nóng ran
Động từ동사
    nóng ran
  • Vật thể trở nên rất nóng.
  • 물체가 매우 뜨거워지다.
non, nhỏ
Phụ tố접사
    non, nhỏ
  • Tiền tố thêm nghĩa 'nhỏ' hoặc 'trẻ, non'.
  • ‘작은’ 또는 ‘어린’의 뜻을 더하는 접두사.
non nước
Danh từ명사
    non nước
  • Cảnh tự nhiên có nước và đá.
  • 물과 돌이 있는 자연의 경치.
non nớt
Tính từ형용사
    non nớt
  • Trình độ nói hoặc hành động còn thấp và chưa chín chắn so với độ tuổi.
  • 나이에 비해 말하거나 행동하는 수준이 낮고 미련하다.
Proverbs, non song dễ đổi bản tính khó dời
    (chậu bị dò gỉ ở nhà thì ra đồng cũng vẫn bị dò gỉ), non song dễ đổi bản tính khó dời
  • Người vốn hành động tồi tệ thì dù đi đến đâu hành động cũng vẫn chẳng tử tế hơn được.
  • 원래 행동이 좋지 않은 사람은 어딜 가서도 행동을 하는 것이 좋지 않다.
non, thiếu
Phụ tố접사
    non, thiếu
  • Tiền tố thêm nghĩa "bồng bột" hoặc "chưa sâu".
  • ‘미숙한’ 또는 ‘깊지 않은’의 뜻을 더하는 접두사.
non, xanh
Phụ tố접사
    non, xanh
  • Tiền tố thêm nghĩa "có đầu tiên" hoặc "chưa chín tới".
  • ‘처음 나온’ 또는 ‘덜 익은’의 뜻을 더하는 접두사.
non yếu, mềm yếu
Tính từ형용사
    non yếu, mềm yếu
  • Sự giác ngộ và ý chí... không được mạnh mẽ mà non nớt.
  • 각오나 의지 등이 강하지 못하고 여리다.
non yếu, sơ sài
Tính từ형용사
    non yếu, sơ sài
  • Bắt đầu chưa được bao lâu nên còn thiếu kinh nghiệm làm việc hay sự từng trải...
  • 시작한 지 얼마 되지 않아 경험이나 경력 등이 부족하다.
no nê
Danh từ명사
    no nê
  • Cảm giác ăn nhiều nên bụng đầy căng.
  • 많이 먹어 배가 가득 차 있는 느낌.
no nê, thỏa thuê, thỏa sức
Phó từ부사
    no nê, thỏa thuê, thỏa sức
  • Thỏa lòng không thiếu gì.
  • 부족함이 없이 실컷.
Norigae
Danh từ명사
    Norigae
  • Vật trang trí gắn vào dây cột của Jeogori trong bộ Hanbok nữ hoặc phần trên cùng của váy.
  • 여자 한복 저고리의 고름이나 치마의 맨 윗부분 등에 다는 장신구.
Idiomno đủ
    no đủ
  • Tình trạng đầy đủ, không có gì thiếu thốn.
  • 형편이 넉넉하여 아쉬울 것이 없다.
no ấm, khá giả
Tính từ형용사
    no ấm, khá giả
  • Cuộc sống hoặc thu nhập sung túc và có thực chất.
  • 살림이나 수입이 넉넉하여 실속 있다.
Nugak
Danh từ명사
    Nugak; lầu các
  • Nhà chỉ có mái, không có cửa và tường, được xây cao để có thể nhìn được bốn phía.
  • 지붕만 있고 문과 벽이 없어 사방을 볼 수 있도록 높이 지은 집.
nul-li-li, tu tu
Phó từ부사
    nul-li-li, tu tu
  • Tiếng bắt chước âm thanh nhạc cụ thổi như sáo hay kèn.
  • 나발이나 피리 등의 관악기의 소리를 흉내 낸 소리.
nung
Động từ동사
    nung
  • Đốt nóng để làm chín những thứ làm bằng đất như gạch, đồ gồm.
  • 흙으로 만든 벽돌이나 도자기 등이 굳도록 열을 가하다.
nung nóng
Động từ동사
    nung nóng
  • Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.
  • 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.
nung núc, núng nính
Tính từ형용사
    nung núc, núng nính
  • Khuôn mặt hay thân hình đầy đặn, mập mạp.
  • 얼굴이나 몸이 살이 올라 뚱뚱하다.
Nureumjeok
Danh từ명사
    Nureumjeok; món thịt, rau nướng que
  • Món ăn làm từ thịt hoặc rễ cây hoa chuông đã được làm chín sau đó xiên vào que rồi tẩm bột mỳ và trứng và đem rán chín trên chảo v.v...
  • 고기나 도라지 등을 익힌 뒤 꼬챙이에 꿰어 밀가루와 계란을 입히고 프라이팬 등에 눌러 지진 음식.
Nureunbap
Danh từ명사
    Nureunbap; món cơm cháy
  • Món ăn được nấu bằng cách đổ nước vào phần cơm bám vào đáy nồi rồi đun lên.
  • 솥에 눌어붙은 밥에 물을 붓고 끓인 음식.
Nurungji
Danh từ명사
    Nurungji; cơm cháy
  • Phần cơm bám dính ở đáy nồi cơm hay niêu cơm.
  • 밥을 지은 솥이나 냄비 바닥에 눌어붙은 밥.
...nuôi
Phụ tố접사
    (con, cha, mẹ..)...nuôi
  • Tiền tố thêm nghĩa 'không phải là quan hệ huyết thống trực tiếp'.
  • '직접적인 혈연관계가 아닌'의 뜻을 더하는 접두사.
nuôi
Động từ동사
    nuôi
  • Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên.
  • 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다.
nuôi, chăn nuôi
Động từ동사
    nuôi, chăn nuôi
  • Cho ăn, chăm sóc và nuôi dưỡng gia súc hay thú vật.
  • 가축이나 짐승을 먹이고 돌보아 기르다.
nuôi con
Động từ동사
    nuôi con
  • Nuôi em bé.
  • 아이를 키우다.
nuôi cấy
Động từ동사
    nuôi cấy
  • Chăm bón và nuôi trồng nhân tạo tế bào, vi khuẩn hay vi sinh vật...
  • 세포나 균, 미생물 등을 인공적으로 가꾸어 기르다.
nuôi dưỡng, bồi dưỡng
Động từ동사
    nuôi dưỡng, bồi dưỡng
  • Rèn luyện cơ thể và tâm hồn rồi nuôi dưỡng phẩm cách, tri thức hay đạo đức...
  • 몸과 마음을 단련하여 품성이나 지식, 도덕심 등을 기르다.
Động từ동사
    nuôi dưỡng, bồi dưỡng
  • Chăm lo và làm cho phát triển nhân lực, ngành nghề hay văn hóa...
  • 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 하다.
Động từ동사
    nuôi dưỡng, bồi dưỡng
  • Gây dựng và trau dồi tri thức hay năng lực, đức tính...
  • 지식이나 능력, 성품 등을 기르고 닦다.
nuôi dưỡng, giáo dục
Động từ동사
    nuôi dưỡng, giáo dục
  • Dạy dỗ con người và làm cho trở thành người có khả năng đặc biệt.
  • 사람을 가르쳐 특별한 능력을 가진 사람으로 자라게 하다.
nuôi dưỡng, nuôi dạy
Động từ동사
    nuôi dưỡng, nuôi dạy
  • Trông nom, dạy bảo và nuôi nấng trẻ em.
  • 어린아이들을 돌보아 가르치고 기르다.
nuôi dưỡng, rèn luyện
Động từ동사
    nuôi dưỡng, rèn luyện
  • Làm cho sức mạnh của thể chất hay tinh thần mạnh mẽ và to lớn hơn.
  • 육체나 정신의 능력을 더 강하고 크게 하다.
Động từ동사
    nuôi dưỡng, rèn luyện
  • Làm cho sức mạnh hay ý chí nào đó trở nên mạnh mẽ hơn.
  • 어떤 기운이나 힘을 커지게 하다.
nuôi dạy
Động từ동사
    nuôi dạy
  • Trả tiền cho học ở trường hay trung tâm.
  • 돈을 내 주어 학교나 학원에서 공부하게 하다.
nuôi dạy, nuôi nấng
Động từ동사
    nuôi dạy, nuôi nấng
  • Dạy dỗ nuôi dưỡng thành người có năng lực.
  • 가르쳐서 유능한 사람을 길러 내다.
nuôi học, nuôi cho ăn học
Động từ동사
    nuôi học, nuôi cho ăn học
  • Cấp số tiền cần thiết để có thể học tập.
  • 공부를 할 수 있도록 필요한 돈을 대어 주다.
nuôi nấng, nuôi dưỡng
Động từ동사
    nuôi nấng, nuôi dưỡng
  • Dạy dỗ con người.
  • 사람을 가르치다.
nuôi ong
Danh từ명사
    (sự) nuôi ong
  • Việc nuôi ong để lấy mật.
  • 꿀을 얻기 위해 벌을 기름.
nuôi trồng
Động từ동사
    nuôi trồng
  • Nuôi cá, rong biển, tảo biển, nấm... một cách nhân tạo và làm sinh sôi nảy nở.
  • 물고기, 김, 미역, 버섯 등을 인공적으로 길러서 번식하게 하다.
nuôi, trồng
Động từ동사
    nuôi, trồng
  • Chăm sóc và làm cho động thực vật lớn lên.
  • 동식물을 보살펴 자라게 하다.
nuôi trồng, nuôi thả
Động từ동사
    nuôi trồng, nuôi thả
  • Chăm sóc và nuôi chủ yếu loài cá và loài sò...
  • 주로 어류와 조개류를 보살펴 길러 내다.
nuôi tằm
Danh từ명사
    (sự) nuôi tằm
  • Sự chăn nuôi con tằm. Hoặc việc đó.
  • 누에를 기름. 또는 그 일.
nuốt
Động từ동사
    nuốt
  • Bỏ cái gì đó vào miệng rồi cho qua cổ họng.
  • 무엇을 입에 넣어서 목구멍으로 넘기다.
Động từ동사
    nuốt
  • Đưa thức ăn vào miệng rồi cho qua cổ họng.
  • 음식물을 마구 입에 넣어 목구멍으로 넘기다.
nuốt khan, khó nuốt
Động từ동사
    nuốt khan, khó nuốt
  • Liên tục phát ra âm thanh khi nuốt chất lỏng từng chút một một cách khó khăn.
  • 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Idiomnuốt nước bọt
    nuốt nước bọt
  • Nuốt nước bọt vì nhìn thấy thức ăn và thèm ăn.
  • 음식을 보고 먹고 싶어서 입맛을 다시다.
Idiomnuốt nước miếng
    nuốt nước miếng
  • Nhìn thấy lợi ích hay của cải và nổi lòng tham tột độ.
  • 이익이나 재물을 보고 매우 욕심을 내다.
Idiomnuốt nước miếng khô
    nuốt nước miếng khô
  • Rất căng thẳng hoặc hồi hộp.
  • 매우 긴장하거나 초조해하다.
nuốt trôi, trôi qua
Động từ동사
    nuốt trôi, trôi qua
  • Đồ ăn hay nước miếng qua cổ họng.
  • 음식물이나 침이 목구멍을 지나가다.
nuốt vào
Động từ동사
    nuốt vào
  • Cho thức ăn qua cổ họng.
  • 음식물 등을 목구멍으로 넘어가게 하다.
nuốt, ăn giật, ăn quỵt
Động từ동사
    nuốt, ăn giật, ăn quỵt
  • Không trả lại tiền hay đồ vật đã mượn của người khác.
  • 남에게 빌린 돈이나 물건 등을 돌려주지 않다.
Động từ동사
    nuốt, ăn giật, ăn quỵt
  • Không trả lại tiền hay đồ vật đã mượn của người khác.
  • 남에게 빌린 돈이나 물건 등을 돌려주지 않다.
nuốt ầng ậc, nuốt ừng ực
Động từ동사
    nuốt ầng ậc, nuốt ừng ực
  • Âm thanh phát ra do nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.
  • 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
nuốt ực, nuốt đánh ực
Động từ동사
    nuốt ực, nuốt đánh ực
  • Phát ra âm thanh mà lượng nhỏ chất lóng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng.
  • 적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리를 내다.
nuốt ực ực, nuốt ầng ậc
Động từ동사
    nuốt ực ực, nuốt ầng ậc
  • Liên tục phát ra tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc.
  • 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
nyang, lượng
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    nyang, lượng
  • (ngày xưa) Đơn vị đếm tiền.
  • (옛날에) 돈을 세던 단위.
  • nyang, lượng
  • Đơn vị đo trọng lượng của vàng bạc hay thuốc bắc (vào thời xưa).
  • 귀금속이나 한약의 무게를 재는 단위.
nàng dâu, cô dâu
Danh từ명사
    Gaksi; nàng dâu, cô dâu
  • Người nữ kết hôn và thành đôi với người nam.
  • 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
nàng dâu hiếu thảo
Danh từ명사
    nàng dâu hiếu thảo
  • Con dâu phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chồng chu đáo.
  • 시부모를 잘 모시어 받드는 며느리.
nàng dâu mới
Danh từ명사
    saeassi; nàng dâu mới
  • (cách nói kính trọng) Cô dâu mới.
  • (높임말로) 새색시.
nào
vĩ tố어미
    nào
  • (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi hỏi người nghe rằng hãy thử đoán và trả lời một lần xem.
  • (두루낮춤으로) 듣는 사람에게 한번 추측해서 대답해 보라고 물을 때 쓰는 종결 어미.
Định từ관형사
    nào
  • Nào đó trong nhiều thứ.
  • 여럿 중에서 어떤.
  • nào
  • Bất kể là cái nào.
  • 어떤 것이든지.
Định từ관형사
    nào
  • Từ dùng khi hỏi xem cái được lấy làm đối tượng là gì, trong số nhiều người hay sự vật được cho sẵn.
  • 주어진 여러 사람이나 사물 중에서 대상으로 삼는 것이 무엇인지 물을 때 쓰는 말.
  • nào
  • Từ dùng khi thể hiện rằng đặc biệt hạn chế đối tượng có liên quan.
  • 관련되는 대상을 특별히 제한하지 않고 나타낼 때 쓰는 말.
vĩ tố어미
    nào
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện ý đề nghị cùng thực hiện hành động nào đó.
  • (아주낮춤으로) 어떤 행동을 함께 하자는 뜻을 나타내는 종결 어미.
nào...
Thán từ감탄사
    nào...
  • Từ dùng khi khuyên nhủ hay đốc thúc hành động nào đó đối với người khác.
  • 남에게 어떤 행동을 권유하거나 재촉할 때에 하는 말.
  • nào...
  • Từ dùng khi muốn thu hút sự chú ý của người khác.
  • 남의 주의를 끌려고 할 때에 하는 말.
nào là
Trợ từ조사
    nào là
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự liệt kê các sự vật đồng thời liên kết theo quan hệ đẳng lập.
  • 주어가 지시하는 대상의 속성이나 부류를 지정하는 뜻을 나타내는 조사.
nào là ...nào là...
Trợ từ조사
    nào là ...nào là...
  • Trợ từ thể hiện sự kết nối hai sự vật trở lên một cách đồng đẳng và chúng được chọn lựa như nhau.
  • 둘 이상의 사물을 같은 자격으로 이어 주며 이들이 똑같이 선택됨을 나타내는 조사.
nào là... nào là
vĩ tố어미
    nào là... nào là
  • Vĩ tố liên kết thể hiện chủ yếu liệt kê lời nói hay suy nghĩ, ý kiến trái ngược nhau.
  • 주로 서로 반대되는 말이나 생각, 의견 등을 나열함을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    nào là... nào là
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự liệt kê chủ yếu là lời nói, suy nghĩ hay ý kiến trái ngược nhau.
  • 주로 서로 반대되는 말이나 생각, 의견 등을 나열함을 나타내는 연결 어미.
nào là... nào là...
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    nào là... nào là...
  • Từ thể hiện nhiều lời nói thế này thế nọ.
  • 이렇다 저렇다 하며 말이 많음을 나타내는 말.
nào là… nào là...
vĩ tố어미
    nào là… nào là...
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự liệt kê chủ yếu là lời nói, suy nghĩ hay ý kiến trái ngược nhau.
  • 주로 서로 반대되는 말이나 생각, 의견 등을 나열함을 나타내는 연결 어미.
nào là... nào là, này... này...
1.
Trợ từ조사
    nào là... nào là, này... này...
  • Trợ từ dùng khi liệt kê đồng cách hai sự vật trở lên.
  • 둘 이상의 사물을 같은 자격으로 나열할 때 쓰는 조사.
Trợ từ조사
    nào là... nào là, này... này...
  • Trợ từ dùng khi liệt kê hai sự vật trở lên một cách đồng đẳng.
  • 둘 이상의 사물을 같은 자격으로 나열할 때 쓰는 조사.
nào, thôi
Thán từ감탄사
    nào, thôi
  • Âm thanh điều khiển con ngựa hay con bò dừng lại hoặc đứng yên.
  • 소나 말을 멈추게 하거나 가만히 있으라고 달래는 소리.
nào đó
Định từ관형사
    nào đó
  • Từ chỉ sự vật, người, thời điểm, nơi chốn… không chắc chắn hoặc không cần nói rõ.
  • 확실하지 않거나 분명하게 말할 필요가 없는 사물, 사람, 때, 곳 등을 가리키는 말.
Định từ관형사
    nào đó
  • Từ dùng khi thể hiện rằng không làm sáng tỏ đối tượng không nhất định cần phải nói tới.
  • 굳이 말할 필요가 없는 대상을 뚜렷하게 밝히지 않고 나타낼 때 쓰는 말.
3.
Định từ관형사
    nào đó
  • Như thế nào đó.
  • 어떠한.
Định từ관형사
    nào đó
  • Một cái nào đó trong số nhiều cái.
  • 여럿 중 하나인 어떤.
~ nào đó
Đại từ대명사
    ~ nào đó
  • Từ thể hiện nghĩa "ai đó".
  • ‘아무개’의 뜻을 나타내는 말.
Định từ관형사
    ~ nào đó
  • Bất kì. Hoặc nào đó.
  • 아무. 또는 어떤.

+ Recent posts

TOP