Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
cấm hút thuốc - câu đề nghị, câu thỉnh dụ
-
cánh tả cánh hữu - cá đối
-
cái đó, điều ấy - cánh tả
-
cái roi, cái roi da - cái đó, việc đó, điều đó
-
cái liếc mắt, cái nhìn lén - cái roi
-
cái có hàm lượng khoáng chất, tính khoáng chất - cái kẹp sách
-
cá cắn câu, cá mắc câu - cái còi, cái tu huýt
-
cách làm tắt - cá cược, đặt cược
-
cành lộc, cành hoa - cách ly, cô lập, tách biệt
-
cuộc thi hoặc môn đấu kiếm - cành lá
-
cuồng nhiệt, quá tích cực, quá hăm hở - cuộc sống ở đợ, kiếp ở đợ
-
cuộc thi chạy - cuồng nhiệt
-
con đường rải đá - Cung Đức Thọ
-
con sóng vàng, làn sóng vàng - con đường quanh trường đại học
-
con mèo - con sóng
-
con gián - con ma đói
-
con bé - con giun đất
-
chững lại - con ba ba
-
chứng nhận bảo hiểm - chữ nghĩa
-
chứa, đựng, tích trữ - chứng nhận
TOP