kiêu ngạo, ngạo mạn, kiêu căng
Tính từ형용사
    kiêu ngạo, ngạo mạn, kiêu căng
  • Vừa làm ra vẻ ta đây, vừa coi thường người khác và có hành động hoặc lời nói vênh váo.
  • 잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방진 데가 있다.
Tính từ형용사
    kiêu ngạo, ngạo mạn, kiêu căng
  • Vừa làm ra vẻ ta đây, vừa coi thường người khác và có hành động hoặc lời nói vênh váo.
  • 잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방지다.
kiêu ngạo, quá tự tin
Tính từ형용사
    kiêu ngạo, quá tự tin
  • Lời nói hay hành động vượt quá giới hạn.
  • 말이나 행동이 분수에 지나치다.
kiêu sa, sang trọng, lộng lẫy
Tính từ형용사
    kiêu sa, sang trọng, lộng lẫy
  • Rất đẳng cấp và ấn tượng hay bầu không khí trông có vẻ tuyệt vời.
  • 매우 수준이 높고 인상이나 분위기가 보기에 좋은 데가 있다.
kì đài, cột cờ
    kì đài, cột cờ
  • Trụ dài được lập để treo quốc kì lên cao.
  • 국기를 높이 매달기 위해 설치한 긴 막대.
kiếm
1.
Danh từ명사
    kiếm
  • Dao dài và to dùng làm vũ khí.
  • 무기로 쓰는 크고 긴 칼.
Động từ동사
    kiếm (người)
  • Tìm và giới thiệu giúp người sẽ làm việc.
  • 일할 사람을 구해서 소개해 주다.
Động từ동사
    kiếm
  • Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc.
  • 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
kiếm chuyện, gây chuyện, bới móc, lôi vào cuộc
Động từ동사
    kiếm chuyện, gây chuyện, bới móc, lôi vào cuộc
  • Gây chuyện hoặc nói thị phi, coi người không có liên quan thành vấn đề.
  • 상관이 없는 사람을 문제로 삼아 시비를 걸거나 트집을 잡다.
kiếm cơm
1. 관용구밥(을) 벌다
    kiếm cơm
  • Làm việc và duy trì sinh kế bằng tiền công đó.
  • 일을 해서 그 대가로 생계를 유지하다.
Động từ동사
    kiếm cơm
  • Làm việc để kiếm sống.
  • 먹고살기 위하여 일을 하다.
Idiomkiếm cớ, bắt bẻ
    kiếm cớ, bắt bẻ
  • Lôi cái sai phạm nhỏ nhặt ra hoặc tạo nên sai phạm vốn không có để bất bình và gây chuyện mà không lý do hoặc không đáng kể.
  • 아무 이유 없이 작은 잘못을 밝혀 내거나 없는 잘못을 만들어서 불평을 하고 문제를 일으키다.
Idiomkiếm cớ, đổ vạ
    kiếm cớ, đổ vạ
  • Vạch ra sai phạm nhỏ nhặt hoặc tạo ra sai phạm vốn không có.
  • 조그만 잘못을 밝혀내거나 없는 잘못을 만들다.
kiếm hiệp, võ hiệp
Danh từ명사
    kiếm hiệp, võ hiệp
  • Việc nói về câu chuyện của những người võ nghệ cao cường mà có nghĩa khí và chính nghĩa.
  • 의리가 있고 정의로운, 무술 실력 뛰어난 사람의 이야기를 다룬 것.
kiếm khách
Danh từ명사
    kiếm khách
  • Người có võ thuật dùng kiếm rất giỏi.
  • 칼을 써서 하는 무술이 뛰어난 사람.
kiếm ngắn
Danh từ명사
    kiếm ngắn
  • Loại kiếm ngắn có một bên lưỡi thẳng đứng.
  • 칼의 한쪽에 날이 서 있는 길이가 짧은 칼.
kiếm thuật
Danh từ명사
    kiếm thuật
  • Kỹ thuật dùng kiếm (gươm).
  • 검을 쓰는 기술.
kiếm về
Động từ동사
    kiếm về
  • Kiếm tiền hay đồ đạc... và mang về.
  • 돈이나 물건 등을 벌어서 가져오다.
kiếm ăn
Động từ동사
    kiếm ăn
  • Làm việc kiếm tiền hay của cải để ăn và sống.
  • 일을 하여 돈이나 재물을 벌어서 먹고살다.
kiến chúa
Danh từ명사
    kiến chúa
  • Kiến cái có thể đẻ trứng.
  • 알을 낳을 수 있는 암컷 개미.
kiến lửa
Danh từ명사
    kiến lửa
  • Kiến nhỏ màu đỏ.
  • 붉은색의 작은 개미.
kiến nghị, kháng nghị
Động từ동사
    kiến nghị, kháng nghị
  • Việc cán bộ công chức bị xử phạt nhưng không tuân theo sự xử phạt đó mà yêu cầu hủy bỏ hoặc thay đổi...
  • 징계 처분을 받은 공무원이 그 처분에 따르지 않고 취소나 변경 등을 청구하다.
kiến nghị, phản đối
Động từ동사
    kiến nghị, phản đối (trọng tài)
  • Cầu thủ không chấp nhận phán quyết và phản đối trọng tài trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서, 선수가 판정을 받아들이지 않고 심판에게 항의하다.
kiến nghị, đề xuất
Động từ동사
    kiến nghị, đề xuất
  • Cho biết bằng văn bản hoặc nói một cách chính thức ý kiến hay nguyện vọng về một vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 정식으로 제시하다.
kiến quốc, lập nước
Động từ동사
    kiến quốc, lập nước
  • Nhà nước được lập nên. Hoặc thành lập nhà nước.
  • 나라가 세워지다. 또는 나라를 세우다.
kiến thiết, sự xây dựng
Danh từ명사
    kiến thiết, sự xây dựng
  • Việc tạo dựng mới một tổ chức hay một quốc gia.
  • 나라나 조직을 새로 만드는 것.
kiến thiết, xây dựng
Động từ동사
    kiến thiết, xây dựng
  • Tạo dựng mới một tổ chức hay quốc gia.
  • 나라나 조직을 새로 만들다.
Động từ동사
    kiến thiết, xây dựng
  • Xây dựng nhà, tòa nhà hay cầu đường.
  • 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 짓다.
kiến thợ
Danh từ명사
    kiến thợ
  • Con kiến làm công việc xây tổ và tha thức ăn để tích trữ.
  • 집을 짓고 먹이를 날라 모으는 일을 하는 개미.
kiến thức
Danh từ명사
    kiến thức
  • Tri thức có được từ học hỏi.
  • 배워서 얻은 지식.
kiến thức cơ bản, kiến thức nền
Danh từ명사
    kiến thức cơ bản, kiến thức nền
  • Tri thức hay học vấn được tích luỹ thường ngày.
  • 평소에 쌓아 둔 학문이나 지식.
kiến thức, tri thức
Danh từ명사
    kiến thức, tri thức
  • Nội dung biết được do kinh nghiệm trực tiếp hay học hỏi về một hiện tượng nào đó.
  • 어떤 대상에 대하여 배우거나 직접 경험하여 알게 된 내용.
kiến trúc học
Danh từ명사
    kiến trúc học
  • Khoa học nghiên cứu kiến trúc như một nghệ thuật, lý luận hoặc kỹ thuật liên quan đến kiến trúc.
  • 건축에 관한 이론과 기술, 또는 예술로서의 건축을 연구하는 학문.
kiến trúc kiểu gô-tích
Danh từ명사
    kiến trúc kiểu gô-tích
  • Kiểu kiến trúc phương Tây có mái nhà nhọn và trần nhà tròn và cao, cửa sổ bằng kính có hình hoa văn, thịnh hành ở châu Âu.
  • 유럽에서 유행 된 뾰족한 지붕과 높고 둥근 천장, 무늬가 있는 유리창을 가진 건축 양식.
kiến trúc sư
Danh từ명사
    kiến trúc sư
  • Người có kỹ thuật, kiến thức chuyên môn và làm việc liên quan đến kiến trúc.
  • 전문적인 지식과 기술을 가지고 건축에 관련된 일을 하는 사람.
Danh từ명사
    kiến trúc sư
  • Người được chính phủ cấp chứng chỉ, làm các việc như thiết kế và giám sát thi công công trình kiến trúc.
  • 정부로부터 자격증을 받아 건축물의 설계나 공사 감독 등의 일을 하는 사람.
kiến tạo, kiến thiết
Động từ동사
    kiến tạo, kiến thiết
  • Thiết kế và làm ra tàu bè hay công trình kiến trúc.
  • 건축물이나 배 등을 설계하여 만들다.
kiến vua, kiến chiến đấu, kiến Hercules
Danh từ명사
    kiến vua, kiến chiến đấu, kiến Hercules
  • Loài kiến có lông màu vàng kim trên thân màu nâu hoặc đen, to hơn loài kiến khác.
  • 검은색 또는 갈색의 몸에 금빛 털이 나 있는, 다른 개미보다 크기가 큰 개미.
kiến vật sinh tâm
Danh từ명사
    kiến vật sinh tâm
  • Việc nảy sinh lòng tham muốn sở hữu khi tận mắt trông thấy đồ vật.
  • 물건을 실제로 보게 되면 가지고 싶은 욕심이 생김.
Proverbskiếp con chó còn hơn, số con chó còn hơn
    kiếp con chó còn hơn, số con chó còn hơn
  • Lời nói ca cẩm rằng số của mình quá xấu, chẳng thà số phận con chó còn tốt hơn.
  • 자기 팔자가 너무 나빠서 차라리 개 팔자가 더 좋겠다고 넋두리로 하는 말.
kiếp lao tù, cuộc sống tù đày
Danh từ명사
    kiếp lao tù, cuộc sống tù đày
  • Việc nhận án tù và sống trong trại giam.
  • 징역형을 받고 교도소에서 살아가는 일.
kiếp này, đời này
Danh từ명사
    kiếp này, đời này
  • Đời người ở thế gian hiện đang sống.
  • 지금 살고 있는 세상에서의 한평생.
kiếp sau, kiếp lai sinh
Danh từ명사
    kiếp sau, kiếp lai sinh
  • Thế giới mà con người được tái sinh sau khi chết, trong Phật giáo.
  • 불교에서, 죽은 뒤에 다시 태어나 산다고 하는 세상.
kiếp sống tù túng
Danh từ명사
    kiếp sống tù túng
  • (cách nói ẩn dụ) Cuộc sống bị hạn chế hoạt động và không được tự do.
  • (비유적으로) 행동에 제한이 있어 자유롭지 못한 생활.
kiếp sống tù đày, cảnh tù tội
Danh từ명사
    kiếp sống tù đày, cảnh tù tội
  • Cuộc sống bị giam giữ trong nhà tù.
  • 감옥에 갇혀 사는 생활.
kiếp trước
Danh từ명사
    kiếp trước
  • Cuộc đời mà mình sống trước khi được sinh ra trên thế gian này.
  • 이 세상에 태어나기 이전의 생애.
Proverbs, kiết hung họa phúc thay đổi khó lường
    (vạn sự nhân gian như ngựa Tái Ông), kiết hung họa phúc thay đổi khó lường
  • Việc tốt và việc không tốt quay vòng.
  • 좋은 일과 나쁜 일은 돌고 돈다.
kiềm chế
Động từ동사
    kiềm chế
  • Điều chỉnh tìm lại tinh thần hay khí thế, hơi thở...
  • 정신이나 기운, 숨결 등을 가다듬어 되찾다.
Động từ동사
    kiềm chế
  • Bình tĩnh hoặc chế ngự tâm trạng.
  • 마음을 진정하거나 억제하다.
Động từ동사
    kiềm chế
  • Chịu đựng hoặc kiểm soát tình cảm.
  • 감정을 참거나 억누르다.
kiềm chế bản thân, chế ngự bản thân
Động từ동사
    kiềm chế bản thân, chế ngự bản thân
  • Tự cẩn thận đối với hành động của bản thân.
  • 자신의 행동을 스스로 조심하다.
kiềm chế, chế ngự, kìm nén
Động từ동사
    kiềm chế, chế ngự, kìm nén
  • Không bộc lộ tình cảm hay suy nghĩ của bản thân ra bên ngoài mà kiềm chế.
  • 자신의 감정이나 생각을 밖으로 드러내지 않고 참다.
kiềm chế, kiểm soát
Động từ동사
    kiềm chế, kiểm soát
  • Chế ngự hoặc ngăn chặn suy nghĩ hay tình cảm.
  • 감정이나 생각을 막거나 누르다.
kiềm chế, điều độ, tiết chế
Động từ동사
    kiềm chế, điều độ, tiết chế
  • Điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.
  • 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한하다.
kiều dân, kiều bào
Danh từ명사
    kiều dân, kiều bào
  • Người dân của một nước nào đó đang sống ở nước ngoài.
  • 국외에서 살고 있는 국민.
kiều mạch
Danh từ명사
    kiều mạch
  • Cây lương thực nở hoa trắng vào khoảng cuối hè đầu thu, hạt hình tam giác màu sậm, có thể nghiền thành bột và làm thành món ăn như mỳ hoặc thạch v.v...
  • 늦여름부터 초가을 사이에 흰 꽃이 피고, 검은빛의 세모난 열매는 가루를 내어 국수나 묵을 만들어 먹는 곡식.
kiểm chứng
Động từ동사
    kiểm chứng
  • Kiểm tra và chứng minh là sự thật.
  • 검사하여 사실임을 증명하다.
  • kiểm chứng
  • Thẩm phán hay nhân viên điều tra truy xét chứng cứ.
  • 법관이나 수사관이 증거를 조사하다.
kiểm chứng, xác minh
Động từ동사
    kiểm chứng, xác minh
  • Nêu chứng cứ rồi chứng minh sự thật nào đó.
  • 증거를 들어서 어떤 사실을 증명하다.
kiểm duyệt
Động từ동사
    kiểm duyệt
  • Kiểm tra trước và điều chỉnh nội dung của những lĩnh vực như nghệ thuật, xuất bản, ngôn luận.
  • 언론, 출판, 예술 등에 대해 미리 검사하여 내용을 조정하다.
kiểm dịch
Động từ동사
    kiểm dịch
  • Kiểm tra xem có vi khuẩn gây bệnh hay không để ngăn chặn bệnh truyền nhiễm ở những nơi như cảng hay sân bay.
  • 전염병을 막기 위하여 공항이나 항구 등에서 병균이 있는지를 검사하다.
kiểm phiếu
Động từ동사
    kiểm phiếu
  • Mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.
  • 투표함을 열고 투표의 결과를 알아보다.
kiểm soát
Động từ동사
    kiểm soát
  • Bằng sức mạnh hay quyền lực, ngăn không cho làm những hoạt động kinh tế hay ngôn luận.
  • 권력이나 힘으로 언론이나 경제 활동 등을 하지 못하게 막다.
kiểm soát, giám sát và đánh giá, nhân viên giám sát và đánh giá
Danh từ명사
    kiểm soát, giám sát và đánh giá, nhân viên giám sát và đánh giá
  • Việc xem truyền hình hay báo, tạp chí... rồi đưa ra ý kiến hay đánh giá. Hoặc người làm việc đó.
  • 방송이나 신문, 잡지 등을 보고 의견을 내놓거나 평가하는 일. 또는 그런 일을 하는 사람.
kiểm soát, thanh tra
Động từ동사
    kiểm soát, thanh tra
  • Quan sát từng chút để điều tra hay kiểm duyệt.
  • 조사하거나 검열하기 위하여 하나씩 살펴보다.
kiểm sát viên, công tố viên
Danh từ명사
    kiểm sát viên, công tố viên
  • Công chức ngành tư pháp điều tra tội phạm và khởi tố phạm nhân.
  • 범죄를 수사하고 범인을 고발하는 사법 공무원.
kiểm tra
1. 관용구가늠(을) 보다
    kiểm tra
  • Kiểm tra xem vạch cân có đúng không.
  • 저울의 눈금이 바른지를 확인하다.
Động từ동사
    kiểm tra
  • Cảnh sát hay người lính kiểm tra thông tin cá nhân của những người đang bị tình nghi hay đáng nghi ngờ.
  • 경찰이나 군인이 수상하거나 의심이 가는 사람의 신분을 확인하다.
Danh từ명사
    kiểm tra
  • Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu.
  • 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
Động từ동사
    kiểm tra
  • Xem xét tỉ mỉ và khảo sát tìm hiểu.
  • 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아내다.
Động từ동사
    kiểm tra
  • Kiểm tra tình hình của một việc nào đó.
  • 어떤 일의 상태를 검사하다.
Động từ동사
    kiểm tra
  • Kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사하다.
kiểm tra chỉ số đồng hồ
Động từ동사
    kiểm tra chỉ số đồng hồ
  • Kiểm tra con số trên đồng hồ đo để biết lượng tiêu thụ điện, nước, ga.
  • 전기, 수도, 가스 등의 사용량을 알기 위하여 계량기의 숫자를 검사하다.
kiểm tra kỹ, xem xét lại
Động từ동사
    kiểm tra kỹ, xem xét lại
  • Xem xét kỹ rồi kiểm tra và phân tích một sự thật hay một nội dung nào đó.
  • 어떤 사실이나 내용을 자세히 따져서 조사하고 분석하다.
kiểm tra, thi, khảo thí, thử nghiệm
Động từ동사
    kiểm tra, thi, khảo thí, thử nghiệm
  • Thi hoặc kiểm tra để biết những điều như trí tuệ, năng lực của con người hay tính năng của sản phẩm.
  • 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등을 알아보기 위하여 시험하거나 검사하다.
kiểm tra thị lực, kiểm tra mắt, khám mắt
Động từ동사
    kiểm tra thị lực, kiểm tra mắt, khám mắt
  • Kiểm tra thị lực hay kiểm tra xem mắt có bị bất thường không.
  • 시력이나 눈의 이상을 검사하다.
kiểm tra trí tuệ, kiểm tra trí năng
    kiểm tra trí tuệ, kiểm tra trí năng
  • Việc kiểm tra thể hiện năng lực trí tuệ bằng con số.
  • 지적 능력을 수치로 나타내는 검사.
kiểm tra tài khoản
Động từ동사
    kiểm tra tài khoản
  • Thể hiện nội dung giao dịch với ngân hàng bằng những ghi chép trong tài khoản.
  • 은행과의 거래 내역을 통장에 기록으로 나타내다.
kiểm tra, xác nhận
Động từ동사
    kiểm tra, xác nhận
  • Tìm hiểu ở cơ quan có liên quan xem nội dung hay hạng mục nào đó có đúng sự thật hay không.
  • 어떤 사항이나 내용이 사실에 맞는지 관계되는 기관 등에 알아보다.
kiểm vé, kiểm phiếu
Động từ동사
    kiểm vé, kiểm phiếu
  • Kiểm tra phiếu, vé.
  • 담당 직원이 차표, 배표, 비행기 표 등을 검사하다.
kiểm định
Động từ동사
    kiểm định
  • Kiểm tra tư cách và công nhận.
  • 자격을 검사하여 인정하다.

+ Recent posts

TOP