nhồi, nhét, chèn
Động từ동사
    nhồi, nhét, chèn
  • Đẩy và bỏ cái gì đó vào một cách cưỡng ép và ngăn không có thông thoát.
  • 무엇을 억지로 들이밀어 넣어 통하지 못하게 막다.
nhồi nhét, nhồi chặt, nhét chặt
Tính từ형용사
    nhồi nhét, nhồi chặt, nhét chặt
  • Bên trong đầy chặt cứng.
  • 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.
Tính từ형용사
    nhồi nhét, nhồi chặt, nhét chặt
  • Bên trong đầy chặt cứng.
  • 매우 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.
nhồi, nhét, nạp
Động từ동사
    nhồi, nhét, nạp
  • Nhét đạn hay thuốc nổ vào súng hay đại bác.
  • 총이나 대포에 총알이나 화약을 넣어 끼우다.
nhồi nhét, tống bừa, nhét bừa, tọng
Động từ동사
    nhồi nhét, tống bừa, nhét bừa, tọng (vào mồm)
  • Đẩy vào phía trong một cách tùy tiện.
  • 안으로 함부로 밀어 넣다.
Idiomnhồi vào tai
    nhồi vào tai
  • Nghe quá nhiều lời nói nào đó.
  • 어떤 말을 너무 많이 듣다.
    (đinh được đóng vào tai) nhồi vào tai
  • Nghe quá nhiều lời nói nào đó.
  • 어떤 말을 너무 많이 듣다.
nhồm nhoàm
Phó từ부사
    nhồm nhoàm
  • Hình ảnh cố bỏ hoặc bỏ đầy thức ăn vào trong miệng và ăn.
  • 입속에 음식을 억지로 넣거나 가득 넣고 먹는 모양.
Tính từ형용사
    (ăn) nhồm nhoàm
  • Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn...
  • 음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.
nhồn nhột, ngọ ngoậy
Phó từ부사
    nhồn nhột, ngọ ngoậy
  • Hình ảnh liên tục ngứa ngáy như thể sâu bọ bò trên da.
  • 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근지러운 모양.
nhổ
Động từ동사
    nhổ
  • Nhổ hay tách lông hay cỏ.
  • 털이나 풀 등을 떼거나 뽑다.
Động từ동사
    nhổ
  • Nhổ đi cỏ dại mọc trên đồng ruộng.
  • 논밭에 난 잡초를 뽑아내다.
Động từ동사
    nhổ
  • Nắm và kéo cái đang bị cắm vào đâu đó để làm cho bật ra.
  • 어딘가에 박혀 있는 것을 잡아당기어 나오게 하다.
nhổ neo, rời bến, ra khơi
Động từ동사
    nhổ neo, rời bến, ra khơi
  • Con tàu rời khỏi cảng.
  • 배가 항구를 떠나다.
nhổ ra
Động từ동사
    nhổ ra
  • Nắm kéo cái được đóng hay được cắm làm cho bật ra ngoài.
  • 박히거나 꽂혀 있는 것을 잡아당겨 밖으로 나오게 하다.
nhổ ra, gắp ra, lấy ra
Động từ동사
    nhổ ra, gắp ra, lấy ra
  • Làm cho cái ở trong hay bị đóng văng ra ngoài.
  • 속에 들어 있거나 박혀 있는 것을 밖으로 나오게 하다.
nhổ ra, khạc ra
Động từ동사
    nhổ ra, khạc ra
  • Phun ra khỏi miệng những gì có trong miệng.
  • 입 안에 들어 있는 것을 입 밖으로 내보내다.
nhổ rễ tận gốc, diệt trừ tận gốc
Động từ동사
    nhổ rễ tận gốc, diệt trừ tận gốc
  • Xóa sạch những cái xấu.
  • 나쁜 것들을 깨끗이 없애 버리다.
Idiomnhổ tận gốc, triệt tận gốc
    nhổ tận gốc, triệt tận gốc
  • Mất đi cái gốc để có thể lớn lên hay sinh ra.
  • 생기거나 자랄 수 있는 근원이 없어지다.
Idiomnhổ tận gốc, triệt tận gốc, nhổ cả rễ
    nhổ tận gốc, triệt tận gốc, nhổ cả rễ
  • Làm mất đi cái gốc có thể lớn lên hay sinh ra.
  • 생기거나 자랄 수 있는 근원을 없애다.
nhột
Tính từ형용사
    nhột
  • Có cảm giác phì cười hoặc khó chịu đựng được do cái gì đó chạm vào người hay ai đó sờ soạng.
  • 무엇이 몸에 닿거나 누가 만져서 웃음이 나거나 견디기 어려운 느낌이 있다.
nhột, ngại
Tính từ형용사
    nhột, ngại
  • Bối rối hay bứt rứt như bị ai đó nói hoặc nhìn về mình.
  • 누군가가 자신에 대해 말하거나 쳐다보는 듯하여 민망하거나 꺼림칙하다.
nhột nhạt, nhồn nhột
Động từ동사
    nhột nhạt, nhồn nhột
  • Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da.
  • 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
Động từ동사
    nhột nhạt, nhồn nhột
  • Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da.
  • 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
Động từ동사
    nhột nhạt, nhồn nhột
  • Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da.
  • 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
nhớ
Động từ동사
    nhớ
  • (cách nói thông tục) Không quên mà nhớ.
  • (속된 말로) 잊어버리지 않고 기억하다.
nhớ lại, ngẫm lại, gợi lại
Động từ동사
    nhớ lại, ngẫm lại, gợi lại
  • Gợi nhớ suy nghĩ lại lời nói, kí ức, suy nghĩ, sự việc đã qua.
  • 지난 일, 생각, 기억, 말 등을 다시 떠올려 생각하다.
nhớ lại, sống lại, hồi tưởng lại
Động từ동사
    nhớ lại, sống lại, hồi tưởng lại
  • Những thứ bị quên lãng như cảm giác, tình cảm, tâm trạng, kí ức… xuất hiện trở lại.
  • 잊고 있던 느낌이나 감정, 기분, 기억 등이 다시 생기다.
nhớ nhung da diết
Tính từ형용사
    nhớ nhung da diết
  • Rất nhớ.
  • 매우 그립다.
nhớ nhung, thương nhớ
Động từ동사
    nhớ nhung, thương nhớ
  • Nghĩ đến ai đó một cách da diết với lòng yêu thương và mong muốn được gặp.
  • 사랑하는 마음으로 간절히 생각하고 보고 싶어 하다.
nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
Động từ동사
    nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
  • Không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây...
  • 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 내다.
nhớ, nhớ nhung
Động từ동사
    nhớ, nhớ nhung
  • Rất nhớ và muốn gặp.
  • 매우 보고 싶고 만나고 싶어 하다.
nhớ, nhớ ra
Động từ동사
    nhớ, nhớ ra
  • Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm... trước đây hiện lên trong lòng hay suy nghĩ.
  • 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 마음이나 생각 속에 떠오르다.
nhớp nháp, lầy lội, nhão nhoét
Động từ동사
    nhớp nháp, lầy lội, nhão nhoét
  • Bùn hay bột nhào đọng nhiều nước nên liên tục làm cho có cảm giác ướt mềm.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Tính từ형용사
    nhớp nháp, lầy lội, nhão nhoét
  • Bùn hay bột nhào đọng nhiều nước nên ướt mềm.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 질다.
nhớp nháp, lầy lội, nhão nhoét, lép nhép
Động từ동사
    nhớp nháp, lầy lội, nhão nhoét, lép nhép
  • Bùn hay bột nhào đọng nhiều nước, gây ra cảm giác ướt át, mềm.
  • 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌이 들다.
nhớp nháp, nhơ nhớp
Tính từ형용사
    nhớp nháp, nhơ nhớp
  • Vừa như bị ướt vì có nước vừa nhầy nhụa.
  • 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적하다.
nhớp nhớp, dinh dính
Tính từ형용사
    nhớp nhớp, dinh dính
  • Trong miệng không sạch hoặc không sảng khoái.
  • 입안이 깨끗하거나 상쾌하지 못하다.
nhớ ra, hiện ra
Động từ동사
    nhớ ra, hiện ra
  • Trí nhớ hồi phục hay nhớ ra.
  • 기억이 되살아나거나 생각이 나다.
nhớ tốt, có trí nhớ tốt
Tính từ형용사
    nhớ tốt, có trí nhớ tốt
  • Có trí nhớ lâu cái nào đó.
  • 어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있다.
Idiomnhớ đường kém
    nhớ đường kém
  • Không thể nhớ được đường tới mức đường đã từng đi cũng không tìm được.
  • 가 본 길도 찾아가지 못할 만큼 길을 잘 기억하지 못하다.
Idiomnhớ đường tốt
    nhớ đường tốt
  • Nhớ đường rất tốt tới mức chỉ đi một hai lần cũng tìm được.
  • 한두 번 가 본 길은 잘 찾아갈 만큼 길을 잘 기억하다.
nhớ đến, nghĩ đến, nhìn lại
Động từ동사
    nhớ đến, nghĩ đến, nhìn lại
  • Luôn nghĩ đến việc đã qua.
  • 지나간 일을 자꾸 생각하다.
nhờ cậy, nương nhờ
Động từ동사
    nhờ cậy, nương nhờ
  • Dựa vào người khác và được giúp đỡ.
  • 남에게 기대어 도움을 받다.
Idiomnhờn, nhàm
    nhờn, nhàm
  • Hiệu quả của việc nào đó bị mất đi.
  • 어떤 일의 효과가 없어지다.
nhờn nhợn
Phó từ부사
    nhờn nhợn
  • Trạng thái trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn.
  • 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리는 모양.
nhờ, phó thác
Động từ동사
    nhờ, phó thác
  • Nhờ làm giúp hay giao việc nào đó.
  • 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡기다.
nhờ vào
Danh từ명사
    nhờ vào
  • Sự giúp đỡ hay ân huệ mà người nào đó ban cho.
  • 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움.
nhờ vào, cậy vào
Động từ동사
    nhờ vào, cậy vào
  • Lấy quyền lực hay thế lực của người khác làm thành nền tảng của bản thân.
  • 다른 사람의 권력이나 세력을 자신의 배경으로 삼다.
Idiomnhờ vào, nhờ có
    nhờ vào, nhờ có
  • Nhận được sự giúp đỡ hay lợi ích.
  • 이익이나 도움을 받다.
nhờ vào, nhờ ơn, nhờ sự giúp đỡ
Danh từ명사
    nhờ vào, nhờ ơn, nhờ sự giúp đỡ
  • Sự giúp đỡ hay ân huệ do người nào đó ban cho. Hoặc lợi ích do việc nào đó mang lại.
  • 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. 혹은 어떤 일이 발생한 것이 준 이익.
nhờ vả
Động từ동사
    nhờ vả
  • Nhờ việc nào đó.
  • 어떤 일을 부탁하다.
nhờ vả, mang ơn
Động từ동사
    nhờ vả, mang ơn
  • Nhận ân huệ hay sự giúp đỡ của người khác.
  • 남의 도움이나 은혜를 받다.
nhờ, yêu cầu
Động từ동사
    nhờ, yêu cầu
  • Nhờ hoặc yêu cầu người khác để làm việc nào đó.
  • 다른 사람에게 어떤 일을 하도록 요구하거나 부탁하다.
nhởn nhơ, sờ sờ
Tính từ형용사
    nhởn nhơ, sờ sờ
  • Sống một cách yên ổn hoặc rất tươi vui.
  • 멀쩡하게 살아 있거나 아주 생생하다.
nhỡ, lỡ
Động từ동사
    nhỡ, lỡ
  • Không đi được phương tiện giao thông định đi.
  • 타려고 하던 탈것을 타지 못하게 되다.
nhỡ mà, lo rằng
vĩ tố어미
    nhỡ mà, lo rằng
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự lo lắng rằng liệu có thể trở nên như vậy hay không.
  • (아주낮춤으로) 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 종결 어미.
nhỡ mà, sợ rằng
vĩ tố어미
    nhỡ mà, sợ rằng
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự lo lắng liệu có trở thành như vậy không.
  • (아주낮춤으로) 혹시 그렇게 될까 걱정함을 나타내는 종결 어미.
nhỡ, vụt, tuột, lỡ
Động từ동사
    nhỡ, vụt, tuột, lỡ
  • Cứ thế bỏ qua cơ hội hay thời điểm phù hợp để làm việc gì.
  • 일을 하기에 적절한 때나 기회를 그냥 보내다.
nhợt nhạt, xanh xao
Tính từ형용사
    nhợt nhạt, xanh xao
  • Cơ thể gầy và gương mặt hay làn da hoàn toàn không có sắc hồng.
  • 몸이 마르고 얼굴이나 피부에 핏기가 전혀 없다.
nhục mạ, lăng mạ
Động từ동사
    nhục mạ, lăng mạ
  • Phê phán và mắng nhiếc người khác một cách nặng nề.
  • 다른 사람을 심하게 비난하며 몰아세우다.
nhục nhã, bẽ bàng
Động từ동사
    nhục nhã, bẽ bàng
  • Bị muối mặt hoặc xấu hổ ghê gớm.
  • 크게 망신이나 창피를 당하다.
nhục nhã, bị nhục
Định từ관형사
    nhục nhã, bị nhục
  • Bị xấu hổ vì bị người khác miệt thị.
  • 남에게 업신여김을 받아 창피한.
nhục nhã, hổ thẹn, ô danh, mất danh dự, mất thể diện
Tính từ형용사
    nhục nhã, hổ thẹn, ô danh, mất danh dự, mất thể diện
  • Có chỗ không được đánh giá cao hoặc phán xét tốt đẹp từ mọi người.
  • 사람들로부터 높은 평가나 좋은 평판을 받지 못하는 데가 있다.
nhụt chí, mất nhuệ khí
Tính từ형용사
    nhụt chí, mất nhuệ khí
  • Là trạng thái mà lòng tự tin giảm sút và khí thế mất đi.
  • 자신감이 줄어들고 기운이 없어진 상태이다.
nhụy hoa
Danh từ명사
    nhụy hoa
  • Có nhụy đực và nhụy cái, là cơ quan thụ phấn của hoa.
  • 꽃의 생식 기관인, 암술과 수술.
Danh từ명사
    nhụy hoa
  • Cơ quan ở giữa hoa, nhận phấn hoa của nhị rồi kết quả và hạt.
  • 꽃의 가운데에 있으며, 수술의 꽃가루를 받아 씨와 열매를 맺는 기관.
nhức, buốt
Tính từ형용사
    nhức, buốt
  • Đốt xương đau tê và mỏi.
  • 뼈마디가 저리거나 시다.
nhức mỏi
Tính từ형용사
    nhức mỏi
  • Cơ bắp rất mỏi và có dấu hiệu đau.
  • 근육이 몹시 피로하여 아픈 기운이 있다.
nhức mỏi, mỏi mệt
Động từ동사
    nhức mỏi, mỏi mệt
  • Việc cơ bắp của cơ thể bị căng ra, không chuyển động được dễ dàng và cảm thấy đau.
  • 몸의 근육이 당겨 잘 움직여지지 않고 아픔이 느껴지다.
nhức mỏi, đau nhức
Tính từ형용사
    nhức mỏi, đau nhức
  • Sử dụng nhiều bộ phận nào đó của cơ thể nên cảm thấy mệt mỏi và khó chịu.
  • 몸의 어떤 부분을 많이 사용해서 피로나 괴로움을 느끼다.
nhức nhối
Tính từ형용사
    nhức nhối
  • Lòng đau và khổ sở như bị đâm.
  • 마음이 쑤시는 것처럼 아프고 괴롭다.
nhức nhối, bứt rứt, day dứt
Động từ동사
    nhức nhối, bứt rứt, day dứt
  • Cứ có cảm giác khó chịu vì có điều ray rứt trong lòng.
  • 마음에 찔리는 것이 있어 불편한 느낌이 자꾸 들다.
Tính từ형용사
    nhức nhối, bứt rứt, day dứt
  • Cứ khó chịu do có điều ray rứt trong lòng.
  • 마음에 찔리는 것이 있어 자꾸 불편하다.
nhức nhối, bứt rứt, khó chịu
Phó từ부사
    nhức nhối, bứt rứt, khó chịu
  • Cảm giác cứ khó chịu do có điều ray rứt trong lòng.
  • 마음에 찔리는 것이 있어 자꾸 불편한 느낌.
nhức nhối, day dứt, bứt rứt
Động từ동사
    nhức nhối, day dứt, bứt rứt
  • Cứ có cảm giác khó chịu vì có điều ray rứt trong lòng.
  • 마음에 찔리는 것이 있어 불편한 느낌이 자꾸 들다.
nhức nhối, rưng rức
Động từ동사
    nhức nhối, rưng rức
  • Cứ kích thích mạnh tình cảm hay cảm giác.
  • 감정이나 감각을 자꾸 세게 자극하다.
Động từ동사
    nhức nhối, rưng rức
  • Cứ kích thích mạnh tình cảm hay cảm giác.
  • 감정이나 감각을 자꾸 세게 자극하다.
Động từ동사
    nhức nhối, rưng rức
  • Cứ kích thích mạnh tình cảm hay cảm giác.
  • 감정이나 감각을 자꾸 세게 자극하다.
nhức nhối, xót xa
Tính từ형용사
    nhức nhối, xót xa
  • Đau đớn trong ngực hay trong lòng vì việc gì đó như thể bị kim đâm.
  • 어떤 일로 가슴이나 마음이 쑤시듯이 꽤 아프다.
nhức nhối, đau nhức
Động từ동사
    nhức nhối, đau nhức
  • Một phần cơ thể hay đầu cứ bị đau nhói.
  • 머리나 몸의 일부가 자꾸 쑤시듯 아프다.

+ Recent posts

TOP