này
Định từ관형사
    này; đó; hiện tại
  • Chính cái đó. Chính cái này. Ngay bây giờ.
  • 바로 그. 바로 이. 지금의.
Trợ từ조사
    này
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa nhấn mạnh.
  • 강조의 뜻을 나타내는 조사.
Định từ관형사
    này
  • (cách nói dễ thương) Đối tượng ở gần với người nói hoặc người nói đang nghĩ đến.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
  • này
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ sử dụng khi chỉ đối tượng vừa nói phía trước.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
Định từ관형사
    này
  • Từ dùng khi chỉ đối tượng ở gần người nói hoặc đối tượng người nói đang nghĩ đến.
  • 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
  • này
  • Từ dùng khi chỉ đối tượng vừa nói ở ngay phía trước.
  • 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
Thán từ감탄사
    này
  • Từ dùng khi gọi người đồng trang lứa hay người dưới.
  • 또래나 아랫사람을 부를 때 쓰는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    này
  • Từ chỉ thời kì tương ứng mà chu kì hay khoảng thời gian nhất định đã qua.
  • 일정한 주기나 기간이 지난 해당 시기를 나타내는 말.
này!
Thán từ감탄사
    này!
  • Âm thanh biểu thị ý nghĩa ra lệnh dừng lại hay tránh ra một bên khi nói với trẻ con hay người nhỏ tuổi hơn.
  • 아이들이나 아랫사람에게 비키거나 그만두라는 뜻으로 내는 소리.
này kia, này nọ
Tính từ형용사
    này kia, này nọ
  • Từ thể hiện, thay thế một sự thật đã được nói trước đó hay không mô tả chi tiết một trạng thái hay một sự thật nào đó.
  • 어떠한 사실이나 상태 등을 굳이 자세히 나타내지 않거나 앞에서 이야기한 사실을 대신하여 나타내는 말.
Định từ관형사
    này kia, này nọ
  • Nhiều cái này cái nọ không rõ ràng.
  • 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.
này... này..., nào là... nào là...
Trợ từ조사
    này... này..., nào là... nào là...
  • Trợ từ thể hiện việc kết nối và liệt kê nhiều sự vật theo quan hệ bình đẳng.
  • 여러 사물을 같은 자격으로 이어 주면서 나열함을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    này... này..., nào là... nào là...
  • Trợ từ thể hiện việc kết nối và liệt kê nhiều sự vật theo quan hệ bình đẳng.
  • 여러 사물을 같은 자격으로 이어 주면서 나열함을 나타내는 조사.
này, nè
Thán từ감탄사
    này, nè
  • Từ mà người lớn gọi trẻ em hoặc những người đồng trang lứa gọi nhau.
  • 어른이 아이를 부르거나 나이가 비슷한 사람들이 서로를 부르는 말.
này, nè, ê
Thán từ감탄사
    này, nè, ê
  • Từ dùng để gọi người đang ở gần mình một cách rất hạ thấp.
  • 가까이에 있는, 아주 낮추는 사람을 부를 때 쓰는 말.
Thán từ감탄사
    này, nè, ê
  • Từ dùng để gọi người đang ở gần mình một cách hạ thấp.
  • 가까이에 있는, 아주 낮추는 사람을 부를 때 쓰는 말.
này, nêu trên
Định từ관형사
    này, nêu trên
  • Từ chỉ đối tượng nào đó có liên quan trực tiếp với người nói.
  • 어떤 대상이 말하는 사람과 직접 관련되어 있음을 나타내는 말.
Idiomnày nọ, cách này cách nọ, điều này điều nọ
    [ngữ cố định] này nọ, cách này cách nọ, điều này điều nọ
  • Theo cách này cách nọ mà người khác biết hay không biết.
  • 다른 사람이 알게 모르게 이런저런 방식으로.
này nọ, thế này thế kia
Phó từ부사
    này nọ, thế này thế kia
  • Như thế này như thế kia. Hoặc bởi những lý do này nọ.
  • 요렇게 조렇게. 또는 요런조런 이유로.
này, ê
Thán từ감탄사
    này, ê
  • Tiếng người lớn gọi trẻ em hoặc những người đồng trang lứa gọi nhau.
  • 어른이 아이를 부르거나 나이가 비슷한 사람들이 서로를 부르는 말.
Thán từ감탄사
    này, ê
  • Từ dùng để gọi người đang ở gần mình một cách hơi hạ thấp.
  • 가까이에 있는, 약간 대우하며 낮추는 사람을 부를 때 쓰는 말.
này, đó
Đại từ대명사
    này, đó
  • (cách nói thông tục) Từ chỉ một cách phủ định đối tượng ở gần người nói hoặc đang được người nói nghĩ đến.
  • (속된 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 부정적으로 가리키는 말.
ná bắn chim
Danh từ명사
    ná bắn chim
  • Đồ vật quấn dây chun lên chạc cây hay thanh sắt có hình chữ "Y" sau đó lắp đá vào bắn bật ra.
  • ‘Y’자 모양으로 생긴 나뭇가지나 쇠붙이에 고무줄을 맨 뒤 돌을 끼워 튕기는 물건.
nách
Danh từ명사
    nách
  • Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai.
  • 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳.
  • nách (áo)
  • Phần của áo nằm sát nách.
  • 겨드랑이에 닿는 옷의 부분.
náo loạn, huyên náo, náo nhiệt
Động từ동사
    náo loạn, huyên náo, náo nhiệt
  • Nhiều người tụ tập lại một chỗ làm ồn và ầm ĩ. Hoặc âm thanh như vậy phát ra.
  • 여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이다. 또는 그런 소리가 나다.
náo loạn, nháo nhào, láo nháo, xáo động
Phó từ부사
    náo loạn, nháo nhào, láo nháo, xáo động
  • Hình ảnh thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
  • 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양.
náo loạn, nhốn nháo
Động từ동사
    náo loạn, nhốn nháo
  • Cứ gây ồn một cách ầm ĩ.
  • 소란스럽게 자꾸 떠들다.
Động từ동사
    náo loạn, nhốn nháo
  • Cứ gây ồn một cách ầm ĩ.
  • 소란스럽게 자꾸 떠들다.
Động từ동사
    náo loạn, nhốn nháo
  • Gây ồn một cách ầm ĩ.
  • 소란스럽게 떠들다.
náo loạn nhốn nháo, làm náo loạn
Động từ동사
    náo loạn nhốn nháo, làm náo loạn
  • Thường hay vội vàng di chuyển một cách ồn ào và gấp gáp. Hoặc làm như thế.
  • 시끄럽고 급하게 서둘러 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
náo loạn, náo động, xáo động
Động từ동사
    náo loạn, náo động, xáo động
  • Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
  • 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
náo loạn, náo động, ồn ĩ
Tính từ형용사
    náo loạn, náo động, ồn ĩ
  • Ồn ào và có phần phức tạp một cách rối bời.
  • 시끄럽고 정신없게 복잡한 데가 있다.
náo loạn, rầm rĩ, ầm ỹ
Tính từ형용사
    náo loạn, rầm rĩ, ầm ỹ
  • Lời nói hay hành động ồn ào hoặc bận bịu đến mức rối trí.
  • 정신이 어지러울 정도로 말이나 행동이 시끄럽거나 분주하다.
náo loạn, ầm ĩ
Tính từ형용사
    náo loạn, ầm ĩ
  • Rất ồn ào.
  • 몹시 시끄럽다.
náo nhiệt, sôi động
Động từ동사
    náo nhiệt, sôi động
  • Trở nên hỗn tạp do nhiều người ùa vào một chỗ và di chuyển loạn xạ.
  • 여럿이 한곳에 섞여 마구 움직여서 혼잡하게 되다.
náo nhiệt, ầm ĩ
Động từ동사
    náo nhiệt, ầm ĩ
  • Việc làm ồn được diễn rà vì thích thú.
  • 좋아서 떠들썩한 일이 벌어지다.
náo động
Động từ동사
    náo động
  • Nhiều người nhốn nháo một cách ồn ào.
  • 여러 사람이 시끄럽게 들고일어나다.
náo động, láo nháo
Động từ동사
    náo động, láo nháo
  • Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
  • 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
náo động, náo loạn
Động từ동사
    náo động, náo loạn
  • Việc rất khó khăn xảy ra.
  • 매우 곤란한 일이 벌어지다.
náo động, náo loạn, xáo động
Động từ동사
    náo động, náo loạn, xáo động
  • Di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
  • 어수선하고 소란스럽게 움직이다.
náo động, rầm rĩ, ầm ầm
Động từ동사
    náo động, rầm rĩ, ầm ầm
  • Cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn vì việc nào đó.
  • 어떤 일 때문에 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으키다.
náo động, xáo trộn, nháo nhào
Phó từ부사
    náo động, xáo trộn, nháo nhào
  • Hình ảnh bỗng nhiên trở nên náo động hay ồn ào do việc nào đó xảy ra ngoài ý muốn.
  • 뜻밖에 어떤 일이 벌어져서 갑자기 온통 소란해지거나 야단스러워지는 모양.
náo động, xôn xao
Tính từ형용사
    náo động, xôn xao
  • Có phần cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn.
  • 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으키는 데가 있다.
nát bươm
Phó từ부사
    nát bươm
  • Hình ảnh rách và bung thành nhiều mảnh vì cũ mòn.
  • 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 조금 흔들리는 모양.
nát vụn, tơi tả, tả tơi, vụn
Phó từ부사
    nát vụn, tơi tả, tả tơi, vụn
  • Hình ảnh bị xé rách thành nhiều mảnh.
  • 여러 가닥으로 찢어진 모양.
náu, nấp, núp
Động từ동사
    náu, nấp, núp
  • Giấu mình để người khác không thể thấy.
  • 남이 볼 수 없게 몸을 감추다.
nâng cao
Động từ동사
    nâng cao
  • Tư cách, cấp bậc hay vị trí trở nên cao hơn. Hoặc làm tăng những điều đó.
  • 자격이나 등급, 지위 등이 높아지다. 또는 그것을 높이다.
Động từ동사
    nâng cao
  • Nâng cao thêm mức độ.
  • 정도를 더 높이다.
Động từ동사
    nâng cao
  • Làm cho thành quả hay kết quả công việc được đạt đến tiêu chuẩn cao.
  • 실적이나 성과 등을 높은 수준에 이르게 하다.
Động từ동사
    nâng cao
  • Nâng cao mức độ.
  • 정도를 높이다.
nâng cao chót vót, giương cao
Động từ동사
    nâng cao chót vót, giương cao
  • Làm cho rất cao.
  • 매우 높게 하다.
nâng cao, làm tăng
Động từ동사
    nâng cao, làm tăng
  • Làm cho một ý kiến nào đó nhiều và mạnh hơn ý kiến khác.
  • 어떤 의견을 다른 의견보다 많고 세게 하다.
nâng cao, nâng lên
Động từ동사
    nâng cao, nâng lên
  • Làm tăng chiều dài từ dưới lên trên.
  • 아래에서 위까지의 길이를 길게 하다.
  • nâng cao, nâng lên
  • Làm lớn khoảng cách tách ra từ dưới lên trên.
  • 아래에서 위까지의 벌어진 사이를 크게 하다.
  • nâng cao, nâng lên
  • Làm cho chất lượng, tiêu chuẩn hay năng lực, giá trị ở trên mức thông thường.
  • 품질이나 수준 또는 능력이나 가치를 보통보다 위에 있게 하다.
  • nâng cao, nâng lên
  • Làm cho âm thanh... ở âm vực cao.
  • 소리 등을 음계에서 위쪽에 있게 하다.
nâng cao, tăng lên
Động từ동사
    nâng cao, tăng lên
  • Làm cho độ mạnh của âm thanh tăng lên.
  • 소리의 세기를 세게 하다.
nâng cao, đưa lên
Động từ동사
    nâng cao, đưa lên
  • Làm cho tên tuổi hay danh tiếng được biết đến rộng rãi.
  • 이름이나 명성을 널리 알리다.
nâng cao, đưa lên cao
Động từ동사
    nâng cao, đưa lên cao
  • Làm cho ước mơ hay lí tưởng trở nên rất to lớn.
  • 꿈이나 이상을 매우 크게 하다.
nâng cao, đẩy lên
Động từ동사
    nâng cao, đẩy lên
  • Làm cho khí thế rất mạnh mẽ và dữ dội.
  • 기운 등을 매우 세차고 대단하게 하다.
Idiomnâng ly, nâng cốc, nâng chén
    (nghiêng ly) nâng ly, nâng cốc, nâng chén
  • Uống rượu.
  • 술을 마시다.
nâng lên
Động từ동사
    nâng lên
  • Làm cho đạt đến một tiêu chuẩn nhất định.
  • 일정한 수준에 달하게 하다.
nâng lên hạ xuống
Động từ동사
    nâng lên hạ xuống
  • Đưa lên đưa xuống chủ yếu để dỗ dành hoặc làm cho em bé thích thú.
  • 주로 아이를 달래거나 재미있게 해 주기 위해 위아래로 흔들다.
Động từ동사
    nâng lên hạ xuống
  • Một cái gì đó cứ được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
nâng lên hạ xuống, đu đưa lên xuống
Động từ동사
    nâng lên hạ xuống, đu đưa lên xuống
  • Đồ vật ít nhiều to và nặng thường hay được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
nâng lên, kéo lên
Động từ동사
    nâng lên, kéo lên
  • Kéo nâng hướng lên trên.
  • 위로 향하여 끌어 올리다.
nâng lên, kéo lên, nhích lên
Động từ동사
    nâng lên, kéo lên, nhích lên
  • Kéo lên trên hay làm cho cao lên.
  • 위로 끌어 올리거나 높아지게 하다.
nâng lên, tăng lên
Động từ동사
    nâng lên, tăng lên
  • Làm cho địa vị hay thân phận ở trên mức thông thường.
  • 지위나 신분 등을 보통보다 위에 있게 하다.
nâng lên, đưa lên
Động từ동사
    nâng lên, đưa lên
  • Nâng từ dưới lên trên.
  • 아래에서 위로 올리다.
Động từ동사
    nâng lên, đưa lên
  • Đưa cao lên trên.
  • 위로 올려 들다.
Proverbsnâng như nâng trứng hứng như hứng hoa
    (thổi thì sợ tắt, nắm thì sợ vỡ) nâng như nâng trứng hứng như hứng hoa
  • Lòng vô cùng thương yêu và quý trọng chủ yếu là cha mẹ dành cho con cái.
  • 주로 부모가 어린 자녀를 몹시 아끼며 소중하게 생각하는 마음.
nâng niu
Động từ동사
    nâng niu
  • Sử dụng tốt đồ vật.
  • 물건을 잘 다루다.
Tính từ형용사
    nâng niu
  • Dùng một cách cẩn thận nên còn sạch sẽ và nguyên vẹn hình dạng ban đầu.
  • 조심스럽게 다루어 깨끗하고 원래의 모양 그대로이다.
nâng niu, nâng giấc, cung kính
Động từ동사
    nâng niu, nâng giấc, cung kính
  • Cư xử một cách nhã nhặn hay đối xử một cách cung kính tôn trọng.
  • 공손하게 잘 섬기거나 소중하게 대하다.
nâng đỡ
Động từ동사
    nâng đỡ
  • Ở bên cạnh giúp đỡ.
  • 옆에서 함께 붙잡아 들다.
Động từ동사
    nâng đỡ
  • Hỗ trợ để có thể làm tốt việc nào đó.
  • 어떤 일을 잘할 수 있도록 뒷받침해 주다.
nâng đỡ, nâng lên.
Động từ동사
    nâng đỡ, nâng lên.
  • Đỡ ở phía dưới và nâng lên cao.
  • 밑에서 받쳐 위로 높이 올려 들다.
nâng đỡ, đỡ, đệm
Động từ동사
    nâng đỡ, đỡ, đệm
  • Chuẩn bị nền tảng mà công việc hay hiện tượng nào đó được hình thành
  • 어떤 일이나 현상이 이루어지는 바탕을 마련하다.
nẩy nở, đầy đặn, đẫy đà
Động từ동사
    nẩy nở, đầy đặn, đẫy đà
  • Cơ thể của người con gái trở nên trưởng thành và rất xinh đẹp.
  • 여인의 몸이 매우 성숙하여 아름답게 되다.
não
1.
Danh từ명사
    não
  • Cơ quan nằm bên trong hộp sọ, điều khiển chức năng cảm thụ, ghi nhớ, hành động và suy nghĩ.
  • 느끼고 생각하고 행동하고 기억하는 기능을 관리하는 머리뼈 안쪽의 기관.
Danh từ명사
    não
  • Cơ quan có một cặp trái phải, có nhiều nếp nhăn trên bề mặt và chứa đại bộ phận não.
  • 뇌의 대부분을 차지하며 표면에 주름이 많은, 좌우 한 쌍을 이룬 기관.

+ Recent posts

TOP