kiểu
Danh từ명사
    kiểu
  • Hình dáng của tóc hay áo.
  • 머리나 옷의 모양.
Phụ tố접사
    kiểu
  • Hậu tố thêm nghĩa "loại hình như vậy" hoặc "hình thức như vậy".
  • '그러한 유형' 또는 '그러한 형식'의 뜻을 더하는 접미사.
kiểu bào
Danh từ명사
    kiểu bào
  • Đồng bào đang sống ở đất nước khác.
  • 다른 나라에 살고 있는 동포.
kiểu bơi chó
Danh từ명사
    kiểu bơi chó
  • Bơi giống như chó bơi, tay vươn ra phía trước, dùng bàn tay kéo nước đồng thời dùng chân đạp nước.
  • 개가 헤엄치듯이 팔을 앞으로 내밀어서 손바닥으로 물을 끌어당기면서 발장구를 치는 헤엄.
kiểu bơi ếch
Danh từ명사
    kiểu bơi ếch
  • Kiểu bơi sấp trong nước dùng hai tay quạt nước và hai chân khép lại rồi búng ra như con ếch.
  • 개구리처럼 물에 엎드려 두 팔로 물을 헤치고 두 다리를 오므렸다 폈다 하는 헤엄.
kiểu bậc thang
Danh từ명사
    kiểu bậc thang
  • Cái mà được chia thành các mặt phẳng có độ cao khác nhau như hình dạng của cầu thang.
  • 계단 모양으로 높이가 다른 여러 평면으로 된 것.
kiểu bằng tay, kiểu dùng tay
Danh từ명사
    kiểu bằng tay, kiểu dùng tay
  • Phương thức sử dụng bằng cách làm cho chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc sự vật như vậy.
  • 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 방식. 또는 그런 것.
kiểu ca rô, kiểu kẻ ô vuông
Danh từ명사
    ô sọc vuông; kiểu ca rô, kiểu kẻ ô vuông
  • Hình của bàn cờ vây. Hoặc hàng dệt có hoa văn như vậy.
  • 바둑판 모양의 무늬. 또는 그런 무늬가 있는 직물.
kiểu chữ
Danh từ명사
    kiểu chữ
  • Hình dạng của chữ.
  • 글자의 모양.
kiểu chữ gô-tích
Danh từ명사
    kiểu chữ gô-tích
  • Kiểu chữ thẳng và nét đậm một cách nhất định.
  • 획이 일정하게 굵고 반듯한 글자 꼴.
Danh từ명사
    kiểu chữ gô-tích
  • Kiểu chữ có nét thẳng và góc cạnh.
  • 획이 반듯하고 각진 글자 꼴.
kiểu chữ in
Danh từ명사
    kiểu chữ in
  • Hình dáng của con chữ được làm bằng chữ in.
  • 활자로 된 글자의 모양.
kiểu chữ ngay ngắn
Danh từ명사
    kiểu chữ ngay ngắn
  • Chữ viết theo dạng thẳng.
  • 바른 모양의 글씨.
kiểu chữ, phông chữ
Danh từ명사
    kiểu chữ, phông chữ
  • Hình dạng của chữ sử dụng khi làm văn bản bằng máy vi tính.
  • 컴퓨터로 문서를 작성할 때 사용하는 글씨의 모양.
kiểu chữ viết, nét chữ
Danh từ명사
    kiểu chữ viết, nét chữ
  • Hình dạng chữ viết thể hiện thói quen riêng của người viết.
  • 쓴 사람의 독특한 버릇이 나타나는 글씨의 모양.
kiểu, cách
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    kiểu, cách
  • Cách nói thể hiện cái giống với cái đã nói ở phía trước.
  • 앞에 언급한 것과 같은 것임을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    kiểu, cách
  • Phương thức hay hình thức nhất định.
  • 일정한 방식이나 형식.
kiểu, cách, lối
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    kiểu, cách, lối
  • Cách thể hiện đặc biệt hoặc đã thành như thói quen trong lời nói, văn viết hay hành động.
  • 말이나 글, 행동 등에서 버릇처럼 굳어지거나 특별하게 나타나는 방식.
kiểu cũ, phương thức cũ
Danh từ명사
    kiểu cũ, phương thức cũ
  • Hình thức hoặc phương pháp trước đây
  • 예전의 방법이나 형식.
kiểu cơ bản, loại căn bản, loại thông dụng
Danh từ명사
    kiểu cơ bản, loại căn bản, loại thông dụng
  • Hình dạng hay hình thức trở thành cơ bản.
  • 기본이 되는 모양이나 형식.
kiểu dáng
Danh từ명사
    kiểu dáng
  • Hình dáng giống hay tương tự với cái gì.
  • 무엇과 같거나 비슷한 모습.
Danh từ명사
    kiểu dáng
  • Hình thái tạo nên đặc trung của hình dáng bên ngoài hay cấu trúc của ô tô, máy móc...
  • 자동차, 기계 등의 구조나 겉모양의 특징을 이루는 형태.
kiểu dáng, kiểu
Danh từ명사
    kiểu dáng, kiểu
  • Tập quán và sự thịnh hành của một thời đại.
  • 한 시대의 유행과 습관.
kiểu dáng, trạng thái
Danh từ명사
    kiểu dáng, trạng thái
  • Trạng thái hay hình dạng nào đó.
  • 어떤 모양이나 상태.
kiểu dáng, vẻ ngoài
Danh từ명사
    kiểu dáng, vẻ ngoài
  • Hình dạng xuất hiện của sự vật.
  • 사물의 생긴 모양.
kiểu hiện đại, mẫu hiện đại
Danh từ명사
    kiểu hiện đại, mẫu hiện đại
  • Hình thức hay phương thức phù hợp với hiện đại.
  • 현대에 알맞은 형식이나 방식.
kiểu Hàn Quốc
Danh từ명사
    kiểu Hàn Quốc
  • Phương thức hay hình thức cổ truyền của Hàn Quốc.
  • 한국 고유의 형식이나 방식.
kiểu hát đuổi, cách hát ca-nông
    kiểu hát đuổi, cách hát ca-nông
  • Cách hát một bài hát cách một khoảng thời gian nhất định, một số nhóm tuần tự hát lặp lại lời hát theo.
  • 한 곡의 노래를 일정한 시간의 차이를 두고 여러 팀이 순서대로 따라 부르는 것을 되풀이하는 노래 방법.
kiểu, loại
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    kiểu, loại
  • Từ thể hiện nghĩa '꼴'.
  • ‘꼴’의 뜻을 나타내는 말.
Danh từ명사
    kiểu, loại
  • Một nhóm được liên kết bởi những tính chất hay đặc trưng, hình dáng gần gióng nhau. Hoặc việc thuộc vào nhóm đó.
  • 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리에 속하는 것.
kiểu, lối
Phụ tố접사
    kiểu, lối
  • Hậu tố thêm nghĩa 'phương thức'.
  • ‘방식’의 뜻을 더하는 접미사.
kiểu máy móc
Danh từ명사
    kiểu máy móc
  • Phương thức sử dụng máy móc.
  • 기계를 이용하는 방식.
kiểu máy móc, cách máy móc
Danh từ명사
    kiểu máy móc, cách máy móc
  • Phương thức suy nghĩ hoặc hành động một cách thụ động và mù quáng không có tính sáng tạo hay tình cảm của con người.
  • 인간의 감정이나 창의성 없이 맹목적이나 수동적으로 생각하거나 행동하는 방식.
kiểu mẫu, hình mẫu
Danh từ명사
    kiểu mẫu, hình mẫu
  • Đối tượng hay hình mẫu trở thành tấm gương.
  • 본보기가 되는 대상이나 모범.
kiểu mẫu, quy cách, căn bản
Danh từ명사
    kiểu mẫu, quy cách, căn bản
  • (cách nói ẩn dụ) Cái trở thành căn nguyên của tri thức, vật chất, tư tưởng...
  • (비유적으로) 지식, 물질, 사상 등의 근원이 되는 것.
kiểu mẫu, tấm gương
Danh từ명사
    kiểu mẫu, tấm gương
  • Cái được đưa ra làm tiêu biểu để giải thích hay chứng minh sự việc nào đó.
  • 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 위해 대표로 내세워 보이는 것.
kiểu mới
Danh từ명사
    kiểu mới
  • Hình thức hoặc cách thức mới.
  • 새로운 방식이나 형식.
kiểu mới nhất, kiểu tối tân nhất
Danh từ명사
    kiểu mới nhất, kiểu tối tân nhất
  • Phương thức mới hoặc được phát triển nhất về mặt kĩ thuật.
  • 기술적으로 가장 새롭거나 발전된 방식.
kiểu mới, thời mới, phiên bản mới
Danh từ명사
    kiểu mới, thời mới, phiên bản mới
  • Cái mới khớp với sự việc, con người hay tác phẩm… từng có trong quá khứ.
  • 과거에 있던 사실이나 사람, 작품 등과 꼭 들어맞는 새로운 것.
kiểu Mỹ
Danh từ명사
    kiểu Mỹ
  • Phương thức của Mỹ.
  • 미국의 방식.
kiểu ngồi thiền
Danh từ명사
    kiểu ngồi thiền
  • Tư thế ngồi trong đó một chân gập lại, chân còn lại cũng gấp lại và gác lên đầu gối của chân kia.
  • 한쪽 다리를 접고 다른 쪽 다리를 그 위에 포개어 얹고 앉은 자세.
kiểu ngồi trên sàn
Danh từ명사
    kiểu ngồi trên sàn
  • Phương thức sinh hoạt trên nền của phòng hay sàn gỗ maru.
  • 방과 마루 등의 바닥에서 생활하는 방식.
kiểu, nháy
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    kiểu, nháy
  • Đơn vị đếm số lần chụp ảnh.
  • 사진을 찍는 횟수를 세는 단위.
kiểu Nhật Bản
Danh từ명사
    kiểu Nhật Bản
  • Cách nói thể hiện nghĩa 'thuộc kiểu Nhật Bản', 'của Nhật Bản'
  • '일본식의', '일본의'의 뜻을 나타내는 말.
Idiomkiểu này, bộ dạng này
    kiểu này, bộ dạng này
  • Tình cảnh hay tình hình không tốt.
  • 좋지 않은 처지나 형편.
kiểu này kiểu kia, dạng này dạng kia
Danh từ명사
    kiểu này kiểu kia, dạng này dạng kia
  • Nhiều mặt hay hình dạng của sự vật hoặc công việc nào đó.
  • 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.
kiểu này, loại này, thứ này
Định từ관형사
    kiểu này, loại này, thứ này
  • (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế này.
  • (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의.
kiểu này, thứ này
Định từ관형사
    kiểu này, thứ này
  • (cách nói xem thường) Thuộc loại này.
  • (낮잡아 이르는 말로) 요러한 종류의.
kiểu nói thời bây giờ, lời nói thông dụng hiện nay
Danh từ명사
    kiểu nói thời bây giờ, lời nói thông dụng hiện nay
  • Lời nói được mọi người dùng nhiều hiện nay.
  • 요즘 두루 많이 쓰는 말.
kiểu phương Tây
Danh từ명사
    kiểu phương Tây
  • Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.
  • 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
Danh từ명사
    kiểu phương Tây
  • Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây.
  • 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
kiểu phương Tây, mô hình phương Tây
Danh từ명사
    kiểu phương Tây, mô hình phương Tây
  • Cách thức hoặc suy nghĩ của phương Tây.
  • 서양의 방식이나 생각.
kiểu phương Đông
Danh từ명사
    kiểu phương Đông
  • Phương thức hay hình thức của khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á.
  • 아시아 동쪽과 남쪽 지역의 방식이나 형식.
kiểu phần ai nấy trả
Danh từ명사
    kiểu phần ai nấy trả (Dutch pay)
  • Việc tự mỗi người chi trả chi phí của mình.
  • 비용을 각자 부담하는 것.
kiểu quân đội
Danh từ명사
    kiểu quân đội
  • Phương cách giống với những điều thực hiện trong quân đội, nơi xem trọng trật tự tập thể hay quy luật v.v...
  • 규율이나 집단 질서 등을 중시하는 군대에서 하는 것과 같은 방식.
kiểu rửa trôi bằng nước, kiểu dội nước
Danh từ명사
    kiểu rửa trôi bằng nước, kiểu dội nước
  • Cách thức mà nước được cung cấp ở nhà vệ sinh để rửa trôi nước tiểu hay phân.
  • 화장실에 물이 공급되게 해서 오줌이나 똥이 물에 씻겨 내려가게 하는 방식.
kiểu thư viện mở
Danh từ명사
    kiểu thư viện mở
  • Cách điều hành thư viện để cho người sử dụng thư viện có thể tìm xem tự do sách mà độc giả muốn đọc.
  • 도서관을 이용하는 사람들이 원하는 책을 자유롭게 찾아볼 수 있도록 하는 운영 방식.
kiểu truyền thống, phương thức truyền thống
Danh từ명사
    kiểu truyền thống, phương thức truyền thống
  • Phương thức truyền lại từ xưa.
  • 예전부터 전해 내려오는 방식.
kiểu tóc húi cua
Danh từ명사
    kiểu tóc húi cua
  • Dạng tóc chừa phần trước và đỉnh đầu, cắt ngắn hai bên và phía sau đầu.
  • 앞머리와 정수리 부분을 남기고 옆머리와 뒷머리를 짧게 깎은 머리 모양.
kiểu tự luận
Danh từ명사
    kiểu tự luận
  • Cách thức thi theo kiểu trực tiếp viết đáp án trả lời câu hỏi đã được đưa ra.
  • 주어진 물음에 따라 답안을 직접 작성하는 시험 문제의 형식.
kiểu viết tay
Danh từ명사
    kiểu viết tay
  • Hình dáng của chữ viết được viết trực tiếp bằng tay.
  • 손으로 직접 쓴 글씨의 모양.
kiểu xưa, phong cách xưa
Danh từ명사
    kiểu xưa, phong cách xưa
  • Kiểu dáng hay vẻ xưa cũ.
  • 예스러운 모습이나 분위기.
kiểu ăn mặc, tư thế, thái độ
Danh từ명사
    kiểu ăn mặc, tư thế, thái độ
  • Hình ảnh sửa soạn, điểm trang và chuẩn bị.
  • 꾸미고 갖추어서 차린 모양.
kiểu đó, kiểu như thế
Định từ관형사
    kiểu đó, kiểu như thế
  • (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế.
  • (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
kiểu đầu, kiểu tóc
Danh từ명사
    kiểu đầu, kiểu tóc
  • Hình dạng cắt tỉa tạo thành mái tóc.
  • 머리를 매만져 만든 모양.
kiểu đứng
Danh từ명사
    kiểu đứng
  • Cách thức làm với tư thế đứng. Hoặc cấu tạo làm để như vậy.
  • 선 자세로 하는 방식. 또는 그렇게 하도록 만든 구조.
kiệm lời
Tính từ형용사
    kiệm lời
  • Ít nói.
  • 말수가 적다.
kiện cáo, kiện tụng
Động từ동사
    kiện cáo, kiện tụng
  • Gây ra tố tụng.
  • 소송을 일으키다.
kiện tụng
Động từ동사
    kiện tụng
  • Yêu cầu toà án phán quyết theo pháp luật sự tranh cãi xảy ra giữa mọi người.
  • 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구하다.
Idiom, kiệt sỉ
    (nghiến răng kèn kẹt), kiệt sỉ
  • Rất ki bo và không muốn bỏ ra thứ gì.
  • 매우 인색하여 내놓기를 싫어하다.
kiệt sức
Động từ동사
    kiệt sức
  • Mất hết, không còn chút sinh lực nào.
  • 몸의 기운이 다 빠져 없어지다.
Động từ동사
    kiệt sức
  • Rã rời và sức lực yếu đi.
  • 지치고 힘이 약해지다.
Tính từ형용사
    kiệt sức
  • Cơ thể không có sức lực và yếu đuối.
  • 몸에 힘이 없어 부실하다.
kiệt sức, mệt mỏi
Động từ동사
    kiệt sức, mệt mỏi
  • Không có sức vì làm việc vất vả hay bị phiền nhiễu bởi việc gì đó.
  • 힘든 일을 하거나 어떤 일에 시달려서 힘이 없다.
kiệt sức, mệt mỏi, đuối sức
Động từ동사
    kiệt sức, mệt mỏi, đuối sức
  • Sức lực mất hết.
  • 힘을 모두 써서 지치다.
kiệt tác
Danh từ명사
    kiệt tác
  • Tác phẩm nghệ thuật rất xuất sắc.
  • 매우 뛰어난 예술 작품.
  • kiệt tác
  • Người hay sự vật thu hút được sự quan tâm của người khác vì rất thú vị hoặc độc đáo.
  • 매우 재미있거나 특이해서 남의 관심을 끄는 사물이나 사람.
Danh từ명사
    kiệt tác
  • Tác phẩm xuất sắc.
  • 뛰어난 작품.
Danh từ명사
    kiệt tác
  • Tác phẩm tuyệt vời được làm ra với tất cả công sức.
  • 온 힘을 기울여 만든 뛰어난 작품.
kiệt xuất
Tính từ형용사
    kiệt xuất
  • Xuất sắc hơn hẳn người khác.
  • 다른 사람보다 훨씬 뛰어나다.
kiệt xuất, vượt trội
Tính từ형용사
    kiệt xuất, vượt trội
  • Xuất sắc một cách đặc biệt.
  • 특별히 뛰어나다.

+ Recent posts

TOP