Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
bị chi phối, bị dẫn dắt, bị thống trị, bị cai trị - bị cuốn vào
-
bị bôi gio trát trấu - bị chinh phục
-
bệnh viện thú y - bị bóp nghẹt, bị siết
-
bệnh lý - bệnh viện dành cho người sắp qua đời
-
bếp, gian bếp - bệnh lão, bệnh của người già
-
bằng bạc - bếp ga
-
bắt chẹt - bằng
-
bật dậy, bùng lên - bắt chước, tin theo, a dua
-
bầu bĩnh - Bật dậy
-
bất kể… cũng vẫn…, mặc dù… cũng vẫn - bần tiện
-
bảo ôn, giữ ấm - bất kể, bất kì
-
bảo hãy... ạ - bảo vệ môi trường, bảo vệ thiên nhiên
-
bảo an - bảo hãy…ư, bảo… à
-
bản nhạc nhảy - bản độc tấu
-
bảng giá - bản nhạc
-
bại, thua cuộc - bảng danh mục tóm tắt, bảng danh sách, bảng tóm tắt
-
bước lên sân khấu, bước vào trận đấu - bại, thua
-
bĩu , trề , méo xệch - bước lên lớp băng mỏng
-
bù xù, rối rem - bĩu môi, trề môi
-
bóp bẹp, bóp méo, đập méo - bù xù, rối bời
TOP