đối đáp lại, cãi lại
Động từ동사
    đối đáp lại, cãi lại
  • Nói như công kích để thể hiện ý phản đối lời của đối phương.
  • 상대편의 말에 반대하는 뜻을 나타내기 위해 공격하듯 말하다.
đối đáp, đáp trả
Động từ동사
    đối đáp, đáp trả
  • Đáp trả đối với lời nói hay hành động của đối phương.
  • 상대의 말이나 행동에 대해 맞대어 응하다.
đối đãi cung kính, đối xử kính trọng
Động từ동사
    đối đãi cung kính, đối xử kính trọng
  • Tiếp đãi hay đối xử tôn trọng và tôn kính.
  • 존경하여 받들어 대접하거나 대하다.
đối đãi lạnh lùng
Động từ동사
    đối đãi lạnh lùng
  • Đối xử một cách lạnh lùng không có tình cảm.
  • 정없이 차갑게 대하다.
đối đãi lạnh nhạt, tiếp đãi thờ ơ, tiếp đãi hờ hững
Động từ동사
    đối đãi lạnh nhạt, tiếp đãi thờ ơ, tiếp đãi hờ hững
  • Tiếp đãi tùy tiện và không tỏ ra thịnh tình.
  • 정성을 쏟지 않고 아무렇게나 대접을 하다.
đối đầu
Động từ동사
    đối đầu
  • Tranh đấu, chống chọi nhau không khuất phục.
  • 서로 겨루어 굽히지 않고 버티다.
Động từ동사
    đối đầu
  • Không khuất phục mà đối đầu hay đối kháng.
  • 굽히지 않고 맞서거나 저항하다.
    (va vào tường) đối đầu
  • Bị gặp chướng ngại hay sự khó khăn.
  • 장애나 어려움을 만나게 되다.
Động từ동사
    đối đầu
  • Ý kiến hay suy nghĩ khác nhau nên bị đặt trong quan hệ đối lập với người khác.
  • 의견이나 생각이 달라 다른 사람과 대립하는 관계에 놓이다.
Động từ동사
    đối đầu
  • Tranh đua thắng bại với nhau.
  • 서로 승부를 겨루다.
đối đầu sát với nhau, đối mặt với nhau
Động từ동사
    đối đầu sát với nhau, đối mặt với nhau
  • Đối mặt gần nhau.
  • 서로 가깝게 마주 대하다.
đối đầu trực tiếp
Danh từ명사
    đối đầu trực tiếp
  • (cách nói ẩn dụ) Sự tồn tại trở thành bối cảnh của sức mạnh mà dùng để đưa ra chủ trương của mình trong quan hệ đối lập nhau.
  • (비유적으로) 서로 대립하는 관계에서 자신의 주장을 내세우는 힘의 배경이 되는 존재.
đối đầu, đương đầu
Động từ동사
    đối đầu, đương đầu
  • Đối mặt với việc không tốt…
  • 좋지 않은 일 등에 직면하다.
đối đầu, đối kháng
Động từ동사
    đối đầu, đối kháng
  • Đối lập nhau hay đối đầu, gây gổ.
  • 서로 대립하거나 맞서 싸우다.
đối địch, thù địch
Động từ동사
    đối địch, thù địch
  • Đối xử như kẻ địch hoặc đối tượng như vậy.
  • 적이나 그와 같은 대상으로 대하다.
đối, đối diện
Động từ동사
    đối, đối diện
  • Đối mặt nhau một cách chính diện.
  • 서로 정면으로 대하다.
đối ứng
Động từ동사
    đối ứng
  • Hành động phù hợp với sự việc hay tình huống nào đó.
  • 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 하다.
đối ứng trực diện
Động từ동사
    đối ứng trực diện
  • Đứng ra đối phó với hành động hay thái độ uy hiếp của đối phương.
  • 상대의 위협적인 행동이나 태도에 맞서서 대응하다.
đối ứng với Nam Hàn
Danh từ명사
    đối ứng với Nam Hàn
  • Việc đối ứng với Nam Hàn. Hoặc việc lấy Nam Hàn làm đối tượng.
  • 남한에 대한 것. 또는 남한을 대상으로 하는 것.
đố kị, ganh ghét
Động từ동사
    đố kị, ganh ghét
  • Thực hiện hành động quấy nhiễu người khác hoặc mong người khác không được tốt lành.
  • 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 행동을 하다.
Tính từ형용사
    đố kị, ganh ghét
  • Có vẻ có tâm hồn xấu xa không nghĩ tốt về cái gì đó.
  • 무엇을 좋게 생각하지 않는 못된 마음이 있는 듯하다.
đố kị, ghen ghét
Động từ동사
    đố kị, ghen ghét
  • Ghét và không thích một cách vô lí người khác hơn hay giỏi hơn mình.
  • 자기보다 더 잘되거나 나은 사람을 이유 없이 미워하고 싫어하다.
Động từ동사
    đố kị, ghen ghét
  • Rất ghét và khó chịu với việc người khác được tốt đẹp hoặc ở trong hoàn cảnh tốt đẹp.
  • 다른 사람이 잘되거나 좋은 처지에 있는 것을 괜히 미워하고 싫어하다.
đố kị, ghen tị
Động từ동사
    đố kị, ghen tị
  • Ghen ghét và không thích việc người khác được tốt đẹp.
  • 남이 잘되는 것을 싫어하여 미워하다.
đốm
Danh từ명사
    đốm
  • Vết mà chấm hoặc dòng kẻ khác màu… trộn vào với nền.
  • 본바탕에 다른 색깔의 점이나 줄 등이 섞인 자국.
đốm, khoang
Danh từ명사
    (con) đốm, khoang
  • Người hay muông thú mà trên mặt hay trên thân mình có đốm hay có nhiều đốm hoặc có những đốm to.
  • 얼굴이나 몸에 점이나 점 무늬가 많이 또는 크게 나 있는 사람이나 짐승.
đốm lửa ma, đốm lửa phốt pho
Danh từ명사
    Dokkebibul; đốm lửa ma, đốm lửa phốt pho
  • Đốm lửa màu xanh lấp lánh tự động sinh ra từ trong những cây cổ thụ lâu năm hay xương của động vật, vào ban đêm.
  • 밤에 동물의 뼈나 오래 묵은 나무 등에서 생겨나 저절로 번쩍이는 푸른 불빛.
đốm, nốt ruồi
Danh từ명사
    đốm, nốt ruồi
  • Vết tròn và nhỏ khác màu ở trên những cái như lông động vật hay da của người.
  • 사람의 피부나 동물의 털 등에 있는, 색깔이 다른 작고 둥근 얼룩.
đốm, vết, cái bớt
Danh từ명사
    đốm, vết, cái bớt
  • Điểm lem luốc dính trên thân động vật hay thực vật.
  • 동물이나 식물의 몸에 박혀 있는 얼룩얼룩한 점.
đốn
Động từ동사
    đốn
  • Đốn bỏ cây.
  • 나무를 베어 내다.
Động từ동사
    đốn
  • Chặt cành hay chồi nhỏ mọc ở bên cạnh cánh hay thân của thực vật.
  • 식물의 큰 줄기나 가지의 곁에서 돋아나는 작은 순이나 가지 등을 자르다.
đống
Danh từ명사
    đống
  • Đống gì đó được gom lại hoặc chất cao tại một chỗ.
  • 한곳에 수북하게 쌓이거나 뭉쳐 있는 더미.
  • đống
  • Đơn vị đếm đống nào đó mà được gom lại hoặc chất cao tại một chỗ.
  • 한곳에 수북하게 쌓이거나 뭉쳐 있는 더미를 세는 단위.
đống cây, đóng gỗ, đụn gỗ
Danh từ명사
    đống cây, đóng gỗ, đụn gỗ
  • Những cây được cắt ra gom chồng chất lại thành một đống.
  • 자른 나무를 많이 모아 한 곳에 쌓아 올린 것.
đống hành lí
Danh từ명사
    đống hành lí
  • Một bó hành lí.
  • 한 묶음의 짐.
đống này, đồ này
Đại từ대명사
    đống này, đồ này
  • (cách nói thông tục) Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc đang được người nói nghĩ đến.
  • (속된 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
đống nợ
Danh từ명사
    đống nợ
  • (cách nói ẩn dụ) Trạng thái mang nợ rất nhiều.
  • (비유적으로) 아주 많은 빚을 진 상태.
đống tro
Danh từ명사
    đống tro
  • Đống mà tàn tro tích tụ lại sau khi cháy.
  • 불에 타고 난 후 남은 재가 쌓인 더미.
đống tro tàn
Danh từ명사
    đống tro tàn
  • Người chết đi không còn nữa.
  • 죽어 없어진 사람.
đống đá
Danh từ명사
    đống đá
  • Những cục đá được xếp lại thành đống.
  • 돌덩이들을 쌓아 놓은 것.
đống đất
Danh từ명사
    đống đất
  • Ụ lớn mà đất được gom lại một chỗ hoặc gom và đắp đất vào một chỗ.
  • 흙이 한데 모이거나 흙을 한데 모아 쌓은 큰 덩어리.
đống, đụn
Danh từ명사
    đống, đụn
  • Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.
  • 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리.
đốn xuống, bổ xuống
Động từ동사
    đốn xuống, bổ xuống
  • Bổ mạnh từ trên xuống bằng dao, búa hay gậy...
  • 칼이나 도끼, 막대기 같은 것으로 위에서 아래로 세게 찍다.
đốt
Động từ동사
    đốt
  • Đốt cháy cây tạo thành than.
  • 나무를 태워 숯을 만들다.
Danh từ명사
    đốt
  • Các bộ phận tạo nên cơ thể của côn trùng hoặc động vật chân đốt...
  • 곤충이나 절지동물 등의 몸을 이루는 각각의 부분.
Động từ동사
    đốt
  • Làm cho bén lửa và cháy.
  • 불을 붙여 타게 하다.
Động từ동사
    đốt
  • Châm lửa.
  • 불을 붙이다.
Động từ동사
    đốt
  • Đốt lửa bằng diêm hay bật lửa hoặc châm lửa vào đèn dầu hay nến.
  • 등잔이나 양초 등에 불을 붙이거나 성냥이나 라이터 등으로 불을 일으키다.
Động từ동사
    đốt
  • Châm lửa và làm cho cái nào đó cháy.
  • 불을 붙여 어떤 것을 타게 하다.
đốt bỏ, thiêu hủy
Động từ동사
    đốt bỏ, thiêu hủy
  • Đốt cháy cho mất đi.
  • 불에 태워 없애다.
Động từ동사
    đốt bỏ, thiêu hủy
  • Đốt cháy trên lửa cho mất đi.
  • 불에 태워 없애다.
đốt cháy
Động từ동사
    đốt cháy
  • Làm cho vật chất kết hợp với ôxi và tỏa ra nhiệt và ánh sáng.
  • 물질을 산소와 결합하여 열과 빛을 내게 하다.
Idiomđốt cháy ruột gan
    đốt cháy ruột gan
  • Cứ căng thẳng và nóng lòng.
  • 자꾸 신경을 쓰며 마음을 태우다.
đốt, chích
Động từ동사
    đốt, chích
  • Các loài con trùng như muỗi, kiến… châm vào da thịt bằng vòi.
  • 모기나 개미 등의 곤충이 주둥이로 살을 찌르다.
đốt lửa, đánh lửa, châm lửa
Động từ동사
    đốt lửa, đánh lửa, châm lửa
  • Bật hoặc làm cho bắt lửa.
  • 불을 붙이거나 켜다.
đốt ngón tay
Danh từ명사
    đốt ngón tay
  • Đốt của ngón tay.
  • 손가락의 마디.
Proverbsđốt nhà tranh để định bắt rệp
    đốt nhà tranh để định bắt rệp
  • Trường hợp việc mình bị thiệt hại thì không nghĩ đến mà bất chấp và loại bỏ cái không hài lòng.
  • 자신이 손해를 볼 것은 생각지 아니하고 마음에 안 드는 것을 무턱대고 없애려는 경우.
đốt, nhóm
Động từ동사
    đốt, nhóm
  • Mồi lửa vào lò sưởi hay bếp.
  • 난로 또는 아궁이에 불을 태우다.
đốt sống lưng
Danh từ명사
    đốt sống lưng
  • Năm đốt xương có ở phần eo giữa xương sống và xương cụt.
  • 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈.
đốt tiền vào, phí tiền vào
Động từ동사
    đốt tiền vào, phí tiền vào
  • Đưa đồ vật hay tiền vào việc gì đó mà không có suy nghĩ.
  • 어떤 일에 돈이나 물건을 생각 없이 내놓다.
đốt xương còn lại
Danh từ명사
    đốt xương còn lại
  • Xương còn lại và không bị mục rữa hay cháy.
  • 썩거나 타다 말고 남은 뼈.
Idiomđốt đuốc tìm cũng chả thấy
    (lau mắt nhìn cũng chả thấy) đốt đuốc tìm cũng chả thấy
  • Rất hiếm nên khó tìm.
  • 아주 드물어서 찾기 어렵다.
đồ bằng bông, vải bông
Danh từ명사
    đồ bằng bông, vải bông
  • Quần áo hay vải được làm bằng nguyên liệu là sợi cây bông.
  • 목화솜을 원료로 하여 만든 천이나 옷.
đồ bị thịt, đồ nhà quê
Danh từ명사
    đồ bị thịt, đồ nhà quê
  • (cách nói xem thường) Người nhà quê hoặc kẻ ngốc nghếch và dốt nát.
  • (낮잡아 이르는 말로) 시골 사람 또는 무식하고 어리석은 사람.
đồ bỏ đi
Danh từ명사
    đồ bỏ đi
  • Đồ vật mà hình thái hay chức năng không được nguyên vẹn.
  • 형태나 기능이 온전하지 못한 물건.
Danh từ명사
    đồ bỏ đi
  • (cách nói xem thường) Người bị đẩy ra khỏi nghề nào đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어떤 직업에서 물러난 사람.
đồ bỏ đi, phế phẩm
Danh từ명사
    đồ bỏ đi, phế phẩm
  • (cách nói ẩn dụ) Người vô dụng không còn được dùng được vào việc gì nữa.
  • (비유적으로) 아무 쓸모가 없이 되어 버린 사람.
đồ bỏ đi, đồ giẻ rách
Danh từ명사
    đồ bỏ đi, đồ giẻ rách
  • (cách nói xem thường) Người bị coi là khó chịu.
  • (낮잡아 이르는 말로) 못마땅하게 여기는 사람.
đồ che mưa, áo mưa, ô đi mưa
Danh từ명사
    đồ che mưa, áo mưa, ô đi mưa
  • Đồ vật hay áo sử dụng để không bị dính mưa.
  • 비를 맞지 않기 위해 사용하는 옷이나 물건.
đồ chó, lũ chó
Danh từ명사
    đồ chó, lũ chó
  • (cách nói chửi mắng) Người xấu không đáng làm người.
  • (욕하는 말로) 사람답지 못한 나쁜 사람.
đồ chơi
Danh từ명사
    đồ chơi
  • Thứ đồ để cầm chơi.
  • 가지고 노는 물건.
Danh từ명사
    đồ chơi
  • Đồ vật hay vật liệu dùng để chơi hoặc giáo dục trẻ em.
  • 놀이 또는 어린아이의 교육에 활용되는 물건이나 재료.
Danh từ명사
    đồ chơi
  • Đồ dùng để giải trí.
  • 오락에 사용하는 물건.
Danh từ명사
    đồ chơi
  • Những vật dụng cho trẻ em cầm chơi.
  • 아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건.
đồ chơi trẻ em
Danh từ명사
    đồ chơi trẻ em
  • Những vật dụng cho trẻ em cầm chơi.
  • 아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건.
đồ chơi yo yo
Danh từ명사
    đồ chơi yo yo
  • Đồ chơi gắn chắp cái hình tròn và phẳng rồi nối với trục ngắn và quấn chỉ vào trục đó, chơi bằng cách ném ra kéo vào trong trạng thái đoạn cuối của sợi chỉ đang nắm trong tay.
  • 평평하고 둥근 것을 맞붙여서 짧은 축으로 연결하고 그 축에 실을 감은 다음, 실 끝을 손에 쥔 상태로 던졌다 당겼다 하는 장난감.
đồ chơi đồ hàng
Danh từ명사
    đồ chơi đồ hàng
  • Đồ chơi như chén bát nhỏ… sử dụng khi trẻ em chơi trò chơi bắt chước sinh hoạt gia đình của người lớn.
  • 아이들이 어른들의 가정생활을 흉내 내는 놀이를 할 때 사용하는 작은 그릇 등의 장난감.
đồ chả ra gì
Danh từ명사
    đồ chả ra gì
  • Con người hay đồ vật bị xem thường.
  • 천대를 받는 사람이나 물건.
đồ chứa, đồ đựng
Danh từ명사
    đồ chứa, đồ đựng
  • Dụng cụ để chứa đồ.
  • 물건을 담는 그릇.
đồ cài áo
Danh từ명사
    đồ cài áo
  • Vật trang trí gắn lên cổ hay ngực áo.
  • 옷의 깃이나 가슴에 다는 장신구.
đồ còn mới
Danh từ명사
    đồ còn mới
  • Đồ vật chưa cũ mà còn nguyên vẹn như hình dạng ban đầu.
  • 아직 낡지 않고 처음의 모습대로 멀쩡한 물건.

+ Recent posts

TOP