độ ẩm, hơi ẩmđớp gọn, đáp vộiđờiđời, cuộc sống, kiếp sốngđời, cuộc đờiđời còn dàiđời, kiếpđời, mô-đenđời nàyđời sauđời sau, kiếp sauđời sốngđời sống, cuộc sốngđời sống cộng đồngđời sống hoáđời sống ngôn ngữ, sinh hoạt ngôn ngữđời sống tình dụcđời sống văn hóađời sống vật chấtđời sống xã hộiđời, thế hệđời thứđời trướcđời tư, cuộc sống riêng tưđời đầu, thế hệ đầuđờm, đàmđờ đẫnđờ đẫn, mông lungđỡđỡ, bình phụcđỡ, chống đỡ, nângđỡ, nâng đỡđỡ đần, giúp việcđỡ đần, đỡđỡ đẫn, thẫn thờđợi lệnhđợt bồi dưỡng, đợt huấn luyệnđợt lạnh, đợt rétđợt rét tăng cườngđợt sóngđợt sóng, cơn sóngđục, khoét, khoanđục, khoét, khoáyđục, mờđục mờ, trắng mờ, trắng đụcđụng chạmđụng, chạmđụng dao kéo, mổđụng nhauđụng nhau, đâm vào nhau, làm đụng nhauđụng phải, vướng vàođụng trực diện, đụng thẳngđụng, vađụng vào, đâm sầm vàođụng đũađụng độ trực diệnĐụng ầm ầmđủđủ loại hàng hóa, đủ lông đủ cánhđủ lượngđủng đỉnhđủ sắc thái, đủ kiểuđủ thứ màuđủ thứ màu sắcđủ thứ, đủ kiểuđủ trưởng thành, đủ lớnđủ tư cách, hợp quy cáchđủ, vừa đủđủ, đầy đủđứa béĐứa bé hạt dẻđứa bé lém lĩnhđứa bé mới sinhđứa bé nghịch ngợm, đứa trẻ tinh nghịch, siêu quậyđứa bé nhõng nhẽo, đứa mè nheo, đứa hay làm nũng, đứa trẻ hay làm mình làm mẩy
độ ẩm, hơi ẩm
đớp gọn, đáp vội
đời
đời, cuộc sống, kiếp sống
Phụ tố접사
- Hậu tố thêm nghĩa 'theo đuổi công việc nào đó' hoặc 'cuộc sống ở nhờ nơi nào đó'.
- '어떤 일에 종사함' 또는 '어디에 기거하여 사는 생활'의 뜻을 더하는 접미사.
đời, cuộc sống, kiếp sống
đời, cuộc đời
Idiomđời còn dài
관용구갈 길이 멀다
- Tháng ngày sống phía trước vẫn còn nhiều.
- 앞으로 살아갈 날이 많이 남아 있다.
đời còn dài
đời, kiếp
Danh từ명사
- (cách nói coi thường) Người nào đó và cuộc sống của người đó.
- (낮잡아 이르는 말로) 어떤 사람과 그 사람이 살아가는 삶.
đời, kiếp
đời, mô-đen
đời này
đời sau
đời sau, kiếp sau
Danh từ명사
- Thế giới được cho rằng sau khi chết lại được sinh ra và sống, trong Phật giáo.
- 불교에서, 죽은 뒤에 다시 태어나 산다고 하는 세상.
đời sau, kiếp sau
đời sống
đời sống, cuộc sống
đời sống cộng đồng
Danh từ명사
- Nhiều người cùng tập hợp cùng sống và giúp đỡ lẫn nhau.
- 여러 사람이 함께 모여 서로 돕고 살아감.
đời sống cộng đồng
đời sống hoá
Động từ동사
- Làm cho trở thành tập quán hoặc một phần của cuộc sống.
- 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.
đời sống hoá
đời sống ngôn ngữ, sinh hoạt ngôn ngữ
Danh từ명사
- Sinh hoạt của bản thân con người trong bốn mặt hoạt động ngôn ngữ nói, nghe, viết, đọc.
- 말하기, 듣기, 쓰기, 읽기의 네 가지 언어 행동 면에서 본 인간의 생활.
đời sống ngôn ngữ, sinh hoạt ngôn ngữ
đời sống tình dục
Danh từ명사
- Sinh hoạt liên quan đến quan hệ mang tính tình dục giữa nam và nữ.
- 남녀 사이에 성적인 관계를 가지는 것과 관련된 생활.
đời sống tình dục
đời sống văn hóa
Danh từ명사
- Sinh hoạt thưởng thức hay hoạt động có liên quan đến văn hóa.
- 문화와 관련된 활동을 하거나 즐기는 생활.
đời sống văn hóa
đời sống vật chất
Danh từ명사
- Cuộc sống sử dụng và hưởng thụ của cải của con người.
- 재화를 쓰고 누리는 인간의 생활.
đời sống vật chất
đời sống xã hội
Danh từ명사
- Đời sống cộng đồng với quan hệ của nhiều người trong xã hội.
- 사람이 사회에 속하여 여러 사람들과 온갖 관계를 맺으면서 하는 공동생활.
đời sống xã hội
đời, thế hệ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Đơn vị thể hiện sự xa gần trong quan hệ họ hàng.
- 친척 사이의 멀고 가까움을 나타내는 단위.
chon; đời, thế hệ
đời thứ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Đơn vị thể hiện thứ tự trong phả hệ của một gia tộc hoặc thứ tự vua của vương triều.
- 한 집안의 계통의 차례, 또는 왕조의 임금 순위를 나타내는 단위.
đời thứ
đời trước
đời tư, cuộc sống riêng tư
đời đầu, thế hệ đầu
Danh từ명사
- Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp.
- 어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.
đời đầu, thế hệ đầu
đờm, đàm
Danh từ명사
- Chất màu vàng nhạt và dính dính, sinh ra ở khoảng giữa từ phổi đến cổ họng.
- 폐에서 목구멍에 이르는 사이에서 생기는 끈적끈적하고 누런 물질.
đờm, đàm
đờ đẫn
Tính từ형용사
- Có cảm giác bất ngờ hoặc hỗn loạn nên tinh thần lơ mơ và có cảm giác ngơ ngác.
- 갑작스럽거나 혼란스러워서 정신이 흐리고 어리둥절한 느낌이 있다.
đờ đẫn
đờ đẫn, mông lung
đỡ
đỡ, bình phục
đỡ, chống đỡ, nâng
Động từ동사
- Đặt một phần của đồ vật hay cơ thể nào đó ở dưới đồ vật hay cơ thể khác.
- 어떤 물건이나 몸의 한 부분을 다른 물건이나 몸의 아래에 놓이게 하다.
đỡ, chống đỡ, nâng
đỡ, nâng đỡ
đỡ đần, giúp việc
đỡ đần, đỡ
Động từ동사
- Giúp đỡ hoặc xen vào công việc hay lời nói của người khác.
- 다른 사람이 하는 일이나 말을 돕거나 거들다.
đỡ đần, đỡ
đỡ đẫn, thẫn thờ
Tính từ형용사
- Ngốc nghếch đến mức không thể phán đoán đúng việc.
- 일을 제대로 판단하지 못할 정도로 어리석다.
đỡ đẫn, thẫn thờ
đợi lệnh
đợt bồi dưỡng, đợt huấn luyện
Danh từ명사
- Cuộc hội họp của đoàn thể hay tổ chức nào đó để làm quen với kiến thức hoặc rèn luyện tinh thần.
- 단체나 모임에서 정신을 단련하거나 학문 등을 익히기 위해 갖는 모임.
đợt bồi dưỡng, đợt huấn luyện
đợt lạnh, đợt rét
đợt rét tăng cường
đợt sóng
Danh từ명사
- Hình ảnh việc nào đó cứ được lập lại theo một khoảng cách nhất định.
- 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는 모양.
đợt sóng
đợt sóng, cơn sóng
Danh từ명사
- Hiện tượng mà sự thay đổi của trạng thái vật lý xảy ra ở một điểm của không gian (nào đó) trở nên lan rộng ra xung quanh.
- 공간의 한 점에서 일어난 물리적인 상태의 변화가 주변으로 퍼지는 현상.
đợt sóng, cơn sóng
đục, khoét, khoan
đục, khoét, khoáy
Động từ동사
- Dùng dụng cụ nhọn tạo lỗ hoặc khoét mặt ngoài của vật thể.
- 물체의 겉을 날카로운 도구로 구멍을 내거나 파이게 하다.
đục, khoét, khoáy
đục, mờ
đục mờ, trắng mờ, trắng đục
Tính từ형용사
- Không sáng rõ và hơi trắng như khói hay sương bao phủ.
- 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 허옇다.
đục mờ, trắng mờ, trắng đục
đụng chạm
Động từ동사
- Làm buồn lòng hay làm cho tâm trạng trở nên tồi tệ bằng lời nói hay hành động khiêu khích.
- 상대를 자극하는 말이나 행동으로 마음을 상하게 하거나 기분을 나쁘게 만들다.
đụng chạm
đụng, chạm
Động từ동사
- (cách nói nhấn mạnh) Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.
- (강조하는 말로) 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다.
đụng, chạm
Idiomđụng dao kéo, mổ
관용구메스(를) 가하다
- Thực hiện phẫu thuật.
- 수술을 하다.
đụng dao kéo, mổ
đụng nhau
đụng nhau, đâm vào nhau, làm đụng nhau
Động từ동사
- Chạm mạnh vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.
- 서로 세게 마주 닿다. 또는 그렇게 되게 하다.
đụng nhau, đâm vào nhau, làm đụng nhau
đụng phải, vướng vào
Động từ동사
- Trực tiếp gặp phải hoặc tiếp xúc với công việc hay tình huống không dự tính được.
- 예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하다.
đụng phải, vướng vào
đụng trực diện, đụng thẳng
đụng, va
đụng vào, đâm sầm vào
đụng đũa
đụng độ trực diện
Động từ동사
- Hai phía va chạm và đánh nhau một cách trực diện.
- 두 편이 정면으로 맞부딪쳐서 싸우다.
đụng độ trực diện
Đụng ầm ầm
Động từ동사
- Âm thanh mà đồ vật cứng và to va chạm nhau liên tiếp phát ra. Hoặc liên tiếp phát ra âm thanh như vậy.
- 단단하고 큰 물건이 서로 맞부딪치는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 연달아 내다.
Đụng ầm ầm
đủ
đủ loại hàng hóa
, đủ lông đủ cánh
1. 관용구뼈대가 굵어지다
- Lớn lên và trưởng thành gần trở thành một người lớn.
- 나이가 들고 제법 자라서 어른에 가깝게 되다.
(xương cốt dày dặn), đủ lông đủ cánh
2. 속담자식도 품 안에 들 때 내 자식이지
- Con cái lúc nhỏ theo ý cha mẹ nhưng lớn lên thì hành động theo ý mình.
- 자식이 어렸을 때는 부모의 뜻을 따르지만 자라서는 제 뜻대로 행동하려 함.
(con cái ôm trong lòng mới là con), đủ lông đủ cánh
Idiomđủ lượng
관용구양에 차다
- No bụng.
- 배가 부르다.
- Thỏa mãn không mong gì hơn.
- 더 바라는 것이 없이 만족하다.
đủ lượng
đủ lượng
đủng đỉnh
đủ sắc thái, đủ kiểu
Danh từ명사
- Các thứ có hình dáng hay tính chất… khác nhau.
- 모양이나 성질 등이 서로 다른 여러 가지.
đủ sắc thái, đủ kiểu
đủ thứ màu
đủ thứ màu sắc
đủ thứ, đủ kiểu
đủ trưởng thành, đủ lớn
Động từ동사
- Điều kiện hay trạng thái được chuẩn bị đầy đủ để hiện tượng xã hội nào đó có thể phát triển.
- 어떤 사회 현상이 발전할 수 있도록 조건이나 상태가 충분히 마련되다.
đủ trưởng thành, đủ lớn
đủ tư cách, hợp quy cách
đủ, vừa đủ
đủ, đầy đủ
đứa bé
IdiomĐứa bé hạt dẻ
관용구밤톨만 한 녀석[놈]
- Người trẻ tuổi hoặc thân hình nhỏ bé.
- 나이가 어리거나 몸집이 작은 사람.
Đứa bé hạt dẻ
đứa bé lém lĩnh
đứa bé mới sinh
đứa bé nghịch ngợm, đứa trẻ tinh nghịch, siêu quậy
đứa bé nhõng nhẽo, đứa mè nheo, đứa hay làm nũng, đứa trẻ hay làm mình làm mẩy
Danh từ명사
- Đứa trẻ đòi hỏi bừa bãi hoặc hành động tùy tiện vì tin rằng người lớn thương yêu (mình).
- 어른들이 귀여워해 주는 것을 믿고 마구 조르거나 버릇없이 구는 아이.
đứa bé nhõng nhẽo, đứa mè nheo, đứa hay làm nũng, đứa trẻ hay làm mình làm mẩy
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
| đứng về phe - ư, vậy (0) | 2020.04.08 |
|---|---|
| đứa bé thiếu tháng, đứa trẻ sinh non - đứng vây quanh, đứng vòng quanh (0) | 2020.04.08 |
| động vật có vú - độ ẩm (0) | 2020.04.08 |
| đội quân xung kích, quân xung kích - động vật bốn chân (0) | 2020.04.08 |
| độ cao thấp - đội quân thường trực, quân thường trực (0) | 2020.04.08 |
