kinh doanh du lịch
    kinh doanh du lịch
  • Việc kinh doanh cung cấp những cơ sở giải trí, ăn ở, giao thông cho khách tham quan.
  • 관광하는 손님에게 교통, 숙박, 음식, 오락 시설 등을 제공하는 사업.
kinh doanh học
Danh từ명사
    kinh doanh học
  • Môn khoa học nghiên cứu phương pháp điều hành và quản lý công ty hay tổ chức kinh doanh.
  • 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 방법을 연구하는 학문.
kinh doanh đá quý, người kinh doanh đá quý
Danh từ명사
    kinh doanh đá quý, người kinh doanh đá quý
  • Kinh doanh mua bán đá quý. Hoặc người làm công việc như vậy.
  • 보석을 사고파는 장사. 또는 그런 일을 하는 사람.
kinh dị, kỳ quái, kỳ dị
Tính từ형용사
    kinh dị, kỳ quái, kỳ dị
  • Kỳ lạ và quái dị đến mức gây sợ hãi.
  • 무서운 생각이 들 만큼 괴상하고 기이하다.
kinh hãi, khiếp sợ
Động từ동사
    kinh hãi, khiếp sợ
  • Vô cùng kinh ngạc hoặc sợ hãi đến mức khuôn mặt biến sắc.
  • 몹시 놀라거나 무서워서 얼굴빛이 변하다.
kinh khủng, khủng khiếp
Tính từ형용사
    kinh khủng, khủng khiếp
  • Trông có vẻ quá mức và đáng ngạc nhiên.
  • 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하다.
kinh Koran
Danh từ명사
    kinh Koran
  • Sách ghi lại lời răn dạy hoặc giáo lí của đạo Hồi.
  • 이슬람교의 이치와 가르침을 적은 책.
kinh lạc
Danh từ명사
    kinh lạc
  • Đường nối với kinh huyệt, là chỗ dúng khi châm cứu hoặc xoa bóp ở cơ thể người trong Đông y.
  • 한의학에서, 몸 안의 기혈이 순환하는 길.
kinh nghiệm
Danh từ명사
    kinh nghiệm
  • Những kinh nghiệm liên quan đến nghiệp vụ, học vấn, công việc mà bản thân có được cho đến hiện tại.
  • 이제까지 가진 학업, 직업, 업무와 관련된 경험.
Danh từ명사
    kinh nghiệm
  • Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm.
  • 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
Danh từ명사
    kinh nghiệm
  • Quá trình hoặc kinh nghiệm trải qua tới nay.
  • 지금까지 지내온 과정이나 경력.
kinh nghiệm gián tiếp
    kinh nghiệm gián tiếp
  • Kinh nghiệm có được thông qua lời nói, lời viết hay phim ảnh… chứ không phải là thứ có được do bản thân trực tiếp trải nghiệm.
  • 몸으로 직접 체험하여 얻는 것이 아닌 말이나 글, 영화 등을 통해 얻는 경험.
kinh nghiệm luận, thuyết kinh nghiệm
Danh từ명사
    kinh nghiệm luận, thuyết kinh nghiệm
  • Lý luận cho rằng tất cả tri thức đều sinh ra từ kinh nghiệm thực tế trong triết học.
  • 철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 이론.
kinh nghiệm theo thời gian, kinh nghiệm theo năm
Danh từ명사
    kinh nghiệm theo thời gian, kinh nghiệm theo năm
  • Mức độ thành thạo thể hiện ở kinh nghiệm tích lũy trong nhiều năm.
  • 여러 해 동안 쌓은 경험에서 나오는 능숙한 정도.
kinh nguyệt
Danh từ명사
    kinh nguyệt
  • Hiện tượng sinh lý cứ cách một khoảng thời gian nhất định lại ra máu theo chu kỳ ở tử cung của người phụ nữ trưởng thành.
  • 성숙한 여성의 자궁에서 일정한 간격을 두고 주기적으로 피가 나오는 생리적 현상.
Danh từ명사
    kinh nguyệt
  • Hiện tượng chảy máu cách nhau khoảng một tháng ở tử cung của người phụ nữ trưởng thành.
  • 다 자란 여자의 자궁에서 한 달가량의 간격을 두고 피가 나오는 현상.
kinh nguyệt, hành kinh
Danh từ명사
    kinh nguyệt, hành kinh
  • Hiện tượng máu chảy ra khỏi tử cung của con gái khi đến một độ tuổi nhất định một cách có chu kỳ.
  • 일정 연령 이상의 여성의 자궁에서 주기적으로 피가 나오는 현상.
kinh ngạc
Động từ동사
    kinh ngạc
  • Giật mình vì một việc không tốt.
  • 좋지 않은 일로 깜짝 놀라다.
kinh ngạc, không ngờ
Tính từ형용사
    kinh ngạc, không ngờ
  • Kì lạ hay thần kì đến mức ngạc nhiên.
  • 어이가 없을 만큼 신기하거나 이상하다.
kinh phí
Danh từ명사
    kinh phí
  • Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó.
  • 어떤 일을 하는 데 필요한 비용.
kinh phí du lịch, chi phí du lịch
Danh từ명사
    kinh phí du lịch, chi phí du lịch
  • Chi phí tốn kém trong việc du lịch.
  • 여행하는 데 드는 비용.
kinh phí nhà nước
Danh từ명사
    kinh phí nhà nước
  • Chi phí được chi trả bằng tài chính của quốc gia.
  • 국가 재정으로 부담하는 비용.
kinh Phật
Danh từ명사
    kinh Phật
  • Sách ghi lại nguyên lí cơ bản và điều răn dạy của Phật giáo.
  • 불교의 기본 원리와 가르침을 적어 놓은 책.
kinh qua, bước qua
Động từ동사
    kinh qua, bước qua
  • Trải qua việc nào đó.
  • 어떤 일을 겪어 나가다.
kinh qua, trải qua
Động từ동사
    kinh qua, trải qua
  • Trải qua thời kì hay năm tháng nào đó.
  • 어떤 시기나 세월을 겪어 오다.
kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, tôn sùng
Động từ동사
    kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, tôn sùng
  • Tôn kính và sợ sệt thần thánh hay một đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상을 두려워하며 우러러 보다.
kinh Thánh
Danh từ명사
    kinh Thánh
  • Sách ghi chép nguyên lý cơ bản và điều răn dạy của Cơ Đốc giáo.
  • 기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책.
kinh thánh
Danh từ명사
    kinh thánh
  • Quyển sách có ghi những điều giáo huấn và nguyên lý cơ bản của đạo Cơ đốc.
  • 기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책.
kinh thánh Tân ước
    kinh thánh Tân ước
  • Kinh thánh của Cơ Đốc giáo ghi lại lời răn của Chúa trời sau khi Giê su ra đời, trong Cơ Đốc giáo.
  • 기독교에서, 예수가 태어난 후의 하나님의 계시를 기록한 기독교의 경전.
kinh thư
Danh từ명사
    kinh thư
  • Quyển sách ghi lại những lời giáo huấn của Nho giáo.
  • 유교의 가르침을 써 놓은 책.
Kinh trập
Danh từ명사
    Kinh trập
  • Một trong 24 tiết khí, được cho rằng là ngày con ếch tỉnh giấc ngủ đông, vào khoảng ngày 5 tháng 3, tiết trời ấm ấp nên là thời gian các động vật ngủ đông tỉnh dậy trong lòng đất.
  • 개구리가 겨울잠에서 깨어난다는 날로 이십사절기의 하나. 3월 5일경이다. 날씨가 따뜻해져서 겨울잠을 자던 동물이 땅속에서 깨어난다는 시기이다.
kinh tế - chính trị
Danh từ명사
    kinh tế - chính trị
  • Chính trị và kinh tế.
  • 정치와 경제.
kinh tế
Danh từ명사
    kinh tế
  • Sự hao tốn ít về tiền bạc, thời gian hay sức lực để nâng cao lợi ích.
  • 이익을 높이기 위하여 돈이나 시간, 노력 등을 적게 들임.
kinh tế gia đình
Danh từ명사
    kinh tế gia đình
  • Tình hình hay phương pháp đưa kinh tế của một gia đình đi lên.
  • 한 집안의 경제를 이끌어 나가는 방법이나 형편.
kinh tế học
Danh từ명사
    kinh tế học
  • Môn học nghiên cứu và phân tích về kinh tế.
  • 경제 현상을 분석하고 연구하는 학문.
kinh tế kế hoạch
    kinh tế kế hoạch
  • Những hoạt động kinh tế đạt được dựa vào kế hoạch của nhà nước.
  • 국가의 계획에 따라 이루어지는 경제 활동.
kinh tế, nền kinh tế
Danh từ명사
    kinh tế, nền kinh tế
  • Hoạt động liên quan đến sản xuất, tiêu dùng của con người. Hoặc tất cả các hoạt động liên quan đến tiền bạc, tài nguyên, sản xuất, tiêu dùng, thương mại v.v... của một xã hội hoặc một đất nước.
  • 생산이나 소비 등과 관련된 사람들의 활동. 또는 한 사회나 국가에서 돈, 자원, 산업, 생산, 소비, 무역 등과 관련된 모든 활동.
kinh tế phát triển, kinh tế sôi động
Danh từ명사
    kinh tế phát triển, kinh tế sôi động
  • Trạng thái hoạt động kinh tế trở nên sôi động hơn bình thường.
  • 경제 활동이 보통 이상으로 활발하게 이루어지는 상태.
kinh tế phát triển, kinh tế thuận lợi
Danh từ명사
    kinh tế phát triển, kinh tế thuận lợi; thời kì thịnh vượng
  • Việc tình trạng hoạt động kinh tế tốt đẹp thể hiện trong mua bán hoặc giao dịch. Hoặc tình hình như vậy.
  • 매매나 거래에 나타나는 경제 활동 상태가 좋음. 또는 그런 상황.
kinh tế quốc tế
    kinh tế quốc tế
  • Sự giao lưu kinh tế được hình thành giữa các quốc gia hoặc hệ thống kinh tế được thành lập bởi sự giao lưu như vậy.
  • 나라와 나라 사이에 이루어지는 경제 교류 및 그러한 교류로 성립된 경제 체제.
kinh tế rất thuận lợi
Danh từ명사
    kinh tế rất thuận lợi
  • Tình hình kinh tế rất tốt.
  • 아주 좋은 경제 상황.
kinh tế và tài chính
Danh từ명사
    kinh tế và tài chính
  • Tình hình kinh tế và quản lý tài sản của xã hội hay quốc gia.
  • 국가나 사회의 재산 운영과 경제 상태.
kinh tởm, ghê rợn
Tính từ형용사
    kinh tởm, ghê rợn
  • Hành động có phần ghê gớm và khủng khiếp đến khó chịu.
  • 하는 행동이 기분 나쁠 만큼 흉하고 거슬리는 데가 있다.
kinh tởm, tởm lợm, chướng tai gai mắt
Tính từ형용사
    kinh tởm, tởm lợm, chướng tai gai mắt
  • Khó chịu, gai mắt về hành động hay thái độ.
  • 태도나 행동 등이 눈에 거슬려 불쾌하다.
kính viễn vọng, kính phóng đại, ống nhòm
Danh từ명사
    kính viễn vọng, kính phóng đại, ống nhòm
  • Dụng cụ được làm ra để có thể nhìn những vật ở xa to và rõ.
  • 멀리 있는 물체를 크고 분명하게 볼 수 있도록 만든 기구.
kinh độ
Danh từ명사
    kinh độ
  • Cái thể hiện vị trí trên quả địa cầu theo chiều dọc.
  • 지구 위의 위치를 세로로 나타내는 것.
kĩ, sâu
Phụ tố접사
    kĩ, sâu
  • Tiền tố thêm nghĩa "kĩ, sâu".
  • ‘푹’의 뜻을 더하는 접두사.
kí sự đặc biệt, phóng sự đặc biệt
    kí sự đặc biệt, phóng sự đặc biệt
  • Tin bài quan trọng được đăng một cách riêng biệt chỉ có ở cơ quan phát hành báo hoặc tạp chí đặc thù nào đó.
  • 어떤 특정한 신문사나 잡지사에서만 단독으로 실은 중요한 기사.
kì thi năng lực vào đại học, kì thi đại học
    kì thi năng lực vào đại học, kì thi đại học
  • Kì thi hằng năm do Bộ Giáo dục thực hiện trên toàn quốc để đánh giá năng lực có thể học ở đại học.
  • 대학에서 공부할 수 있는 능력을 평가하기 위해 교육부에서 해마다 전국적으로 실시하는 시험.
kì thi quốc gia
    kì thi quốc gia
  • Kì thi do nhà nước tổ chức để cấp giấy chứng nhận hay giấy phép nhất định.
  • 일정한 자격이나 면허를 주기 위해 국가에서 시행하는 시험.
kì thực, kì thật
Phó từ부사
    kì thực, kì thật
  • Thực tế là. Sự thật là.
  • 실제에 있어서.
kiêm
1.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    kiêm
  • Từ thể hiện vừa là cái ở trước vừa là cái ở sau.
  • 앞의 것이기도 하면서 뒤의 것임을 나타내는 말.
Động từ동사
    kiêm
  • Một người làm thêm nhiệm vụ khác ngoài việc vốn đang làm.
  • 한 사람이 원래 맡고 있던 일 외에 다른 역할을 더 맡다.
  • kiêm
  • Có cùng hai chức năng trở lên.
  • 두 가지 이상의 기능을 함께 가지다.
kiêm, kiêm dụng, sử dụng kết hợp
Động từ동사
    kiêm, kiêm dụng, sử dụng kết hợp
  • Sử dụng một vật vào nhiều mục đích.
  • 한 사물을 여러 가지 목적으로 쓰다.
kiêm nhiệm
Động từ동사
    kiêm nhiệm
  • Đảm đương cùng lúc hai chức trách trở lên.
  • 두 가지 이상의 직책을 함께 맡아서 하다.
kiêm nhiệm chức vụ, kiêm thêm chức vụ
Động từ동사
    kiêm nhiệm chức vụ, kiêm thêm chức vụ
  • Đảm đương thêm một chức vụ khác ngoài chức vụ vốn đang làm.
  • 원래 맡던 직무 외에 다른 직무를 함께 맡아서 하다.
kiêm nhiệm, làm thêm nghề tay trái, kiêm thêm, làm thêm
Động từ동사
    kiêm nhiệm, làm thêm nghề tay trái, kiêm thêm, làm thêm
  • Làm thêm một việc khác nữa ngoài công việc chính.
  • 주된 직업 이외에 다른 일을 함께 하다.
kiểm soát
Động từ동사
    kiểm soát
  • Khống chế để không vi phạm luật pháp, quy tắc, mệnh lệnh vv...
  • 법, 규칙, 명령 등을 어기지 않도록 통제하다.
kiên cường, vững mạnh
Tính từ형용사
    kiên cường, vững mạnh
  • Không dễ dàng nhượng bộ hay khuất phục ý chí.
  • 쉽게 양보하거나 뜻을 굽히지 않다.
kiên cường
Tính từ형용사
    kiên cường
  • Ý chí hay tinh thần mạnh mẽ và ngay thẳng.
  • 의지나 정신 등이 바르고 굳세다.
kiên cường, vững chắc
Tính từ형용사
    kiên cường, vững chắc
  • Chắc chắn và vững chãi, không có sự dao động.
  • 흔들림이 없이 굳세고 확고하다.
kiên cố
Tính từ형용사
    kiên cố
  • Chắc chắn và bền vững.
  • 단단하고 튼튼하다.
kiên cố, dính chắc
Động từ동사
    kiên cố, dính chắc
  • Lời nói hoặc hành động, thái độ hoặc tính cách quen thuộc với cơ thể và trở thành thói quen.
  • 행동이나 말, 태도나 성격 등이 몸에 배어서 버릇이 되다.
kiên cố, kiên trì
Động từ동사
    kiên cố, kiên trì
  • Không chịu khuất phục chủ trương của mình.
  • 자기의 주장을 굽히지 않다.
kiên cố, vững mạnh
Tính từ형용사
    kiên cố, vững mạnh
  • Vững chắc và mạnh.
  • 힘 있고 튼튼하다.
kiêng, cử
Động từ동사
    kiêng, cử
  • Tránh cái nào đó hoặc làm cho lượng hay số lần ít đi.
  • 어떤 것을 피하거나 양이나 횟수를 적게 하다.
kiêng cữ
Động từ동사
    kiêng cữ
  • Cấm ăn uống hay hành vi nào đó vì lý do thuộc về y học như chữa trị…
  • 치료 등의 의학적인 이유로 어떤 행위나 음식을 금하다.
kiêng khem, tiết chế
Động từ동사
    kiêng khem, tiết chế
  • Ức chế và kìm nén sự ham muốn hay nhu cầu.
  • 욕구나 욕망을 억제하고 참다.
kiên quyết, can đảm
Phó từ부사
    kiên quyết, can đảm
  • Khí thế bật dậy một cách mạnh mẽ và cứng rắn.
  • 떨쳐 일어서는 기운이 세차고 꿋꿋하게.
kiên quyết, nhất định
Phó từ부사
    kiên quyết, nhất định
  • Cố chấp, ngoan cố.
  • 고집을 부려서.
kiên trì, bền chí
Tính từ형용사
    kiên trì, bền chí
  • Không dễ dàng bỏ cuộc một việc nào và không ngừng nỗ lực để đạt được việc đó.
  • 어떤 일을 쉽게 포기하지 않고 그 일을 이루기 위한 노력이 변함이 없다.
kiên trì, nhẫn nại
Tính từ형용사
    kiên trì, nhẫn nại
  • Có tính chịu đựng và bền bỉ.
  • 참을성 있고 끈기 있다.
kiên định
Động từ동사
    kiên định
  • Liên tục chủ trương ý kiến hay lập trường.
  • 의견이나 입장을 계속 주장하다.
kiêu căng, ngạo mạn
Tính từ형용사
    kiêu căng, ngạo mạn
  • Ra vẻ ta đây và có phần coi thường người khác hơn mình.
  • 잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 보는 데가 있다.
kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
Tính từ형용사
    kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
  • Thái độ hay hành động kiêu ngạo và không lễ độ.
  • 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만하다.
Idiom, kiêu hãnh, ngạo mạn
    (dồn sức vào cổ), kiêu hãnh, ngạo mạn
  • Khoe khoang quyền uy hay năng lực của bản thân.
  • 자신의 권위나 능력 등을 자랑하다.
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
Tính từ형용사
    kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
  • Làm ra vẻ ta đây và rất ngạo mạn.
  • 잘난 체하며 매우 거만하다.
kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
Động từ동사
    kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
  • Hành động kiêu căng và ra vẻ ta đây.
  • 잘난 체하며 건방지게 행동하다.
Động từ동사
    kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
  • Hành động kiêu căng và ra vẻ ta đây.
  • 잘난 체하며 건방지게 행동하다.
Tính từ형용사
    kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
  • Trông vênh váo và ra vẻ ta đây.
  • 보기에 잘난 체하고 건방진 데가 있다.
Tính từ형용사
    kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
  • Kiêu căng và ra vẻ ta đây.
  • 잘난 체하고 건방지다.

+ Recent posts

TOP