Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
bờ suối - bức thư
-
bộ sưu tập ảnh - bờ, rìa, viền, vành, gờ
-
bỗng, phổng - bộ sưu tập ca khúc
-
bồi đắp, giáo dục, bồi dưỡng - bỗng nhiên, đột ngột
-
bối rối, luống cuống, - bồi thường, đền bù
-
bỏng rát, gay gắt, nóng bỏng - bối rối, hốt hoảng
-
bị đột tử - bỏng, phỏng
-
bị đè nặng - bị động
-
bị xâm hại - bị đè nén
-
bị tổn hại, bị hỏng - bị xát, bị dính
-
bị trộn lẫn, bị bện vào nhau, bị quấn vào nhau, bị đan xen lẫn nhau - bị tổn hại
-
bị thấm, bị ngấm, bị thấm hút - bị trộn, bị trộn lẫn
-
bị sai lầm, bị hỏng - bị thảm sát
-
bị phá vỡ, bị phá hủy, bị sụp đổ - bị sai khiến
-
bị ngộ độc - bị phá vỡ
-
bị lừa - bị ngộ nhận, bị lầm lạc, bị lầm đường lạc lối
-
bị long ra, bị bung ra - bị lợi dụng, bị tận dụng
-
bị hiểu lầm, bị hiểu nhầm - bị lo nghĩ, bị lo ngại
-
bị dẫm đạp, bị dẫm - bị hiểu lầm
-
bị cuốn vào, bị vùi vào - bị dùng vào mục đích khác, bị dùng trái mục đích
TOP