Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
bò rừng, bò hoang - bóp bóp, bóp nặn, xoa bóp, sờ nắn, vò
-
bình phong - bòn, rút, lấy đi, cuỗm đi
-
bên này - bình nước, chai nước, lọ nước
-
bè - bên ngoại
-
bát cơm, chén cơm - bã đậu
-
bánh songpyeon - bát con, bát nhỏ
-
bám lấy, mải mê - bánh răng cưa
-
bàn đạp - bám gót
-
bàn chải đánh răng - bàn đánh
-
bài hát - bàn chải đánh giày
-
buổi dã ngoại, chuyến dã ngoại - bài gửi đăng
-
bùm - buổi diễn thử, việc diễn thử
-
biện pháp ứng cứu - bu lấy, bâu lấy, xúm xít, tấp nập, lúc nhúc
-
biển - biện pháp đối phó
-
bị đùn, bị găm, bị mắc kẹt - biếu, dâng
-
bi-a, trò chơi đánh bi-a - bị đoạn tuyệt
-
bao đựng thóc - bia mộ
-
ban thưởng, ban tặng, trao tặng - bao đựng thuốc lá
-
ba bữa ăn, giờ dùng bữa - ban thi hành, phòng thi hành, phòng thực thi
-
anh em kết nghĩa - ba bốn ngày
TOP