Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
chính giới, giới chính trị - chín muồi
-
chèo, lái, xoay - chính diện, mặt trước
-
chân bàn - chèn vào, đưa vào
-
chán ngấy, ghét cay ghét đắng - chân
-
chuẩn úy - chán ngấy, chán đến tận cổ
-
chuyển trại - chuẩn tướng
-
chuyên trách, chuyên nhiệm - chuyển trường
-
cho, đối với - chuyên quyền, lộng hành
-
cho, tới - cho đọc, bắt đọc
-
cho gọi lên, cho gọi đến - cho toi mạng
-
chiều dọc, hướng từ trên xuống dưới - cho gọi, cho trình diện, cho hiện diện
-
chiếm đóng - chiều dọc
-
chi phí chế tạo, chi phí sản xuất - chiếm đoạt, tước đoạt
-
chia theo quy tắc - chi phí
-
chạy nhào vào, xông vào, lao vào, nhảy vào - chia tay, đưa tiễn
-
cay đắng, đau xót - chạy không, quay không
-
cao nguyên Gaema - cay đắng
-
canh bốn - cao lớn, tuấn tú
-
bực bội, cáu kỉnh - canh bánh bột mỳ
-
bức thư, lá thư - bực bội, bực mình, khó chịu
TOP