nhức, nhức mỏi
Động từ동사
    nhức, nhức mỏi
  • Xương hoặc một phần cơ thể đau nhức.
  • 뼈마디나 몸의 일부가 쑥쑥 쑤시다.
nhức, nhức nhối, xót
Tính từ형용사
    nhức, nhức nhối, xót
  • Một phần cơ thể hoặc bộ phân liên kết các xương với nhau rất đau giống như bị cào xé.
  • 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 쑤시듯이 꽤 아프다.
nhức đầu, rức đầu
Động từ동사
    nhức đầu, rức đầu
  • Một phần cơ thể hay đầu cứ đau nhói.
  • 머리나 몸의 일부가 자꾸 쑤시듯 아프다.
nhử mắt, dử mắt, ghèn
Danh từ명사
    nhử mắt, dử mắt, ghèn
  • Chất nhờn xuất hiện ở mắt, hoặc cái do chất đó khô lại tạo nên.
  • 눈에서 나오는 끈끈한 액체, 또는 그것이 말라붙은 것.
  • nhử mắt, dử mắt, ghèn
  • (cách nói ẩn dụ) Cái rất nhỏ hoặc ít.
  • (비유적으로) 아주 작거나 적은 것.
những ai đó
Đại từ대명사
    những ai đó
  • Từ chỉ những người nào đó không được xác định.
  • 정해지지 않은 어떤 사람들을 가리키는 말.
những anh chàng hát rong
Danh từ명사
    Namsadang; những anh chàng hát rong
  • (ngày xưa) Nhóm người nam rong ruổi đó đây làm những việc như ca hát, nhảy múa và diễn kịch ngắn để kiếm tiền.
  • (옛날에) 여기저기 떠돌아다니며 노래, 춤, 짧은 연극 등을 보여 주고 돈을 벌던 남자들의 무리.
những, các
Trợ từ조사
    những, các
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện chủ ngữ của câu là số nhiều.
  • 그 문장의 주어가 여럿임을 나타내는 조사.
Phụ tố접사
    những, các
  • Hậu tố thêm nghĩa 'số nhiều'.
  • ‘복수’의 뜻을 더하는 접미사.
những hình tròn đồng tâm
Danh từ명사
    những hình tròn đồng tâm
  • Các hình tròn có cùng tâm và độ lớn khác nhau.
  • 중심이 같고 크기가 서로 다른 여러 개의 원.
những khoảng trống, những khoảng giữa
Danh từ명사
    những khoảng trống, những khoảng giữa
  • Nhiều chỗ giữa hoặc giữa khe hở của địa điểm hay vật nào đó.
  • 장소나 물건 등의 사이나 틈새 여러 곳.
những lúc rỗi
Danh từ명사
    những lúc rỗi
  • Thời gian rỗi mà thỉnh thoảng có được trong lúc làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 도중 가끔씩 생기는 틈.
những, lận
Trợ từ조사
    những, lận
  • Trợ từ (tiểu từ) nhấn mạnh việc số lượng vượt quá mức độ dự tính hoặc khá nhiều hay khá lớn.
  • 수량이 예상되는 정도를 넘거나 꽤 크거나 많음을 강조하는 조사.
những lời khách sáo, những điều không cần thiết, những lời dài dòng văn tự
Danh từ명사
    những lời khách sáo, những điều không cần thiết, những lời dài dòng văn tự
  • (cách nói kính trọng) Lời nói ngớ ngẩn bất ngờ hoặc không có căn cứ.
  • (높이는 말로) 뜻밖이거나 근거가 없는 엉뚱한 말.
những ngày đầu năm, thượng tuần tháng giêng
Danh từ명사
    những ngày đầu năm, thượng tuần tháng giêng
  • Đầu tiên của năm đó. Hoặc mấy ngày đầu của tháng đầu tiên âm lịch.
  • 그해의 맨 처음. 또는 음력 첫째 달의 처음 며칠.
những người này
Đại từ대명사
    những người này
  • Từ chỉ những người ở gần người nói hoặc người nói đang nghĩ tới.
  • 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 사람들을 가리키는 말.
những năm cuối đời
Danh từ명사
    những năm cuối đời
  • Thời kì lớn tuổi về già.
  • 나이가 들어 늙어 가는 시기.
những, tận
Trợ từ조사
    những, tận
  • Trợ từ thể hiện việc bao gồm tất cả trong nhiều thứ.
  • 여러 가지 중에서 모두를 포함함을 나타내는 조사.
những..., tận...
Phó từ부사
    những..., tận...
  • Nhiều và to hơn hẳn cái đã từng nghĩ.
  • 생각했던 것보다 훨씬 많거나 크게.
nhựa
Danh từ명사
    nhựa
  • Vật chất có thể gia nhiệt hay áp lực để tạo hình dạng một cách dễ dàng.
  • 열이나 압력을 가해 쉽게 모양을 만들 수 있는 물질.
nhựa acrylic
Danh từ명사
    nhựa acrylic
  • Nhựa tổng hợp trong suốt dùng trong chế tạo những thứ như cửa kính máy bay hay xe hơi, nguyên liệu kiến trúc, đồ trang sức.
  • 항공기나 자동차의 창유리, 건축 재료, 장신구 등을 만드는 데 쓰는 투명한 합성수지.
nhựa, mủ cây
Danh từ명사
    nhựa, mủ cây
  • Chất lỏng sinh ra từ thân của sinh vật.
  • 생물의 몸 안에서 생기는 액체.
nhựa, nhựa cây
Danh từ명사
    nhựa, nhựa cây
  • Thể lỏng dấp dính chảy từ trong cây ra ví dụ như cây thông hay cây linh sam. Hoặc cái làm cho cái đó đặc lại.
  • 소나무나 전나무 등의 나무에서 나오는 끈적한 액체. 또는 그것이 굳어진 것.
nhựa thông
Danh từ명사
    nhựa thông
  • Chất lỏng dinh dính chảy ra từ cây thông hay cây Jat (hải thông).
  • 소나무와 잣나무에서 나오는 끈적끈적한 액체.
nhựa đường
Danh từ명사
    nhựa đường
  • Chất còn lại từ dầu thô sau khi lọc dầu, trộn với sỏi đá rải đường.
  • 원유에서 석유를 빼내고 남은 물질로 자갈을 섞어 길에 깐 것.
nicôtin
Danh từ명사
    nicôtin
  • Chất độc hại có trong thuốc lá.
  • 담배에 들어 있는 독성 물질.
Ni-eun
Danh từ명사
    Ni-eun
  • Chữ cái thứ hai của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Ni-eun, là chữ được tạo ra bằng cách mô phỏng hình dạng đầu lưỡi chạm vào phần lợi hàm trên khi phát âm.
  • 한글 자모의 둘째 글자. 이름은 ‘니은’으로 소리를 낼 때 혀끝이 윗잇몸에 붙는 모양을 본떠 만든 글자이다.
ni-eun
Danh từ명사
    ni-eun
  • Tên của phụ âm 'ㄴ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㄴ’의 이름.
Nigeria
Danh từ명사
    Nigeria
  • Quốc gia ở Tây Phi, đông dân nhất ở Châu Phi, sản vật chủ yêu là ca cao, dầu dừa, dầu mỏ…; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Abuja.
  • 서아프리카에 있는 나라. 아프리카에서 인구가 가장 많으며 주요 생산물로는 석유, 카카오, 야자유 등이 있다. 공용어는 영어이고 수도는 아부자이다.
ni ken
Danh từ명사
    ni ken
  • Nguyên tố kim loại màu bạc chủ yếu dùng để mạ hoặc làm hợp kim.
  • 주로 합금을 만들 때나 도금할 때 쓰는 은백색의 금속 원소.
nilon
Danh từ명사
    nilon
  • Sợi tổng hợp nhẹ, dai, có cảm giác mềm mại khi chạm vào da.
  • 가볍고 질기며 피부에 닿는 느낌이 부드러운 합성 섬유.
ninh nhứ, ninh
Động từ동사
    ninh nhứ, ninh
  • Hầm các thứ ví dụ như đồ ăn để ăn.
  • 음식 등을 우려서 먹다.
ninh, sắc
Động từ동사
    ninh, sắc
  • Việc làm cho nước ở món canh, món hầm hay thuốc bớt đi, để lượng ít hơn.
  • 찌개, 국, 한약 등의 물을 줄어들게 하여 양이 적어지게 하다.
Nip
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Nip; lá, manh, cái, bao, đồng
  • Đơn vị đếm đồ vật dẹt như tiền xu, bao tải, thảm rơm v.v...
  • 동전, 가마니, 멍석 등의 납작한 물건을 세는 단위.
Nitơ
Danh từ명사
    Nitơ
  • Nguyên tố tồn tại dưới dạng thể khí ở nhiệt độ nhất định, không màu không mùi, chiếm khoảng 78% trong không khí.
  • 상온에서 기체 상태로 존재하며 공기의 약 78%를 이루는, 색깔이나 냄새, 맛이 없는 원소.
niêm mạc, lớp màng nhầy
Danh từ명사
    niêm mạc, lớp màng nhầy
  • Lớp màng mềm và dính bao quanh phía trong của những cái như khí quản hay cơ quan tiêu hóa.
  • 소화관이나 기도 등과 같은 곳의 안쪽을 싸고 있는 끈끈하고 부드러운 막.
niêm phong
Động từ동사
    niêm phong
  • Ngăn khe hở và dán lại chắc chắn để vật bên trong không lọt ra ngoài hay cái khác không vào được bên trong.
  • 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙이다.
Động từ동사
    niêm phong
  • Dán chặt sao cho không mở được phong bì hay hộp... và đóng dấu lên chỗ đó.
  • 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍다.
Động từ동사
    niêm phong
  • Cho đồ vật vào phong bì và dán chặt để không mở ra được.
  • 봉투에 내용물을 넣고 열지 못하게 단단히 붙이다.
niêm phong,dính chặt
Động từ동사
    niêm phong,dính chặt
  • Cho đồ vật vào phong bì và dán chặt để không mở ra được.
  • 봉투 등에 내용물을 넣고 열리지 않게 단단히 붙이다.
niên biểu
Danh từ명사
    niên biểu
  • Sách ghi chép những việc xảy ra trong cuộc đời của con người theo thứ tự thời gian.
  • 사람이 평생 동안 지낸 일을 시간 순서대로 적은 글.
niên giám
Danh từ명사
    niên giám
  • Sách xuất bản định kỳ một năm một lần có ghi lại những thứ như sự kiện và con số thống kê, quá trình xảy ra trong một năm ở lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에서 일 년 동안 일어난 사건과 통계, 과정 등을 수록하여 일 년에 한 번씩 발행하는 정기 간행물.
niên học, năm học
Danh từ명사
    niên học, năm học
  • Đơn vị của khóa học trong một năm ở giáo dục học đường.
  • 학교 교육에서 일 년 동안의 학습 과정의 단위.
niên lịch, niên giám
Danh từ명사
    niên lịch, niên giám
  • Quyển sách ghi lại toàn bộ những vận động hay tiết khí, biến đổi khí hậu trong suốt một năm theo trình tự ngày.
  • 한 해 동안의 천체의 운동이나 절기, 기상 변화 등을 날의 순서에 따라 적은 책.
niên đại, giai đoạn
Danh từ명사
    niên đại, giai đoạn
  • Thời đại hay số năm đã trôi qua.
  • 지나온 햇수나 시대.
niên đại ký
Danh từ명사
    niên đại ký
  • Sự ghi chép viết lại những sự kiện lịch sử theo niên đại.
  • 역사상의 사건을 연대순으로 적은 기록.
niên độ, năm
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    niên độ, năm
  • Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.
  • 일정한 기간 단위로서의 그해.
niềm ao ước, niềm khao khát, niềm ước vọng, niềm khát vọng
Danh từ명사
    niềm ao ước, niềm khao khát, niềm ước vọng, niềm khát vọng
  • Sự suy nghĩ tha thiết và mong mỏi.
  • 간절히 생각하고 바람.
niềm hi vọng
Danh từ명사
    niềm hi vọng
  • Khả năng có thể tốt đẹp sau này.
  • 앞으로 잘될 수 있는 가능성.
niềm hứng khởi mới, niềm vui mới
Danh từ명사
    niềm hứng khởi mới, niềm vui mới
  • Sự vui thích mới nảy sinh.
  • 새롭게 일어나는 즐거움.
niềm kiêu hãnh, lòng tự hào
Danh từ명사
    niềm kiêu hãnh, lòng tự hào
  • Tâm trạng nghĩ một cách tự hào và hiên ngang.
  • 떳떳하고 자랑스럽게 여기는 마음.
niềm lạc quan
Danh từ명사
    niềm lạc quan
  • Cái nhìn tích cực và hi vọng về thế gian hay cuộc đời.
  • 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는 것.
niềm nở
Tính từ형용사
    niềm nở
  • Tinh ý và hành động hay tính cách thân thiện, dễ chịu.
  • 눈치가 빠르고 행동이나 성격이 상냥하고 시원스럽다.
niềm tin
Danh từ명사
    niềm tin
  • Lòng tin vào việc hay người nào đó.
  • 어떤 일이나 사람을 믿는 마음.
niềm tin, sự tôn thờ
Danh từ명사
    niềm tin, sự tôn thờ
  • Sự tin rằng tư tưởng hay tôn giáo nào đó là đúng đắn và sùng bái điều đó.
  • 사상이나 종교 등을 옳다고 믿고 받듦.
Niềm tin tôn giáo
Danh từ명사
    Niềm tin tôn giáo
  • Niềm tin tôn giáo.
  • 종교상의 신조.
niềm tin, điều tin tưởng
Danh từ명사
    niềm tin, điều tin tưởng
  • Suy nghĩ tin và giữ gìn một cách mạnh mẽ.
  • 굳게 믿어 지키고 있는 생각.
niềm tự hào
Danh từ명사
    niềm tự hào
  • Việc khoe với người khác về bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình.
  • 자기와 관계있는 일이나 물건으로 남에게 드러내어 뽐낼 만한 것.
niềm vui
Danh từ명사
    niềm vui
  • Cảm xúc rất tốt và vui vẻ.
  • 기분이 매우 좋고 즐거운 마음.
niềm vui kép, sự thuận lợi kép, song hỷ
Danh từ명사
    niềm vui kép, sự thuận lợi kép, song hỷ
  • Việc xuất hiện cùng lúc hai việc vui mừng trở lên.
  • 둘 이상의 기쁜 일이 한꺼번에 일어남.
niềm vui nho nhỏ
Danh từ명사
    niềm vui nho nhỏ
  • Sự thú vị nhỏ bé và bình thường.
  • 작고 평범한 재미.
niềm đam mê
Danh từ명사
    niềm đam mê
  • Năng lực để hiểu và cảm thụ điều hay đẹp như âm nhạc hay mĩ thuật.
  • 음악이나 미술과 같이 아름다운 것을 감상하고 이해하는 능력.
niệm Phật
Động từ동사
    niệm Phật
  • Nghĩ đến hình ảnh và công đức của Phật đồng thời gọi tên Phật như A di đà Phật.
  • 부처의 모습과 공덕을 생각하면서 아미타불과 같은 부처의 이름을 부르다.
niệu đạo, đường tiết niệu
Danh từ명사
    niệu đạo, đường tiết niệu
  • Đường thải nước tiểu ra khỏi cơ thể.
  • 오줌을 몸 밖으로 내보내는 길.
no
Tính từ형용사
    no
  • Có cảm giác trong bụng đầy do ăn thức ăn.
  • 음식을 먹어서 배 속이 가득 찬 느낌이 있다.
no bụng
Tính từ형용사
    no bụng
  • Trạng thái không muốn ăn thêm vì đầy bụng.
  • 배가 차서 더 먹고 싶지 않은 상태이다.
Phó từ부사
    no bụng
  • Một cách no nê đến mức không thể ăn thêm được do ăn nhiều.
  • 더 먹을 수 없을 정도로 많이 먹어서 배가 부르게.
no căng
Tính từ형용사
    no căng
  • Đầy và no.
  • 푸짐하고 배부르다.
noi gương, bắt chước
Động từ동사
    noi gương, bắt chước
  • Nhìn và noi theo một gương đáng để học hỏi.
  • 보고 배울 만한 본으로 삼아 따라 하다.
noi gương, noi theo
Động từ동사
    noi gương, noi theo
  • Nhìn, học hỏi và làm theo y nguyên đối tượng đáng để lấy làm gương.
  • 보고 배워서 본을 받을 만한 대상을 그대로 따라 하다.
nói móc, nói xéo
Động từ동사
    nói móc, nói xéo
  • Nói móc làm tâm trạng bị tổn thương.
  • 기분이 상하게 비틀어 말하다.
nói một mình, độc thoại
Động từ동사
    nói một mình, độc thoại
  • Lẩm bẩm một mình.
  • 혼자서 중얼거리다.
noi theo, làm theo
Động từ동사
    noi theo, làm theo
  • Làm theo điều giống như đã làm từ xưa đến nay.
  • 옛날부터 해 오던 것을 그대로 따르다.
noi theo, tuân theo
Động từ동사
    noi theo, tuân theo
  • Coi trọng và tuân theo sự dạy dỗ hay mệnh lệnh...
  • 가르침이나 명령 등을 소중히 여겨 따르다.
Nolbu
Danh từ명사
    Nolbu
  • Một trong những nhân vật chính của truyện cổ "Truyện Heung-bu", là anh trai tham lam và độc ác của Heung-bu.
  • 고전 소설 ‘흥부전’의 주인공 중 한 사람. 흥부의 형으로 욕심이 많고 심술궂다.
  • Nolbu
  • (cách nói ẩn dụ) Người có tâm địa xấu xa và tham lam.
  • (비유적으로) 심술궂고 욕심이 많은 사람.
Nomanim
Danh từ명사
    Nomanim; quý bà
  • (cách nói kính trọng) Người phụ nữ nhiều tuổi trong nhà, với thân thế hay chức vụ cao.
  • (높이는 말로) 지위와 신분이 높은 집안의 나이 많은 부인.
Idiomno máu, căng máu
    no máu, căng máu
  • Làm mọi người chết hoặc bị thương.
  • 사람들을 다치게 하거나 죽게 하다.
Nongak
Danh từ명사
    Nongak; nông nhạc
  • Thể loại âm nhạc dân tộc truyền thống của Hàn Quốc, chủ yếu được biểu diễn vào các dịp lễ tết, hoặc được biểu diễn ở nông thôn, khi mọi người cùng nhau làm việc.
  • 주로 농촌에서 함께 일을 할 때나 명절에 연주하는 한국 전통 민속 음악.
Nongakdae
Danh từ명사
    Nongakdae; đoàn hát nông nhạc
  • Nhóm người trình diễn âm nhạc cổ truyền
  • 농악을 연주하는 사람들의 무리.
nong nóng
Phó từ부사
    nong nóng
  • Hình ảnh rất ấm và nóng.
  • 매우 따뜻하고 더운 모양.
Tính từ형용사
    nong nóng
  • Rất ấm và nóng.
  • 매우 따뜻하고 덥다.
Tính từ형용사
    nong nóng
  • Rất ấm và có cảm giác nóng.
  • 꽤 따뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ형용사
    nong nóng
  • Rất ấm và nóng.
  • 매우 뜨뜻하고 덥다.
Tính từ형용사
    nong nóng
  • Nhiệt độ không quá nóng mà hơi nóng một tí.
  • 온도가 아주 뜨겁지는 않고 조금 더운 듯하다.

+ Recent posts

TOP