đồn cảnh sát
Danh từ명사
    đồn cảnh sát
  • Nơi phụ trách công việc của cảnh sát ở một khu vực.
  • 한 지역의 경찰 일을 맡아보는 관청.
Danh từ명사
    đồn cảnh sát
  • Nơi được lập ra để mỗi phường nằm trong khu vực cảnh sát phụ trách cử cảnh sát đến xử lý nghiệp vụ.
  • 경찰서가 맡고 있는 지역 안에 있는 동마다 경찰관을 보내 업무를 처리하도록 만든 곳.
đồng
Danh từ명사
    đồng
  • Kim loại màu đỏ, mềm và dẻo, truyền nhiệt và điện tốt.
  • 잘 펴지고 잘 늘어나며 전기와 열을 잘 전달하는 붉은 금속.
đồng bào
Danh từ명사
    đồng bào
  • Người thuộc cùng nước hay dân tộc.
  • 같은 나라나 민족에 속하는 사람.
đồng bào hải ngoại
    đồng bào hải ngoại
  • Người cùng một nước hay một dân tộc mà đang sống ở một nước khác.
  • 다른 나라에서 살고 있는 같은 나라 또는 같은 민족의 사람.
đồng bằng, vùng đồng bằng
Danh từ명사
    đồng bằng, vùng đồng bằng
  • Vùng đất có mặt đất bằng phẳng và rộng.
  • 지표면이 평평하고 넓은 들.
đồng bệnh tương lân
Danh từ명사
    đồng bệnh tương lân
  • Việc những người cùng cảnh ngộ thương lẫn nhau.
  • 같은 처지에 있는 사람들끼리 서로 가엾게 여김.
đồng cam cộng khổ
Động từ동사
    đồng cam cộng khổ
  • Sướng cùng sướng và khổ cùng khổ.
  • 괴로움도 즐거움도 함께하다.
đồng chí
Danh từ명사
    đồng chí
  • Người có ý nghĩ hay mục đích giống nhau.
  • 뜻이나 목적이 서로 같은 사람.
đồng chất, sự thuần nhất, tính chất đồng nhất
Danh từ명사
    (sự) đồng chất, sự thuần nhất, tính chất đồng nhất
  • Việc tính chất giống nhau. Hoặc tính chất như vậy.
  • 성질이 같음. 또는 같은 성질.
đồng chủng, cùng loại
Danh từ명사
    đồng chủng, cùng loại
  • Cùng chủng loại.
  • 같은 종류.
đồng cách
Danh từ명사
    đồng cách
  • Tư cách hay vị trí giống nhau.
  • 같은 지위나 자격.
đồng, cùng
Định từ관형사
    đồng, cùng
  • Giống với nội dung đã nói ở trước.
  • 앞에서 말한 내용과 같은.
đồng, cùng, một
Danh từ명사
    đồng, cùng, một
  • Sự nhất trí hay thống nhất trong trong suy nghĩ, lòng dạ, ý niệm.
  • 뜻, 마음, 생각 등이 일치하거나 모아지는 것.
đồng cảm
Động từ동사
    đồng cảm
  • Bản thân mình cũng cảm nhận giống hệt tâm trạng hay suy nghĩ của người khác.
  • 다른 사람의 마음이나 생각에 대해 자신도 그렇다고 똑같이 느끼다.
Động từ동사
    đồng cảm
  • Có suy nghĩ giống với ý kiến nào đó.
  • 어떤 의견에 같은 생각을 가지다.
đồng cảm, thương cảm
Động từ동사
    đồng cảm, thương cảm
  • Cảm thấy tình cảnh khó khăn của người khác như việc của mình và lấy làm tội nghiệp.
  • 남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여기다.
đồng cỏ
Danh từ명사
    đồng cỏ
  • Nơi có nhiều cỏ mọc.
  • 잔디가 많이 나 있는 풀밭.
đồng cỏ, bãi cỏ
Danh từ명사
    đồng cỏ, bãi cỏ
  • Vùng đất có nhiều cây làm thức ăn của gia súc.
  • 가축의 먹이가 되는 풀이 많이 난 땅.
đồng cỏ, bãi cỏ, ruộng cỏ
Danh từ명사
    đồng cỏ, bãi cỏ, ruộng cỏ
  • Đất mà cỏ mọc nhiều.
  • 풀이 많이 난 땅.
đồng danh dị nhân, cùng tên khác người
Danh từ명사
    đồng danh dị nhân, cùng tên khác người
  • Tên giống nhưng người khác nhau.
  • 이름은 같지만 서로 다른 사람.
đồng dao
Danh từ명사
    đồng dao
  • Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
  • 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
đồng dạng hóa, đồng nhất hóa, tiêu chuẩn hóa
Động từ동사
    đồng dạng hóa, đồng nhất hóa, tiêu chuẩn hóa
  • Tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật. Hoặc làm cho tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật.
  • 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 되다. 또는 모두를 하나와 같이 만들어 다름이 없게 하다.
đồng Euro
Danh từ명사
    đồng Euro
  • Tên gọi đồng tiền chung châu Âu, là loại tiền tệ chính thức của Liên minh châu Âu.
  • 유럽 연합의 공식 화폐인 유럽 단일 통화의 이름.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đồng Euro
  • Đơn vị tiền tệ của Liên minh châu Âu.
  • 유럽 연합의 화폐 단위.
đồng hoá
Động từ동사
    đồng hoá
  • Làm cho giống nhau và làm cho hình thức hay tính chất trở nên như nhau.
  • 서로 닮게 하여 성질이나 형식 등을 같아지게 하다.
Động từ동사
    đồng hoá
  • Trở nên giống nhau và tính chất hay hiện tượng trở nên như nhau.
  • 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아지다.
đồng hành
Động từ동사
    đồng hành
  • Cùng đi đường.
  • 함께 길을 가다.
Danh từ명사
    đồng hành
  • Người hoặc nhóm người cùng đi với nhau.
  • 함께 길을 가는 사람. 또는 그 무리.
đồng hành, đi cùng
Động từ동사
    đồng hành, đi cùng
  • Cùng đi đâu đó hoặc cùng làm việc gì đó.
  • 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 하다.
đồng hóa phụ âm
    đồng hóa phụ âm
  • Hiện tượng phụ âm ở cuối âm tiết khi gặp phụ âm đứng sau nó thì một trong hai phụ âm biến đổi thành âm tương tự hoặc giống với phụ âm còn lại, hoặc cả hai đều giống nhau nên cả hai âm cùng biến đổi. ổi.
  • 음절 끝에 있는 자음이 그 뒤에 오는 자음과 만날 때, 어느 한쪽이 다른 쪽과 비슷하거나 같은 소리로 바뀌기도 하고, 양쪽이 서로 닮아서 두 소리가 모두 바뀌기도 하는 현상.
đồng hương
Danh từ명사
    đồng hương
  • Sự cùng quê.
  • 고향이 같음.
đồng hồ
Danh từ명사
    đồng hồ
  • Loại máy chỉ thời gian.
  • 시간을 나타내는 기계.
đồng hồ báo thức
Danh từ명사
    đồng hồ báo thức
  • Đồng hồ có thiết bị để tự phát ra tiếng khi đến giờ đã đặt trước.
  • 미리 정해 놓은 시각이 되면 저절로 소리가 나도록 장치가 되어 있는 시계.
đồng hồ chuông
Danh từ명사
    đồng hồ chuông
  • Loại đồng hồ treo trên tường hay treo trên cột, có chuông vang lên mỗi giờ.
  • 벽이나 기둥에 거는, 시간마다 종이 울리는 시계.
đồng hồ chuông, chuông đồng hồ
Danh từ명사
    đồng hồ chuông, chuông đồng hồ
  • Đồng hồ có gắn chuông và chuông vang lên mỗi giờ hoặc chuông gắn trong đồng hồ chuông đó.
  • 종이 달려 있어 시간마다 종이 울리는 시계 혹은 그 시계에 달려 있는 종.
đồng hồ cát
Danh từ명사
    đồng hồ cát
  • Đồng hồ mà người ta bỏ cát vào phía trên của lọ thuỷ tinh có thắt nút ở giữa, để cho số cát đó rơi từng chút một xuống rồi đo thời gian.
  • 가운데가 잘록한 유리그릇 위쪽에 모래를 넣고, 그 모래가 아래로 조금씩 떨어지게 하여 시간을 재는 시계.
đồng hồ giây
Danh từ명사
    đồng hồ giây
  • Đồng hồ dùng vào việc đo đếm thời gian một cách chính xác đến dưới một giây.
  • 초 이하의 시간까지 정확하게 재는 데 쓰는 시계.
đồng hồ mặt trời
Danh từ명사
    Haesigye; đồng hồ mặt trời
  • Đồng hồ đo thời gian bằng cách sử dụng độ dài của bóng vật và sự thay đổi vị trí của vật trong khoảng thời gian mặt trời chiếu sáng.
  • 해가 떠 있는 동안 물체의 그림자 길이와 위치의 변화를 이용하여 시간을 재는 시계.
đồng hồ nước
Danh từ명사
    mulsigye; đồng hồ nước
  • Đồng hồ đo thời gian bằng cách cho nước nhỏ xuống với một tốc độ nhất định.
  • 물이 일정한 속도로 떨어지는 것을 이용하여 시간을 재는 시계.
đồng hồ quả quýt, đồng hồ bỏ túi
Danh từ명사
    đồng hồ quả quýt, đồng hồ bỏ túi
  • Đồng hồ nhỏ, mang theo bên mình.
  • 몸에 지니고 다니는 작은 시계.
đồng hồ treo tường
Danh từ명사
    đồng hồ treo tường
  • Đồng hồ treo ở tường hay cột.
  • 벽이나 기둥에 거는 시계.
đồng hồ vàng
Danh từ명사
    đồng hồ vàng
  • Đồng hồ có phần bên ngoài được làm bằng vàng.
  • 겉 부분을 금으로 만든 시계.
đồng hồ đeo tay
Danh từ명사
    đồng hồ đeo tay
  • Đồng hồ nhỏ được làm để có thể đeo ở cổ tay.
  • 손목에 찰 수 있도록 만든 작은 시계.
đồng hồ điện tử
Danh từ명사
    đồng hồ điện tử
  • Đồng hồ được làm bằng thiết bị điện tử, có biểu thị số trên mặt để cho biết thời gian.
  • 전자 장치를 이용하여 만든, 화면에 숫자를 표시하여 시간을 알리는 시계.
đồng hồ đo, dụng cụ đo
Danh từ명사
    đồng hồ đo, dụng cụ đo
  • Dụng cụ dùng để đo lượng điện, nước, ga được sử dụng trong một thời gian nhất định.
  • 일정 기간 동안 쓴 가스, 물, 전기 등의 양을 재는 도구.
đồng hồ đo điện
Danh từ명사
    đồng hồ đo điện (ga, nước)
  • Thiết bị đo lường biểu thị tự động lượng tiêu thụ điện, nước, ga...
  • 전기, 수도, 가스 등의 소비량을 자동으로 표시하는 기계.
  • đồng hồ đo điện (ga, nước)
  • Thiết bị đo lường gắn trên taxi biểu thị số tiền vận hành và quãng đường.
  • 택시에 부착하여 운행 요금과 거리 등을 표시하는 기계.
đồng hồ để bàn
Danh từ명사
    đồng hồ để bàn
  • Đồng hồ dùng đặt trên bàn viết hay, kệ, bàn nói chung để xem.
  • 책상이나 탁자, 선반 등에 놓고 보는 시계.
đồng kỳ, cùng kỳ
Danh từ명사
    đồng kỳ, cùng kỳ
  • Cùng thời gian.
  • 같은 기간.
đồng liêu, đồng nghiệp
Danh từ명사
    đồng liêu, đồng nghiệp
  • Người cùng làm việc ở nơi làm việc.
  • 직장에서 함께 일하는 사람.
đồng loạt, gom lại
Động từ동사
    đồng loạt, gom lại
  • Kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.
  • 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶다.
đồng loạt, nhất loạt, như nhau
Danh từ명사
    đồng loạt, nhất loạt, như nhau
  • Việc thái độ hay phương thức xử lý việc giống nhau.
  • 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같음.
đồng loạt sa lưới, tóm gọn cả lũ
Động từ동사
    đồng loạt sa lưới, tóm gọn cả lũ
  • Bắt tất cả đám nào đó trong một lần theo nghĩa là quăng lưới một lần và bắt được hết cá.
  • 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번에 모조리 다 잡다.
đồng lòng
Động từ동사
    đồng lòng
  • Nhiều người hợp tâm làm một.
  • 여러 사람이 마음을 하나로 모으다.
Idiomđồng lòng thì
    đồng lòng thì
  • Nếu đề nghị làm theo như suy nghĩ của bản thân.
  • 자기가 생각하는 것대로 하자면.
đồng lúa mì
Danh từ명사
    đồng lúa mì
  • Ruộng trồng lúa mì.
  • 밀을 심은 밭.
đồng lượng
Danh từ명사
    đồng lượng
  • Lượng giống nhau.
  • 같은 분량.
đồng minh
Động từ동사
    đồng minh
  • Hai cá nhân, đoàn thể, quốc gia trở lên cam kết giúp đỡ lẫn nhau vì lợi ích.
  • 둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하다.
đồng minh quân sự
    đồng minh quân sự
  • Cam kết mà hai nước trở lên thực hiện nhằm giúp nhau tấn công vào nước khác hoặc phòng thủ nước khác.
  • 두 나라 이상이 그 이외의 다른 나라에 대한 공격이나 다른 나라로부터의 방어에 대해 서로 돕기로 하는 약속.
đồng minh, sự liên minh
Danh từ명사
    đồng minh, sự liên minh
  • Sự kết hợp hứa hẹn việc giúp đỡ nhau vì lợi ích của quốc gia, tập thể hay từ hai cá nhân trở lên.
  • 둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하는 결합.
đồng môn
Danh từ명사
    đồng môn
  • Người học cùng một thầy hoặc người cùng tốt nghiệp ở một trường.
  • 같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람.
đồng mưu, đồng phạm
Động từ동사
    đồng mưu, đồng phạm
  • Hai người trở lên lập kế hoạch và thưc hiện hành vi phạm tội.
  • 두 사람 이상이 함께 범죄를 계획하고 저지르다.
đồng mạ vàng
Danh từ명사
    đồng mạ vàng
  • Đồng được phủ lên một lớp vàng mỏng.
  • 표면에 금을 얇게 씌운 구리.
đồng nghĩa
Danh từ명사
    (sự) đồng nghĩa
  • Cùng nghĩa. Hoặc nghĩa giống nhau.
  • 같은 뜻. 또는 뜻이 같음.
đồng nhất
Tính từ형용사
    đồng nhất
  • Không phải mỗi cái đều khác nhau mà tất cả là một.
  • 각각이 다른 것이 아니라 하나이다.
đồng nhất, đồng dạng, như nhau
Tính từ형용사
    đồng nhất, đồng dạng, như nhau
  • Giống nhau không có sự khác biệt.
  • 차이가 없이 같다.
đồng niên, cùng tuổi
Danh từ명사
    đồng niên, cùng tuổi
  • Tuổi giống nhau.
  • 같은 나이.
đồng niên, đồng trang, đồng lứa
Danh từ명사
    đồng niên, đồng trang, đồng lứa
  • Nhóm người giống nhau về tuổi tác hay trình độ. Hoặc người thuộc nhóm như vậy.
  • 나이나 수준이 서로 비슷한 무리. 또는 그 무리에 속한 사람.
đồng nội, đồng không
Danh từ명사
    đồng nội, đồng không
  • Nơi cánh đồng trải rộng.
  • 들이 넓게 펼쳐져 있는 곳.
đồ ngoáy tai
Danh từ명사
    đồ ngoáy tai
  • Dụng cụ ngoáy ra ghét bẩn sinh ra trong lỗ tai.
  • 귓구멍 속에 생긴 때를 파내는 도구.
đồng phục
Danh từ명사
    đồng phục
  • Quần áo mặc theo quy định được định ra bởi các tổ chức như trường học, công ti....
  • 학교나 회사 등의 조직에서 정해진 규정에 따라 입는 옷.
  • đồng phục
  • Quần áo mặc giống nhau của các cầu thủ thuộc về một đội trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 한 단체에 속한 선수들이 똑같이 입는 옷.
Danh từ명사
    đồng phục
  • Quần áo mặc theo quy định được định ra ở các tổ chức như trường học hay công ti...
  • 학교나 회사 등의 조직에서 정해진 규정에 따라 입는 옷.
đồng phục học sinh
Danh từ명사
    đồng phục học sinh
  • Quần áo quy định đặc biệt ở mỗi trường và học sinh phải mặc.
  • 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
Danh từ명사
    đồng phục học sinh
  • Quần áo được quy định một cách đặc biệt để học sinh mặc ở trường.
  • 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
đồng ruộng
Danh từ명사
    đồng ruộng
  • Cánh đồng trải rộng.
  • 넓게 펼쳐진 들.
đồng sàng dị mộng
Danh từ명사
    đồng sàng dị mộng
  • Dù nhiều người cùng được đặt vào một hoàn cảnh hoặc cùng hành động đi chăng nữa thì bên trong mỗi người đều nghĩ khác nhau.
  • 여럿이 같은 상황에 놓였거나 같이 행동하더라도 속으로는 서로 다른 생각을 하고 있음.
đồng sắc
Danh từ명사
    đồng sắc
  • Cùng màu sắc.
  • 같은 빛깔.
Idiom, đồng thanh, cùng nói một lời
    (tập hợp miệng), đồng thanh, cùng nói một lời
  • Một số người nói giống nhau về việc nào đó.
  • 여러 사람이 어떤 일에 대해 똑같이 말하다.
đồng thau
1.
Danh từ명사
    đồng thau
  • Kim loại màu vàng được làm từ kẽm trộn với đồng đỏ.
  • 구리에 아연을 섞어 만든 누런 쇠붙이.
Danh từ명사
    đồng thau
  • Kim loại màu vàng được làm từ kẽm trộn với đồng đỏ.
  • 구리에 아연을 섞어 만든 누런 쇠붙이.

+ Recent posts

TOP