độ ẩm, hơi ẩm
Danh từ명사
    độ ẩm, hơi ẩm
  • Khí như có nước.
  • 물기가 있어 축축한 기운.
đớp gọn, đáp vội
Động từ동사
    đớp gọn, đáp vội
  • Mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón lấy cái gì đó để ăn.
  • 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하다.
Động từ동사
    đớp gọn, đáp vội
  • Mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón lấy cái gì đó để ăn.
  • 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫다.
đời
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đời
  • Đơn vị thể hiện thứ tự kế thừa vị trí hay phả hệ.
  • 가계나 지위를 이어받은 순서를 나타내는 단위.
Phụ tố접사
    đời
  • Hậu tố thêm nghĩa "tổ tiên".
  • ‘조상’의 뜻을 더하는 접미사.
đời, cuộc sống, kiếp sống
Phụ tố접사
    đời, cuộc sống, kiếp sống
  • Hậu tố thêm nghĩa 'theo đuổi công việc nào đó' hoặc 'cuộc sống ở nhờ nơi nào đó'.
  • '어떤 일에 종사함' 또는 '어디에 기거하여 사는 생활'의 뜻을 더하는 접미사.
đời, cuộc đời
Danh từ명사
    đời, cuộc đời
  • Khoảng thời gian từ khi con người sinh ra đến khi chết.
  • 사람이 태어나서 죽을 때까지의 동안.
Idiomđời còn dài
    đời còn dài
  • Tháng ngày sống phía trước vẫn còn nhiều.
  • 앞으로 살아갈 날이 많이 남아 있다.
đời, kiếp
Danh từ명사
    đời, kiếp
  • (cách nói coi thường) Người nào đó và cuộc sống của người đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어떤 사람과 그 사람이 살아가는 삶.
đời, mô-đen
Danh từ명사
    đời, mô-đen
  • Cách phân biệt máy móc hay xe hơi theo năm sản xuất.
  • 기계나 자동차를 만들어진 해로 구분하는 방식.
đời này
Danh từ명사
    đời này
  • Thế giới mà mình được sinh ra và hiện đang sống.
  • 태어나서 지금 살고 있는 세상.
đời sau
Danh từ명사
    đời sau
  • Con cái, với nghĩa là người con tiếp nối thế hệ.
  • 세대를 이을 아이라는 뜻으로, 자녀.
đời sau, kiếp sau
Danh từ명사
    đời sau, kiếp sau
  • Thế giới được cho rằng sau khi chết lại được sinh ra và sống, trong Phật giáo.
  • 불교에서, 죽은 뒤에 다시 태어나 산다고 하는 세상.
đời sống
Danh từ명사
    đời sống
  • Tình hình kinh tế của gia đình hay quốc gia.
  • 가정 혹은 국가의 경제적 형편.
đời sống, cuộc sống
Danh từ명사
    đời sống, cuộc sống
  • Sự làm việc hay hành động nào đó để sống. Hoặc trạng thái như vậy.
  • 어떤 일이나 행동을 하며 살아감. 또는 그런 상태.
Danh từ명사
    đời sống, cuộc sống
  • Việc con người sống trên thế gian.
  • 사람이 세상을 살아가는 일.
đời sống cộng đồng
Danh từ명사
    đời sống cộng đồng
  • Nhiều người cùng tập hợp cùng sống và giúp đỡ lẫn nhau.
  • 여러 사람이 함께 모여 서로 돕고 살아감.
đời sống hoá
Động từ동사
    đời sống hoá
  • Làm cho trở thành tập quán hoặc một phần của cuộc sống.
  • 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.
đời sống ngôn ngữ, sinh hoạt ngôn ngữ
Danh từ명사
    đời sống ngôn ngữ, sinh hoạt ngôn ngữ
  • Sinh hoạt của bản thân con người trong bốn mặt hoạt động ngôn ngữ nói, nghe, viết, đọc.
  • 말하기, 듣기, 쓰기, 읽기의 네 가지 언어 행동 면에서 본 인간의 생활.
đời sống tình dục
Danh từ명사
    đời sống tình dục
  • Sinh hoạt liên quan đến quan hệ mang tính tình dục giữa nam và nữ.
  • 남녀 사이에 성적인 관계를 가지는 것과 관련된 생활.
đời sống văn hóa
Danh từ명사
    đời sống văn hóa
  • Sinh hoạt thưởng thức hay hoạt động có liên quan đến văn hóa.
  • 문화와 관련된 활동을 하거나 즐기는 생활.
đời sống vật chất
Danh từ명사
    đời sống vật chất
  • Cuộc sống sử dụng và hưởng thụ của cải của con người.
  • 재화를 쓰고 누리는 인간의 생활.
đời sống xã hội
Danh từ명사
    đời sống xã hội
  • Đời sống cộng đồng với quan hệ của nhiều người trong xã hội.
  • 사람이 사회에 속하여 여러 사람들과 온갖 관계를 맺으면서 하는 공동생활.
đời, thế hệ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chon; đời, thế hệ
  • Đơn vị thể hiện sự xa gần trong quan hệ họ hàng.
  • 친척 사이의 멀고 가까움을 나타내는 단위.
đời thứ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đời thứ
  • Đơn vị thể hiện thứ tự trong phả hệ của một gia tộc hoặc thứ tự vua của vương triều.
  • 한 집안의 계통의 차례, 또는 왕조의 임금 순위를 나타내는 단위.
đời trước
Danh từ명사
    đời trước
  • Thế hệ trước.
  • 앞의 세대.
đời tư, cuộc sống riêng tư
Danh từ명사
    đời tư, cuộc sống riêng tư
  • Cuộc sống riêng tư của cá nhân.
  • 개인의 사적인 일상 생활.
đời đầu, thế hệ đầu
Danh từ명사
    đời đầu, thế hệ đầu
  • Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp.
  • 어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.
đờm, đàm
Danh từ명사
    đờm, đàm
  • Chất màu vàng nhạt và dính dính, sinh ra ở khoảng giữa từ phổi đến cổ họng.
  • 폐에서 목구멍에 이르는 사이에서 생기는 끈적끈적하고 누런 물질.
đờ đẫn
Tính từ형용사
    đờ đẫn
  • Có cảm giác bất ngờ hoặc hỗn loạn nên tinh thần lơ mơ và có cảm giác ngơ ngác.
  • 갑작스럽거나 혼란스러워서 정신이 흐리고 어리둥절한 느낌이 있다.
đờ đẫn, mông lung
Tính từ형용사
    đờ đẫn, mông lung
  • Ánh mắt không có sinh khí và tiêu điểm.
  • 눈빛이 생기가 없고 초점이 없다.
đỡ
Động từ동사
    đỡ
  • Giúp sản phụ đón đứa trẻ được sinh ra.
  • 산모를 도와 태어나는 아이를 거두다.
đỡ, bình phục
Động từ동사
    đỡ, bình phục
  • Các bệnh như cảm...trở lên khá hơn.
  • 감기 등의 병이 낫다.
đỡ, chống đỡ, nâng
Động từ동사
    đỡ, chống đỡ, nâng
  • Đặt một phần của đồ vật hay cơ thể nào đó ở dưới đồ vật hay cơ thể khác.
  • 어떤 물건이나 몸의 한 부분을 다른 물건이나 몸의 아래에 놓이게 하다.
đỡ, nâng đỡ
Động từ동사
    đỡ, nâng đỡ
  • Đỡ từ dưới lên trên để không bị đổ hay rơi.
  • 무너지거나 떨어지지 않도록 밑에서 위로 받치다.
đỡ đần, giúp việc
Động từ동사
    đỡ đần, giúp việc
  • Cùng làm và giúp (việc của người khác).
  • 남의 일을 함께 하여 돕다.
đỡ đần, đỡ
Động từ동사
    đỡ đần, đỡ
  • Giúp đỡ hoặc xen vào công việc hay lời nói của người khác.
  • 다른 사람이 하는 일이나 말을 돕거나 거들다.
đỡ đẫn, thẫn thờ
Tính từ형용사
    đỡ đẫn, thẫn thờ
  • Ngốc nghếch đến mức không thể phán đoán đúng việc.
  • 일을 제대로 판단하지 못할 정도로 어리석다.
đợi lệnh
Động từ동사
    đợi lệnh
  • Chờ đợi mệnh lệnh của người trên.
  • 윗사람의 명령을 기다리다.
đợt bồi dưỡng, đợt huấn luyện
Danh từ명사
    đợt bồi dưỡng, đợt huấn luyện
  • Cuộc hội họp của đoàn thể hay tổ chức nào đó để làm quen với kiến thức hoặc rèn luyện tinh thần.
  • 단체나 모임에서 정신을 단련하거나 학문 등을 익히기 위해 갖는 모임.
đợt lạnh, đợt rét
Danh từ명사
    đợt lạnh, đợt rét
  • Việc nhiệt độ bỗng nhiên giảm vào mùa đông.
  • 겨울철에 갑자기 기온이 내려가는 것.
đợt rét tăng cường
Danh từ명사
    đợt rét tăng cường
  • Đợt rét lạnh có tuyết rơi và gió thổi mạnh.
  • 눈이 오고 바람이 부는 심한 추위.
đợt sóng
Danh từ명사
    đợt sóng
  • Hình ảnh việc nào đó cứ được lập lại theo một khoảng cách nhất định.
  • 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는 모양.
đợt sóng, cơn sóng
Danh từ명사
    đợt sóng, cơn sóng
  • Hiện tượng mà sự thay đổi của trạng thái vật lý xảy ra ở một điểm của không gian (nào đó) trở nên lan rộng ra xung quanh.
  • 공간의 한 점에서 일어난 물리적인 상태의 변화가 주변으로 퍼지는 현상.
đục, khoét, khoan
Động từ동사
    đục, khoét, khoan
  • Làm cho có lỗ.
  • 구멍을 생기게 하다.
đục, khoét, khoáy
Động từ동사
    đục, khoét, khoáy
  • Dùng dụng cụ nhọn tạo lỗ hoặc khoét mặt ngoài của vật thể.
  • 물체의 겉을 날카로운 도구로 구멍을 내거나 파이게 하다.
đục, mờ
Tính từ형용사
    đục, mờ
  • Không sáng rõ và hơi mờ
  • 깨끗하게 맑지 못하고 약간 흐리다.
đục mờ, trắng mờ, trắng đục
Tính từ형용사
    đục mờ, trắng mờ, trắng đục
  • Không sáng rõ và hơi trắng như khói hay sương bao phủ.
  • 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 허옇다.
đụng chạm
Động từ동사
    đụng chạm
  • Làm buồn lòng hay làm cho tâm trạng trở nên tồi tệ bằng lời nói hay hành động khiêu khích.
  • 상대를 자극하는 말이나 행동으로 마음을 상하게 하거나 기분을 나쁘게 만들다.
đụng, chạm
Động từ동사
    đụng, chạm
  • (cách nói nhấn mạnh) Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.
  • (강조하는 말로) 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다.
Idiomđụng dao kéo, mổ
    đụng dao kéo, mổ
  • Thực hiện phẫu thuật.
  • 수술을 하다.
đụng nhau
Động từ동사
    đụng nhau
  • Làm cho chạm vào nhau.
  • 서로 마주 닿게 하다.
đụng nhau, đâm vào nhau, làm đụng nhau
Động từ동사
    đụng nhau, đâm vào nhau, làm đụng nhau
  • Chạm mạnh vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 서로 세게 마주 닿다. 또는 그렇게 되게 하다.
đụng phải, vướng vào
Động từ동사
    đụng phải, vướng vào
  • Trực tiếp gặp phải hoặc tiếp xúc với công việc hay tình huống không dự tính được.
  • 예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하다.
đụng trực diện, đụng thẳng
Động từ동사
    đụng trực diện, đụng thẳng
  • Đụng vào một cách chính diện.
  • 정면으로 부딪치다.
đụng, va
Động từ동사
    đụng, va
  • Vật thể nào đó va đập mạnh vào vật thể khác.
  • 어떤 물체가 다른 물체에 세차게 부딪치다.
đụng vào, đâm sầm vào
Động từ동사
    đụng vào, đâm sầm vào
  • Chống đối hay chống cự một cách dữ dội.
  • 마구 대들거나 덤비다.
đụng đũa
Động từ동사
    đụng đũa
  • Ăn thức ăn.
  • 음식을 먹다.
đụng độ trực diện
Động từ동사
    đụng độ trực diện
  • Hai phía va chạm và đánh nhau một cách trực diện.
  • 두 편이 정면으로 맞부딪쳐서 싸우다.
Đụng ầm ầm
Động từ동사
    Đụng ầm ầm
  • Âm thanh mà đồ vật cứng và to va chạm nhau liên tiếp phát ra. Hoặc liên tiếp phát ra âm thanh như vậy.
  • 단단하고 큰 물건이 서로 맞부딪치는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 연달아 내다.
đủ
Tính từ형용사
    đủ
  • Kích thước hay số lượng vừa đủ, không thiếu hay ít.
  • 크기나 수 등이 적거나 부족하지 않고 충분하다.
đủ loại hàng hóa
Danh từ명사
    đủ loại hàng hóa
  • Đủ thứ đồ đạc được xếp lên tàu.
  • 배에 싣는 여러 가지 짐.
, đủ lông đủ cánh
    (xương cốt dày dặn), đủ lông đủ cánh
  • Lớn lên và trưởng thành gần trở thành một người lớn.
  • 나이가 들고 제법 자라서 어른에 가깝게 되다.
    (con cái ôm trong lòng mới là con), đủ lông đủ cánh
  • Con cái lúc nhỏ theo ý cha mẹ nhưng lớn lên thì hành động theo ý mình.
  • 자식이 어렸을 때는 부모의 뜻을 따르지만 자라서는 제 뜻대로 행동하려 함.
Idiomđủ lượng
관용구양에 차다
    đủ lượng
  • No bụng.
  • 배가 부르다.
  • đủ lượng
  • Thỏa mãn không mong gì hơn.
  • 더 바라는 것이 없이 만족하다.
đủng đỉnh
Phó từ부사
    đủng đỉnh
  • Hình ảnh di chuyển cơ thể từ từ từng chút một.
  • 몸을 천천히 조금씩 움직이는 모양.
đủ sắc thái, đủ kiểu
Danh từ명사
    đủ sắc thái, đủ kiểu
  • Các thứ có hình dáng hay tính chất… khác nhau.
  • 모양이나 성질 등이 서로 다른 여러 가지.
đủ thứ màu
Danh từ명사
    đủ thứ màu
  • Nhiều màu sắc.
  • 여러 가지 색.
đủ thứ màu sắc
Danh từ명사
    đủ thứ màu sắc
  • Hình dáng hay tính chất… nhiều thứ đa dạng.
  • 모양이나 성질 등이 다양한 여러 가지.
đủ thứ, đủ kiểu
Danh từ명사
    đủ thứ, đủ kiểu
  • Các thứ.
  • 여러 가지.
đủ trưởng thành, đủ lớn
Động từ동사
    đủ trưởng thành, đủ lớn
  • Điều kiện hay trạng thái được chuẩn bị đầy đủ để hiện tượng xã hội nào đó có thể phát triển.
  • 어떤 사회 현상이 발전할 수 있도록 조건이나 상태가 충분히 마련되다.
đủ tư cách, hợp quy cách
Tính từ형용사
    đủ tư cách, hợp quy cách
  • Tư cách phù hợp với việc nào đó.
  • 어떤 일에 자격이 알맞다.
đủ, vừa đủ
Tính từ형용사
    đủ, vừa đủ
  • Số, lượng hay mức độ... đầy đủ.
  • 수나 양, 정도 등이 넉넉하다.
đủ, đầy đủ
Tính từ형용사
    đủ, đầy đủ
  • Không thiếu thốn mà đầy đủ.
  • 모자라지 않고 넉넉하다.
đứa bé
Danh từ명사
    đứa bé
  • Đứa trẻ chưa được sinh ra hay vừa mới được sinh ra.
  • 아직 태어나지 않았거나 이제 막 태어난 아기.
IdiomĐứa bé hạt dẻ
    Đứa bé hạt dẻ
  • Người trẻ tuổi hoặc thân hình nhỏ bé.
  • 나이가 어리거나 몸집이 작은 사람.
đứa bé lém lĩnh
Danh từ명사
    đứa bé lém lĩnh
  • Đứa bé dễ thương và nhiều mưu mẹo.
  • 꾀가 많고 귀여운 어린 아이.
đứa bé mới sinh
Danh từ명사
    đứa bé mới sinh
  • Đứa trẻ chào đời chưa được bao lâu.
  • 태어난 지 얼마 되지 않은 아이.
đứa bé nghịch ngợm, đứa trẻ tinh nghịch, siêu quậy
Danh từ명사
    đứa bé nghịch ngợm, đứa trẻ tinh nghịch, siêu quậy
  • Đứa bé hay đùa nghịch.
  • 장난이 심한 아이.
đứa bé nhõng nhẽo, đứa mè nheo, đứa hay làm nũng, đứa trẻ hay làm mình làm mẩy
Danh từ명사
    đứa bé nhõng nhẽo, đứa mè nheo, đứa hay làm nũng, đứa trẻ hay làm mình làm mẩy
  • Đứa trẻ đòi hỏi bừa bãi hoặc hành động tùy tiện vì tin rằng người lớn thương yêu (mình).
  • 어른들이 귀여워해 주는 것을 믿고 마구 조르거나 버릇없이 구는 아이.

+ Recent posts

TOP