khủng
Danh từ명사
    khủng
  • (cách nói ẩn dụ) Thứ có quy mô rất lớn.
  • (비유적으로) 규모가 매우 큰 것.
khủng khiếp
Tính từ형용사
    khủng khiếp
  • Có phần đáng sợ đến mức khó nhìn.
  • 보기 힘들 정도로 무서운 데가 있다.
Tính từ형용사
    khủng khiếp
  • Mức độ, trình độ hay năng lực rất dữ dội hay tuyệt vời.
  • 정도나 수준, 능력 등이 매우 심하거나 대단하다.
Tính từ형용사
    khủng khiếp
  • Rất to lớn đến mức đáng sợ.
  • 두려울 만큼 몹시 대단하다.
khủng khiếp, kinh khủng
Tính từ형용사
    khủng khiếp, kinh khủng
  • Đáng sợ hoặc ngạc nhiên.
  • 놀라거나 두려워할 만하다.
khủng khiếp, truyền kiếp
Phụ tố접사
    khủng khiếp, truyền kiếp
  • Tiền tố thêm nghĩa "rất nghiêm trọng" hoặc "khủng khiếp".
  • ‘매우 심한’ 또는 ‘지독한’의 뜻을 더하는 접두사.
khủng long
Danh từ명사
    khủng long
  • Động vật có thân hình rất to sống trên trái đất vào thời rất xa xưa và ngày nay đã không còn nữa.
  • 아주 오래 전에 땅 위에서 살다가 지금은 없어진, 몸이 아주 큰 동물.
khứu giác
Danh từ명사
    khứu giác
  • Cảm giác ngửi mùi bằng mũi.
  • 코로 냄새를 맡는 감각.
khử, trừ khử, thủ tiêu
Động từ동사
    khử, trừ khử, thủ tiêu
  • Loại bỏ đi.
  • 없애 버리다.
khựng lại, chững lại
Động từ동사
    khựng lại, chững lại
  • Đối mặt với việc khó và cứ chựng lại, không thể tiến lên phía trước.
  • 어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 자꾸 주춤거리다.
khựng, thình thịch
Phó từ부사
    khựng, thình thịch
  • Hình ảnh bị sốc mạnh về mặt tâm lý hoặc bỗng căng thẳng nên tim đập mạnh.
  • 심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 강하게 뛰는 모양.
kì
Danh từ명사
    kì
  • Khóa giảng dạy hay đào tạo được lặp đi lặp lại trong từng thời gian nhất định.
  • 일정한 기간마다 되풀이되는 교육이나 훈련 등의 과정.
  • kì
  • Đơn vị đếm thứ tự của các khóa giảng dạy hay đào tạo được lặp đi lặp lại trong từng thời gian nhất định.
  • 일정한 기간마다 되풀이되는 교육이나 훈련 등의 과정을 세는 단위.
kia chứ
vĩ tố어미
    kia chứ
  • (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự phản bác nhẹ nhàng về sự việc nào đó trong quá khứ.
  • (예사 낮춤으로) 과거의 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.
kia chứ, được chứ
    kia chứ, được chứ
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự suy đoán hay ngờ vực không rõ ràng.
  • (두루높임으로) 막연한 의심이나 추측을 나타내는 표현.
    kia chứ, được chứ
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự suy đoán hay ngờ vực.
  • (두루높임으로) 막연한 의심이나 추측을 나타내는 표현.
kia, nọ
Đại từ대명사
    kia, nọ
  • Từ chỉ đối tượng cách xa cả người nói và người nghe.
  • 말하는 이와 듣는 이에게서 멀리 떨어져 있는 대상을 가리키는 말.
Định từ관형사
    kia, nọ
  • Từ dùng khi chỉ đối tượng cách xa cả người nói và người nghe.
  • 말하는 사람과 듣는 사람에게서 멀리 떨어져 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
kia, đó
Định từ관형사
    kia, đó
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ sử dụng khi chỉ đối tượng ở cách xa người nghe và người nói.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람에게서 멀리 떨어져 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
kì cọ
Động từ동사
    kì cọ
  • Rửa sạch.
  • 깨끗하게 씻다.
kilobyte
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    kilobyte
  • Đơn vị đo lượng dữ liệu.
  • 데이터의 양을 나타내는 단위.
kilomet, kí-lô-mét
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    kilomet, kí-lô-mét
  • Đơn vị chiều dài.
  • 길이의 단위.
kilowatt
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    kilowatt
  • Đơn vị điện lực.
  • 전력의 단위.
ki lô mét vuông
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    ki lô mét vuông
  • Đơn vị của độ rộng.
  • 넓이의 단위.
ki-lô mét vuông
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    ki-lô mét vuông (km2)
  • Đơn vị của độ rộng.
  • 넓이의 단위.
Kim
Danh từ명사
    Kim; lá kim, rong biển khô
  • Loại thức ăn có màu đen, ép khô và mỏng, hình tứ giác được làm từ một loại tảo biển mọc ở vùng biển sạch và ấm.
  • 따뜻하고 깨끗한 바다에서 나는 해초의 일종으로 네모나게 얇게 펴서 말린 검은색의 음식.
kim
Danh từ명사
    kim
  • Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo...
  • 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
kimchi
Danh từ명사
    kimchi
  • Món ăn được làm bằng cách muối rau như cải thảo hay củ cải rồi sau đó cho gia vị vào và để cho lên men.
  • 배추나 무 등의 채소를 소금에 절인 후 양념에 버무려 발효시켜서 만든 음식.
kimchibokkeum
Danh từ명사
    kimchibokkeum; kimchi xào
  • Món kimchi xào.
  • 김치를 기름에 볶은 음식.
kimchibookeumbap
Danh từ명사
    kimchibookeumbap; cơm rang kimchi, cơm chiên kimchi
  • Món ăn được làm bằng cách thái nhỏ kimchi, thịt, rau... rồi bỏ vào cơm trắng và rang lên.
  • 쌀밥에 김치와 고기, 야채 등을 잘게 썰어 넣고 볶아 만든 요리.
kim chi bọc cải thảo
Danh từ명사
    bossamkimchi; kim chi bọc cải thảo
  • Món kim chi muối bằng cách dùng lá cải thảo lớn gói những thứ đã trộn gia vị như rau hay củ cải được thái với độ lớn nhất định lại.
  • 일정한 크기로 썬 무나 채소 등에 여러 가지 양념을 한 뒤 넓은 배추 잎으로 싸서 담근 김치.
kim chi cải thảo
Danh từ명사
    baechukimchi; kim chi cải thảo
  • Món kim chi muối bằng cải thảo.
  • 배추로 담근 김치.
kim chi củ cải
Danh từ명사
    chonggakkimchi; kim chi củ cải
  • Kim chi muối bằng cách trộn và muối nguyên cả củ và lá của cây củ cải nhỏ độ dày hơi lớn hơn ngón tay với các loại gia vị.
  • 굵기가 손가락보다 조금 큰 어린 무를 잎과 줄기가 달려 있는 채로 여러 가지 양념을 하여 버무려 담근 김치.
kimchi củ cải
Danh từ명사
    Kkakdugi; kimchi củ cải
  • Loại kim chi làm từ củ cải xắt nhỏ vuông, ướp muối rồi cho các gia vị như bột ớt vào trộn.
  • 무를 작고 네모나게 썰어서 소금에 절인 후 고춧가루 등의 양념을 넣고 버무려 만든 김치.
Danh từ명사
    mukimchi; kimchi củ cải
  • kimchi muối bằng củ cải.
  • 무로 담근 김치.
kim chi củ cải non
Danh từ명사
    yeolmukimchi; kim chi củ cải non
  • Kim chi được muối từ củ cải non.
  • 열무로 담근 김치.
kim chi dưa chuột
Danh từ명사
    oikimchi; kim chi dưa chuột
  • Kim chi được muối bằng dưa chuột.
  • 오이로 담근 김치.
Kimchiguk
Danh từ명사
    Kimchiguk; canh kimchi
  • Món canh bỏ kimchi vào đun sôi.
  • 김치를 넣어 끓인 국.
kimchi hành lá
Danh từ명사
    Pakimchi; kimchi hành lá
  • Kimchi làm bằng hành lá.
  • 파로 담근 김치.
kimchijeon
Danh từ명사
    kimchijeon; món bột chiên kimchi
  • Món bánh chiên bằng bột mỳ hòa với nước và bỏ kimchi thái nhỏ vào rồi chiên lên.
  • 밀가루를 갠 물에 김치를 썰어 넣고 부친 전.
kimchijjigae
Danh từ명사
    kimchijjigae; món canh kimchi
  • Món canh bỏ kimchi cùng với thịt hoặc nguyên liệu khác rồi đun lên.
  • 김치를 고기 등과 함께 넣고 끓인 찌개.
kim chi mới muối
Danh từ명사
    saengkimchi; kim chi mới muối
  • Kim chi vẫn còn chưa chua.
  • 아직 익지 않은 김치.
kim chi ngọc diệp
Danh từ명사
    kim chi ngọc diệp
  • Con cháu rất được quý và quan trọng.
  • 매우 소중하고 귀한 자식.
kim chi non
Danh từ명사
    Putkimchi; kim chi non
  • Kim chi được muối từ cải thảo non hoặc lá củ cải mới mọc vào mùa xuân và mùa thu.
  • 봄과 가을에 새로 나온 열무나 어린 배추로 담근 김치.
kim chi nước
Danh từ명사
    mulkimchi; kim chi nước
  • Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa.
  • 국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
kimchi nước
Danh từ명사
    nabakkimchi; kimchi nước
  • Một loại kimchi nước được làm bằng cách cắt củ cải thành những miếng vuông mỏng, ngâm muối, ướp các loại gia vị và chế nước dùng vào ướp cho lên men.
  • 무를 얇게 네모난 모양으로 썰어 절인 다음 여러 가지 양념을 넣고 국물을 부어서 담근 김치.
kim chi rau cải
Danh từ명사
    Gatkimchi; kim chi rau cải
  • Món dưa kim chi được muối từ lá và thân một loại rau họ cải.
  • 갓의 잎과 줄기로 담근 김치.
Kimchitdok
Danh từ명사
    Kimchitdok; vại kim chi
  • Vại được làm bằng đất sét nung có hình tròn và sâu, dùng để đựng và bảo quản kim chi.
  • 진흙으로 구워 만든 것으로, 김치를 넣어 두는 데 쓰는, 둥글고 깊게 파인 그릇.
Kimchitgeori
Danh từ명사
    Kimchitgeori; nguyên liệu kim chi
  • Nguyên liệu cần thiết cho việc muối kim chi.
  • 김치를 담그는 데 필요한 재료.
kimchitguk
Danh từ명사
    kimchitguk; nước kimchi
  • Nước của kimchi.
  • 김치의 국물.
kimchi xào
Danh từ명사
    kimchibokkeum; kimchi xào
  • Món kimchi xào.
  • 김치를 기름에 볶은 음식.
kim châm cứu
Danh từ명사
    kim châm cứu
  • Kim ngắn mà cắm vào ngón tay, lòng bàn tay, mu bàn tay để chữa bệnh.
  • 손가락, 손바닥, 손등에 꽂아 병을 치료하는 짧은 바늘.
kim chỉ nam
Danh từ명사
    kim chỉ nam
  • (cách nói ẩn dụ) Tiêu chuẩn dựa vào trong việc đoán biết hành động và cuộc sống trong khi hành động và sinh sống.
  • (비유적으로) 생활하고 활동해 나가는 데 삶과 행동을 판단하는 데 의지하는 기준.
kim chỉ nam, mẫu hình, biểu mẫu
Danh từ명사
    kim chỉ nam, mẫu hình, biểu mẫu
  • Tiêu chí thể hiện tiêu chuẩn, mục đích, phương hướng...
  • 방향이나 목적, 기준 등을 나타내는 표지.
kim cương
Danh từ명사
    kim cương
  • Một loại đá quý rất cứng, trong suốt và lấp lánh.
  • 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Danh từ명사
    kim cương
  • Đá quý rắn và trong suốt, có ánh quang đẹp.
  • 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Danh từ명사
    kim cương
  • Đá quý có độ sáng nổi trội, độ rắn chắc ưu tú nhất trong số các loại khoáng vật thiên nhiên.
  • 투명한 천연 광물로 매우 단단하며 아름답게 빛나는 보석.
kim giây
Danh từ명사
    kim giây
  • Kim chỉ giây trên đồng hồ.
  • 시계에서 초를 가리키는 바늘.
kim giờ
Danh từ명사
    kim giờ
  • Kim ngắn chỉ giờ ở đồng hồ.
  • 시계에서 시를 가리키는 짧은 바늘.
kim la bàn
Danh từ명사
    kim la bàn
  • Kim được gắn và chạy trên la bàn, đồng hồ trên máy hoặc đồng hồ thông thường v.v...
  • 나침반이나 계기판, 시계 등에 달려 있는 바늘.
kim loại
Danh từ명사
    kim loại
  • Chất rắn dẫn điện và nhiệt tốt và có màu sáng đặc thù như sắt, vàng, bạc.
  • 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.
Danh từ명사
    kim loại
  • Vật chất cứng bóng loáng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như sắt, đồng, nhôm.
  • 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.
kim loại nặng
Danh từ명사
    kim loại nặng
  • Kim loại nặng như sắt, vàng, bạch kim...
  • 철, 금, 백금 등의 무거운 금속.
kim loại quý
Danh từ명사
    kim loại quý
  • Kim loại có màu sắc đẹp và giá đắt vì sản lượng ít như vàng, bạc, bạch kim v.v...
  • 금, 은, 백금과 같이 아름다운 빛깔을 내며 산출량이 적어 값이 비싼 금속.
kim loại, sắt thép
Danh từ명사
    kim loại, sắt thép
  • Tất cả kim loại có thể lấy được từ khoáng vật.
  • 광물에서 얻을 수 있는 온갖 쇠붙이.
kim may bao, cái lẹm
Danh từ명사
    kim may bao, cái lẹm
  • Thanh mảnh và dài, có rãnh để có thể móc rơm hay dây cói qua khi đan đệm hay bao.
  • 돗자리나 가마니 등을 짤 때 왕골이나 짚을 걸 수 있는 홈이 있는 가늘고 긴 막대기.
kim móc
Danh từ명사
    kim móc (len, sợi ...)
  • Kim đan được làm nhọn và cong một đầu hoặc hai đầu để có thể móc chỉ.
  • 한쪽 또는 양쪽 끝이 뾰족하고 꼬부라져 실을 걸 수 있도록 만든 뜨개바늘.
kim ngạch nhập khẩu
Danh từ명사
    kim ngạch nhập khẩu
  • Số tiền dùng để mua sản phẩm từ nước khác về.
  • 다른 나라로부터 물품 등을 사들이는 데 든 돈의 액수.
kim ngạch xuất khẩu
Danh từ명사
    kim ngạch xuất khẩu
  • Số tiền kiếm được do bán sản phẩm hay công nghệ trong nước ra nước ngoài.
  • 국내의 상품이나 기술을 외국에 팔아 벌어들인 돈의 액수.
kim phút
Danh từ명사
    kim phút
  • Kim dài chỉ phút trên đồng hồ.
  • 시계에서 분을 가리키는 긴 바늘.
Kim tinh, sao Kim
Danh từ명사
    Kim tinh, sao Kim
  • Hành tinh ở giữa sao Thủy và địa cầu, gần mặt trời thứ nhì
  • 태양에서 둘째로 가까운, 수성과 지구 사이에 있는 행성.
kim tiêm
Danh từ명사
    kim tiêm
  • Kim có lỗ rất nhỏ, cắm vào đầu ống tiêm.
  • 주사기 끝에 꽂는, 아주 작은 구멍이 뚫려 있는 바늘.
kim từ điển, từ điển điện tử
Danh từ명사
    kim từ điển, từ điển điện tử
  • Từ điển chứa những nội dung của quyển từ điển thông thường vào trong thiết bị lưu trữ điện tử và được làm cho những thông tin cần tìm hiện ra trên màn hình.
  • 책으로 된 사전의 내용을 전자 기록 장치에 담아, 찾는 정보가 화면에 나타나도록 만든 사전.
kim đồng hồ
Danh từ명사
    kim đồng hồ
  • Kim của đồng hồ chỉ giờ, phút, giây...
  • 시간, 분, 초 등을 가리키는 시계의 바늘.
kim độc, kim tiêm độc
Danh từ명사
    kim độc, kim tiêm độc
  • Kim hay kim khâu bị dính độc.
  • 독을 묻힌 침이나 바늘.
kinh bảng
Danh từ명사
    kinh bảng
  • Tấm gỗ để khắc lời dạy hay tư tưởng của Phật giáo.
  • 불교의 사상과 가르침을 새긴 나무나 금속으로 만든 판.
Kinh Cựu ước
    Kinh Cựu ước
  • Kinh ghi lại lời nói và lời hứa của đức Chúa trời và lịch sử của dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời, trong Cơ Đốc giáo.
  • 기독교에서, 예수가 나기 전의 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말씀과 약속을 기록한 경전.
kinh doanh
Động từ동사
    kinh doanh
  • Điều hành và quản lý một doanh nghiệp hay tổ chức kinh doanh.
  • 기업이나 사업을 관리하고 운영하다.
Động từ동사
    kinh doanh
  • Kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế.
  • 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하다.
Động từ동사
    kinh doanh
  • Buôn bán hay hoạt động để kiếm tiền.
  • 돈을 벌기 위한 사업이나 활동을 하다.
kinh doanh, buôn bán, thương nghiệp
Danh từ명사
    kinh doanh, buôn bán, thương nghiệp
  • Hoạt động kinh tế mua bán sản phẩm với mục đích để thu lợi.
  • 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 사고파는 경제 활동.

+ Recent posts

TOP