang.
  • 지배를 당하는 사람이 지배자에게 대항하여 무장을 하고 세차게 일어나는 일.
khởi nguồn
Động từ동사
    khởi nguồn
  • Nước bắt đầu chảy lần đầu tiên.
  • 흐르는 물이 처음 시작하다.
Danh từ명사
    khởi nguồn
  • Nguồn gốc hoặc căn nguyên của điều gì đó.
  • 어떤 것의 근본이나 근원.
khởi nguồn, bắt đầu
Động từ동사
    khởi nguồn, bắt đầu
  • Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
  • 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
khởi nguồn, khơi mào
Động từ동사
    khởi nguồn, khơi mào
  • Việc nào đó lần đầu tiên xảy ra hoặc bắt đầu.
  • 어떤 일이 처음으로 일어나거나 시작하다.
khởi nguồn, đầu nguồn
Danh từ명사
    khởi nguồn, đầu nguồn
  • Nơi dòng nước sinh ra đầu tiên và bắt đầu chảy.
  • 물줄기가 처음 생겨서 흐르기 시작하는 곳.
khởi phát, khởi đầu
Động từ동사
    khởi phát, khởi đầu
  • Sự vật hay việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên.
  • 어떤 일이나 사물이 처음으로 시작되다.
khởi sự, đầu tay
Danh từ명사
    khởi sự, đầu tay
  • Việc lần đầu tiên thực hiện công việc hay hành động nào đó.
  • 일이나 행동을 처음으로 함.
khởi tố
Động từ동사
    khởi tố
  • Kiểm sát yêu cầu tòa án xét xử đối với vụ án hình sự đặc thù.
  • 검사가 특정한 형사 사건에 대하여 법원에 심판을 요청하다.
Động từ동사
    khởi tố
  • Nhà nước quyết định buộc tội đối với trường hợp công chức có địa vị cao vi phạm hiến pháp hay pháp luật trong khi thực thi chức vụ.
  • 직위가 높은 공무원이 직무를 수행할 때 헌법이나 법률을 어겼을 경우 국가가 탄핵을 결의하다.
khởi tố, khởi kiện
Động từ동사
    khởi tố, khởi kiện
  • Công tố viên yêu cầu tòa án xét xử vụ án hình sự.
  • 검사가 법원에 형사 사건의 재판을 청구하다.
khởi điểm, khởi đầu
Danh từ명사
    khởi điểm, khởi đầu
  • Lúc đầu tiên bắt đầu công việc.
  • 일을 시작한 처음.
khởi điểm, điểm xuất phát, điểm khởi hành
Danh từ명사
    khởi điểm, điểm xuất phát, điểm khởi hành
  • Nơi hoặc thời gian việc nào đó bắt đầu lần đầu tiên.
  • 어떤 일이 처음 시작되는 시간이나 곳.
khởi đầu
Động từ동사
    khởi đầu
  • (cách nói ẩn dụ) Một thời đại mới hoàn toàn được bắt đầu.
  • (비유적으로) 완전히 새로운 시대가 시작되다.
    khởi đầu
  • Công việc được bắt đầu.
  • 일이 시작되다.
Động từ동사
    khởi đầu
  • Lần đầu bắt đầu công việc, hành động nào đó.
  • 어떤 일, 행동을 처음 시작하다.
khởi đầu, bắt đầu
Động từ동사
    khởi đầu, bắt đầu
  • Cơ quan hay đoàn thể... mới được lập ra và hoạt động được bắt đầu. Hoặc bắt đầu hoạt động như thế.
  • 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작되다. 또는 그렇게 활동을 시작하다.
khởi động
Động từ동사
    khởi động
  • Tổ chức… được cấu thành và làm việc. Hoặc làm cho cấu thành tổ chức… và làm việc.
  • 조직 등이 구성되어 일하다. 또는 조직 등을 구성하여 일하게 하다.
khục
Phó từ부사
    khục
  • Âm thanh ví dụ như nụ cười hay tiếng ho bỗng nhiên phát ra. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 웃음이나 기침 등이 갑자기 터져 나오는 소리. 또는 그 모양.
khục, bịch
Phó từ부사
    khục, bịch
  • Hình ảnh đâm hoặc đập hay đóng dấu thật sâu và to.
  • 크게 또는 깊이 찌르거나 박거나 찍는 모양.
khục khặc, hục hặc
Phó từ부사
    khục khặc, hục hặc
  • Tiếng giằng co nhau nhè nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 서로 가볍게 치는 소리. 또는 그 모양.
khụt khịt, sụt sịt
Động từ동사
    khụt khịt, sụt sịt
  • Cứ hít nước mũi vào từng chút.
  • 콧물을 자꾸 조금씩 들이마시다.
Phó từ부사
    khụt khịt, sụt sịt
  • Tiếng liên tục hít nước mũi vào từng chút. Hoặc hình ảnh đó.
  • 콧물을 계속 조금씩 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    khụt khịt, sụt sịt
  • Cứ hít nước mũi vào từng chút.
  • 콧물을 자꾸 조금씩 들이마시다.

+ Recent posts

TOP