Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
đường vòng, con đường vòng, đường tránh - được biết
-
đường mòn trên núi - đường vách đá
-
đường biên, cạnh - đường mòn, lối đi
-
đưa vào, mang vào - đưống dẫn ga, ống ga
-
đơn vị đặc chủng - đưa vào, lôi vào, kéo vào
-
Đặt ra, để ra - đơn vị tính diện tích 1 pyeong = 3,305785 m2
-
đúng là, rõ là - đặt
-
Đông phương lễ nghi chi quốc - đúng là, quả nhiên
-
đóng đinh vào lòng, gây tổn thương - Đông phương học
-
đít - đóng đinh
-
đè áp, áp đảo - đính kèm, kèm theo
-
đã lâu trước đây - đè xuống, ấn mạnh
-
đây, chỗ này - đã không được thì đừng luyến tiếc
-
đánh, đập - đây
-
đánh, công kích - đánh đấm, đấm
-
đáng kính - đánh chết, giết
-
đào đào, bới bới - đáng kinh ngạc
-
đài thiên văn - đào, đào bới
-
đung đưa - đài quan sát
-
đoàn thể công, cơ quan công - đung đa đung đưa, rung ra rung rinh, nhấp nha nhấp nhô
TOP